Tiếng anh A1 A2 B1 B2 là các bậc ngoại ngữ trong khung tham chiếu châu Âu.
- Trình độ A1 tiếng anh sơ cấp
- Trình độ A2 tiếng anh cơ bản
- Trình độ B1 tiếng anh trung cấp
- Trình độ B2 tiếng anh trung cao cấp
Trình độ tiếng anh A1 A2 B1 B2 là gì?
Trình độ tiếng anh A1 A2 B1 B2 là các bậc ngoại ngữ trong khung tham chiếu châu Âu(CEFR – Common European Framework of Reference for Languages). Đây là hệ thống ngôn ngữ chia thành 6 bậc, từ A1 đến C2. Mỗi bậc đại diện cho một cấp độ kỹ năng ngôn ngữ từ cơ bản đến thành thạo.
Đối với người học tiếng anh, các cấp độ A1 A2 B1 B2 là những trình độ được quan tâm nhiều hơn. Bởi với trình độ C1 C2 đòi hỏi người học có thể giao tiếp thành thạo như người bản xứ trong mọi lĩnh vực. Do đó, bài viết sẽ tập trung chủ yếu vào 4 trình độ A1 A2 B1 B2.

Trình độ A1 tiếng anh sơ cấp
A1 tiếng anh là trình độ tiếng Anh ở mức sơ cấp theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR). Tại Việt Nam, hệ thống chứng chỉ theo KNLNN 6 Bậc có quy đổi trình độ A1 tương đương chứng chỉ Vstep bậc 1. Trình độ A1 cho thấy người học có thể thực hiện các giao tiếp đơn giản và hàng ngày với sự hỗ trợ và hướng dẫn. Đây chủ yếu là một bước đầu tiên trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể tham khảo mô tả chi tiết từng kỹ năng:
- Hiểu và sử dụng những cụm từ và câu đơn giản về những chủ đề quen thuộc và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày như bản thân, gia đình, mua sắm, địa phương và công việc.
- Giao tiếp đơn giản và trực tiếp, gặp gỡ và giới thiệu bản thân và người khác, hỏi và trả lời những câu hỏi đơn giản về sở thích cá nhân, gia đình và công việc.
- Có thể hiểu những câu và cụm từ đơn giản thường được sử dụng trong thông báo, quảng cáo và các bài báo ngắn.
- Có thể viết những đoạn văn bản ngắn đơn giản, giới thiệu bản thân và các sở thích cá nhân.
Trình độ A2 tiếng anh cơ bản
Trình độ tiếng anh A2 là cấp độ thứ 2 của theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu. Tương đương Bậc 2 KNLNN 6 Bậc Việt Nam. Ở trình độ tiếng anh A2, người học có thể:
- Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản, phổ biến liên quan đến những nhu cầu cụ thể và thiết yếu.
- Giao tiếp đơn giản và trực tiếp về những chủ đề quen thuộc và thường gặp.
- Mô tả một cách đơn giản về bản thân, gia đình, môi trường xung quanh và những vấn đề liên quan đến nhu cầu thiết yếu của bản thân.
Người ở trình độ A2 được coi là có kỹ năng ngôn ngữ cơ bản. Đủ để đi du lịch ở các nước nói tiếng Anh. Dưới đây là mô tả năng lực trình độ A2 cụ thể theo từng kỹ năng để học viên tham khảo.
Nghe |
|
Nói |
|
Đọc |
|
Viết |
|
Trình độ B1 tiếng anh trung cấp
Trình độ tiếng anh B1 là cấp độ thứ 3 trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages). B1 là bậc đầu tiên của cấp độ người dùng ngôn ngữ độc lập (Independent User). Theo hướng dẫn chính thức từ CEFR, một người đạt trình độ B1 tiếng anh có thể:
- Có khả năng hiểu rõ và diễn đạt những điểm chính một cách rõ ràng về các vấn đề phổ biến trong công việc, học tập, và giải trí.
- Có khả năng giải quyết hầu hết các tình huống mà có thể phát sinh khi sử dụng tiếng Anh tại một địa điểm nào đó.
- Có thể viết các nội dung đơn giản có kết nối về các chủ đề quen thuộc hoặc về sở thích cá nhân.
- Có thể mô tả các kinh nghiệm và sự kiện, ước mơ, hy vọng, hoài bão và đưa ra lý do, giải thích ngắn gọn cho các ý kiến và kế hoạch.
Trình độ B1 là đủ để tương tác về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là mô tả năng lực trình độ B1 cụ thể.
Nghe |
|
Nói |
|
Đọc |
|
Viết |
|
Trình độ B2 tiếng anh trung cao cấp
Trình độ tiếng anh B2 là cấp độ thứ 4 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference). B2 là bậc thứ hai của cấp độ người dùng ngôn ngữ độc lập (Upper Intermediate)
- Người đạt trình độ tiếng anh B2 sẽ nắm vững khoảng 4000 từ vựng tiếng anh.
- Đủ để có thể giao tiếp độc lập và tự tin trong nhiều môi trường chuyên môn, học thuật.
- Có thể hiểu ý chính của những văn bản phức tạp với chủ đề cụ thể hoặc trừu tượng, kể cả những thảo luận mang tính kỹ thuật về chuyên môn cá nhân.
- Có thể tương tác tự tin, lưu loát và tự nhiên khiến cho việc giao tiếp thường xuyên với người bản xứ trở nên dễ dàng và không gây căng thẳng trong giao tiếp.
- Có thể viết, nói rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề đa dạng. Có thể giải thích được nhiều quan điểm và phân tích được những ưu, nhược điểm của những phương án khác nhau.
Học viên có thể tham khảo hướng dẫn mô tả chi tiết trình độ tiếng anh B2 theo từng kỹ năng:
Nghe |
|
Nói |
|
Đọc |
|
Viết |
|

