Tổng hợp đề thi tiếng anh công chức trình độ B1 PDF

Đề thi công chức tiếng anh B1 là bài thi tiếng anh trong Vòng 1 kỳ thi tuyển Công chức. 

  • Cấu trúc bài thi gồm 3 phần, tổng 30 câu hỏi.
  • Thời gian làm bài 30 phút.
  • Bài thi được đánh giá thi đạt nếu đạt từ 5 điểm.

Cấu trúc đề thi tiếng anh công chức trình độ B1

Đề thi tiếng anh công chức trình độ B1 là một trong 3 bài thi Vòng 1 của kỳ thi tuyển dụng công chức. Thông tin về bài thi được quy định tại Nghị định 138/2020/NĐ-CP, quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức.

  • Đây là phần thi thứ 2 của Vòng 1
  • Cấu trúc bài thi được quy định gồm 30 câu hỏi trắc nghiệm.
  • Thời gian làm bài 30 phút.

Cấu trúc cụ thể của đề thi như sau:

Phần thi

Nội dung

Điểm tối đa

Ngữ pháp

Thí sinh trả lời 15 câu hỏi trắc nghiệm 4 đáp án

15 điểm

Từ vựng

Thí sinh hoàn thiện 1 đoạn văn có 10 chỗ trống từ các đáp án cho trước

10 điểm

Đọc hiểu

Thí sinh dựa vào nội dung bài đọc theo chủ đề, lĩnh vực thi tuyển để điền vào 5 chỗ trống trong đoạn văn từ đáp án cho trước.

5 điểm

Bài thi được tính trên thang điểm 0-30 điểm, mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm. Tổng điểm bài thi sẽ được quy về thang điểm 10 để xét Đạt/ không Đạt. Bài thi cần đạt từ 5 điểm (Tối thiểu 15 câu đúng) để được xét Đạt B1.

Đề thi tiếng anh B1 thi công chức nằm trong vòng 1 Kỳ thi tuyển công chức

Các dạng trắc nghiệm tiếng anh B1 thường gặp

Ngoại trừ phần thi Viết và Nói các phần thi kỹ năng khác như Ngữ pháp, Nghe, Đọc đều sử dụng dạng câu hỏi trắc nghiệm. Những dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh B1 thường gặp là:

  • Multiple Choice: Dạng câu hỏi chọn đáp án đúng trong các đáp án cho trước.
  • Cloze test: Dạng điền từ vào chỗ trống. Có thể là điền từ dựa theo các đáp án cho sẵn hoặc không cho sẵn.
  • True – False: Dạng trả lời đúng hoặc sai. Thường dùng để xác định, xác nhận thông tin.

Mỗi dạng câu hỏi trắc nghiệm sẽ được sử dụng cho những mục đích khác nhau. Do đó việc xác định dạng câu hỏi và biết cách xử lý dạng câu rất quan trọng. Học viên nên tham khảo hướng dẫn làm từng dạng bài trắc nghiệm dưới đây.

Trắc nghiệm tiếng anh B1 dạng Multiple Choice

Multiple Choice là dạng câu hỏi phổ biến trong các bài thi tiếng anh. Với dạng câu hỏi này, các đáp án được cho trước sẽ là dạng: Đáp án đúng, đáp án đối lập và đáp án gây nhiễu. Đáp án nhiễu là kiểu đáp án “khá giống” với đáp án chính xác, dễ khiến thí sinh lạc hướng và trả lời sai. 

Để xử lý câu trắc nghiệm tiếng anh B1 dạng Multiple Choice, học viên cần:

  • Xác định đúng nội dung câu hỏi, từ khóa thông tin.
  • Áp dụng các kỹ năng nghe, đọc phù hợp để tìm đúng phần thông tin liên quan tới từ khóa.

Trắc nghiệm tiếng anh B1 dạng Cloze test

Với dạng câu hỏi Cloze test sẽ thường nằm trong phần thi đọc của bài thi tiếng anh. Đề bài sẽ cho một đoạn văn với các chỗ trống và yêu cầu thí sinh điền từ còn thiếu. Đáp án có thể cho trước các đáp án hoặc yêu cầu thí sinh tự tư duy.

Để làm được dạng câu hỏi này, học viên cần:

  • Đọc toàn bộ văn bản để hiểu được chủ đề của đoạn văn. Từ đó có thể dự đoán ngữ cảnh của bài.
  • Xác định ngữ cảnh xung quanh từ còn thiếu, hiểu ý câu và mối quan hệ giữa từ còn thiếu và các từ xung quanh.
  • Từ đó dự đoán đáp án sao cho đáp án phù hợp với cấu trúc câu, dạng từ loại, thì của câu.

Trắc nghiệm tiếng anh B1 dạng True – False

Đây là dạng câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu học viên quyết định thông tin được đưa ra ở câu hỏi là Đúng hay Sai. Để làm dạng câu hỏi trắc nghiệm này, học viên cần:

  • Đọc kỹ câu hỏi để hiểu rõ thông tin mà câu hỏi đang truyền đạt là gì.
  • Sau đó đối chiếu thông tin mà câu hỏi nêu ra với thông tin trong đoạn văn hoặc đoạn hội thoại. Kiểm tra xem thông tin ở câu hỏi có đúng với thông tin trong nguồn không.

Ngoài ra, để hoàn thành tốt bài thi công chức tiếng anh B1, học viên có thể kết hợp thêm một số mẹo để nâng điểm bài thi. Cụ thể:

  • Sau khi nhận đề thi, hãy đọc lướt đề thi và bắt đầu làm ngay bài thi. Nhớ làm các câu dễ trước, và nếu không chắc chắn, hãy đánh dấu và chuyển sang câu khác để tiết kiệm thời gian.
  • Sau khi xác định được câu đúng, hãy quay lại các câu chưa hoàn thành để kiểm tra lại. Điều này giúp tránh bỏ sót các câu hỏi và tăng khả năng nắm bắt điểm.
  • Trong các câu hỏi trắc nghiệm, thường có 3 loại đáp án: một đúng, một sai hoàn toàn và một gây nhầm lẫn. Hãy tập trung vào việc loại bỏ các phương án sai hoàn toàn, và từ đó tìm ra đáp án đúng.
  • Nếu còn thời gian, hãy duyệt lại toàn bộ bài thi để đảm bảo rằng bạn không bỏ sót bất kỳ câu hỏi nào. Thậm chí nếu không biết đáp án, hãy chọn một đáp án ngẫu nhiên để tăng cơ hội trả lời đúng.

Đăng ký nhận tài liệu ôn thi tiếng anh B1 Vstep, châu Âu – Chuẩn định dạng format bài thi của Bộ Giáo dục

ĐĂNG KÝ NGAY

Mẫu đề thi tiếng anh công chức trình độ B1

Để giúp học viên có hình dung chi tiết hơn về một đề thi tiếng anh công chức trình độ B1 và các dạng bài tập trắc nghiệm thường gặp, bài viết đã sưu tầm một số đề thi mẫu. Học viên có thể tham khảo mẫu đề hoàn chỉnh dưới đây:

ĐỀ THI CÔNG CHỨC TIẾNG ANH BẬC 3 (B1)

Học viên có thể tham khảo đáp án và hướng dẫn làm bài cho đề thi minh họa

PHẦN 1 – NGỮ PHÁP

  • Question 1. Trong ngữ cảnh này, “attention” có nghĩa là sự chú ý. Khi người quản lý nhận ra lỗi trong báo cáo, cô ấy đã chú ý đến nó. Đáp án: D. attention
  • Question 2. “In line with” có nghĩa là phù hợp hoặc tuân thủ theo. Vì vậy, câu này nói rằng chính sách mới tuân thủ theo mục tiêu môi trường của công ty. Đáp án: A. line
  • Question 3. “Walk away from” có nghĩa là từ bỏ hoặc rời bỏ. Vì vậy, câu này nói rằng bạn không thể chỉ đơn giản là từ bỏ trách nhiệm của mình như một nhà lãnh đạo nhóm. B. walk away from
  • Question 4. Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. “The early bird gets the worm” có nghĩa là người bắt đầu sớm sẽ có lợi thế. Đáp án: A. gets
  • Question 5. “Align with” có nghĩa là phù hợp hoặc nhất quán với. Ở đây, câu nói rằng ý tưởng của anh ấy không nhất quán với ý tưởng của tôi. Đáp án: D. align
  • Question 6. “Outspoken” có nghĩa là nói lên suy nghĩ của mình một cách thoải mái và cởi mở. Ở đây, câu nói rằng Mary luôn thẳng thắn và cởi mở. Đáp án: A. outspoken
  • Question 7. “Of course” biểu thị sự đồng ý hoặc cho phép. Đáp án: A. Of course.
  • Question 8. “Stand up” trong ngữ cảnh này có nghĩa là đối mặt với hoặc không lùi bước trước thách thức. Đáp án: B. up
  • Question 9. “On” được sử dụng khi đề cập đến một vị trí hoặc cấp bậc cụ thể. Ở đây, nó chỉ rằng đội của chúng ta đang ở vị trí hàng đầu trong giải đấu. Đáp án: A. on
  • Question 10. Thành ngữ “heart of gold” có nghĩa là tấm lòng rất nhân hậu và rộng lượng. Đáp án: C. gold
  • Question 11. “Differentiate between” có nghĩa là phân biệt hoặc lựa chọn giữa hai tùy chọn. Đáp án: D. differentiate
  • Question 12. “On bad terms” có nghĩa là có mối quan hệ không tốt hoặc thù địch với ai đó. Đáp án: C. terms
  • Question 13. “It’s not in my nature” là một cách để nói rằng điều gì đó không phải là một phần tính cách hay khuynh hướng vốn có của một người. Đáp án: A. nature
  • Question 14. “In peak shape” có nghĩa là ở trạng thái thể chất tốt nhất. Đáp án: B. peak
  • Question 15. “A hit” ở đây chỉ một dự án hoặc ý tưởng được triển khai mà không có nhiều thông tin trước, nhưng cuối cùng lại thành công. Đáp án: A. hit

PHẦN 2 – TỪ VỰNG

  • Question 16. “Founded” là dạng quá khứ của động từ “found”, có nghĩa là thành lập hoặc xây dựng. Ở đây, câu nói về việc thành lập thành phố Vũng Tàu vào năm 1822. Đáp án: C. was founded
  • Question 17. “Originally” có nghĩa là ban đầu, từ đầu. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ sự ban đầu của Vũng Tàu như một cảng lớn. Đáp án: A. originally
  • Question 18. “Plays” ở đây có nghĩa là đóng một vai trò quan trọng hoặc có ảnh hưởng đối với. Trong câu này, nó nói về vai trò của Vũng Tàu trong ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi của Việt Nam. Đáp án: B. plays
  • Question 19. “The” được sử dụng trước danh từ “only petroleum base” để chỉ rõ rằng Vũng Tàu là cơ sở dầu duy nhất của Việt Nam. Đáp án: C. the
  • Question 20. “Contribute to” có nghĩa là đóng góp vào hoặc góp phần vào. Ở đây, nó nói về việc Vũng Tàu đóng góp vào ngân sách và khối lượng xuất khẩu của Việt Nam. Đáp án: D. contribute
  • Question 21. “More interesting” được sử dụng để so sánh mức độ hấp dẫn của Vũng Tàu với những địa điểm khác. Đáp án: B. more interesting
  • Question 22. “With” được sử dụng để mô tả sự tồn tại của một tính chất hoặc điều kiện nào đó. Ở đây, nó mô tả sự tồn tại của các bãi biển đẹp của Vũng Tàu. Đáp án: A. With
  • Question 23. “Constructed” là dạng quá khứ của động từ “construct”, có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra. Nó được sử dụng để mô tả việc xây dựng tượng Chúa Giêsu trên đỉnh đồi. Đáp án: C. constructed
  • Question 24. Trong ngữ cảnh này, “a” được sử dụng trước danh từ “early 1970s” để chỉ rằng tượng Chúa Giêsu được hoàn thành trong thập kỷ đầu tiên của thập kỷ 1970. Đáp án: A. a
  • Question 25. “Significant” có nghĩa là đáng kể hoặc quan trọng. Ở đây, nó mô tả sự quan trọng của các điểm thánh của Vũng Tàu trong việc thu hút các du khách. Đáp án: A. significant

PHẦN 3 – ĐỌC HIỂU

  • Question 26. Tiêu đề này tóm tắt tốt nhất nội dung của đoạn văn, nói về các truyền thống và phong tục khác nhau được quan sát ở Vương quốc Anh. Đáp án: A. Traditions and Customs in Great Britain
  • Question 27. Đoạn văn cho biết rằng các truyền thống và phong tục đóng một vai trò quan trọng hơn trong cuộc sống của người dân ở Anh so với các quốc gia khác. Đáp án: B. more important than in other countries
  • Question 28. Lựa chọn này phản ánh ý kiến được truyền đạt trong đoạn văn, rằng các truyền thống được giữ gìn cẩn thận ở Vương quốc Anh, chẳng hạn như việc đóng cửa rạp vào Chủ Nhật và sự ưa thích cho những căn nhà có khu vườn. Đáp án: D. traditions are preserved
  • Question 29. rong đoạn văn cuối cùng, “it” (nó) đề cập đến Lễ Giáng sinh, vì đoạn văn thảo luận về việc kỷ niệm ngày lễ này ở Scotland. Đáp án: A. Christmas
  • Question 30. Đoạn văn không nói rõ rằng các gia đình Anh thích nhà có vườn hơn so với căn hộ hiện đại. Nó chỉ đề cập đến sự ưu tiên cho những căn nhà có vườn, nhưng không so sánh trực tiếp với căn hộ hiện đại. Đáp án: C. English families like a house with a garden better than a modern flat

Tổng hợp đề thi tiếng anh công chức trình độ B1 PDF

Ngoài những hướng dẫn làm bài, học viên nên tham khảo thêm một số bài tập trắc nghiệm, mẫu đề thi công chức B1 dưới đây để ôn tập:

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh B1 dạng Multiple Choice

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh B1 dạng Cloze test

Tổng hợp đề thi công chức tiếng anh B1

Trên đây là một tổng quan về đề thi tiếng Anh B1 trong kỳ thi công chức. Hy vọng rằng những hướng dẫn về cách học và làm bài sẽ giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi của mình. Chúc các học viên sớm vượt qua kỳ thi công chức với kết quả tốt đẹp!

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7