Thông báo mở lớp ôn thi chứng chỉ tiếng anh A2, B1, B2 Vstep – Giảng viên Đại học Hà Nội đứng lớp – Bằng chuẩn 100% – Lưu Hồ sơ gốc chính quy
Bằng A1, A2, B1, B2 tiếng anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?
Theo Quyết định 66/2008/QĐ-BGDĐT, hệ thống chứng chỉ tiếng Anh tại Việt Nam được tổng hợp như bảng quy chuẩn sau:
VSTEP |
CEFR |
Cambridge ESOL |
IELTS |
TOEIC |
TOEFL (Paper/Computer/Internet) |
Bậc 1 |
A1 |
KET (pass) |
0-2.5 |
0-250 |
|
Bậc 2 |
A2 |
3.0 |
255-500 |
||
Bậc 3 |
B1 |
PET (pass) |
4.0 |
501-700 |
450/133/45 |
4.5 |
477/153/53 |
||||
Bậc 4 |
B2 |
FCE (pass) |
5.0 |
500/173/61 |
|
5.5 |
701-900 |
527/197/71 |
|||
Bậc 5 |
C1 |
CEA (pass) |
6.0 |
550/213/80 |
|
6.5 |
577/233/91 |
||||
Bậc 6 |
C2 |
CPE (pass) |
7.0 |
901-990 |
600/250/100 |
7.5 |
|||||
8.0-9.0 |
677/300/120 |
Lưu ý rằng bảng quy đổi trên chỉ mang tính tham khảo bởi mỗi chứng chỉ đề có phạm vi sử dụng khác nhau. Ví dụ như chứng chỉ IELTS được sử dụng cho mục đích học thuật, du học, định cư nên phần lớn mức điểm khuyến khích dao động từ 5.5 đến 6.0.
Hướng dẫn test trình độ tiếng anh A1 A2 B1 B2
Việc kiểm tra trình độ tiếng Anh là bước đầu quan trọng giúp người học xác định rõ năng lực hiện tại của mình, từ đó lựa chọn phương pháp ôn luyện phù hợp để đạt mục tiêu (ví dụ: A2, B1, B2 hoặc cao hơn). Dưới đây là tổng hợp các phương pháp test trình độ tiếng Anh phổ biến, cùng với ưu điểm và hạn chế của từng phương án để học viên dễ dàng lựa chọn:
Phương pháp kiểm tra |
Ưu điểm |
Hạn chế |
Tự test tại nhà |
|
|
Làm bài test online |
|
|
Nhờ người có chuyên môn đánh giá |
|
|
Thi thử tại trung tâm luyện thi |
|
|
Học viên có thể kết hợp từ 2–3 phương pháp để có kết quả đánh giá khách quan và toàn diện nhất. Khi lựa chọn phương pháp test trình độ, học viên nên ưu tiên nguồn đáng tin cậy và phù hợp với loại chứng chỉ đang hướng tới (ví dụ: VSTEP, IELTS, TOEIC, PTE…). Việc kết hợp nhiều hình thức kiểm tra sẽ giúp đánh giá năng lực toàn diện và chính xác hơn.
Giải mã ngộ nhận thành thạo tiếng anh A1 A2 B1 B2
Thông qua những thông tin trên, chắc hẳn rất nhiều học viên có mong muốn đạt tới các trình độ tiếng anh B1 B2 hoặc thậm chí là C1 C2. Sự thành thạo ngoại ngữ sẽ mang lại cảm giác tự tin và giúp người học có thể phát triển tốt hơn trong quá trình học tập, làm việc. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra áp lực lớn nếu người học đặt mục tiêu quá cao khi học tiếng anh.
- Người học không nhất thiết phải đạt tới trình độ ngoại ngữ cao cấp như C1 C2 vì chỉ những vị trí đặc biệt, chuyên môn, học thuật mới cần tới.
- Chỉ cần đạt tới trình độ B1 hoặc tốt hơn như B2 là có thể giao tiếp thành thạo và có nhiều cơ hội phát triển bản thân.
Ngoài ra, đầu tư cho việc học để đạt trình trình độ C1 C2 sẽ tốn rất nhiều thời gian. Theo thống kê từ CEFR: Để lên được một trình độ ngoại ngữ, người học cần khoảng 200 giờ học có hướng dẫn. Cụ thể, học viên có thể tham khảo hướng dẫn Guided Learning Hours từ Cambridge English:
CEFR |
Số giờ học để đạt trình độ tương ứng từ mất gốc |
Level A1 |
90 – 100 |
Level A2 |
180 – 200 |
Level B1 |
350 – 400 |
Level B2 |
500 – 600 |
Level C1 |
700 – 800 |
Level C2 |
1000 – 1200 |
Không chỉ là thời gian, càng là những bậc ngoại ngữ cao cấp thì lượng kiến thức sẽ càng nhiều và nâng cao hơn. Đồng nghĩa với việc những khoảng thời gian học tập phải có chất lượng tốt hơn, nên con số về thời gian chỉ mang tính tham khảo.
Do đó, người học cần hiểu rõ trình độ tiếng anh mình cần và có kế hoạch học tập bài bản. Tránh việc mơ hồ với khái niệm “giao tiếp thành thạo”, mất nhiều thời gian nhưng vẫn chưa đạt tới mục tiêu đã đặt ra.

Một số câu hỏi thường gặp về bằng A1 A2 B1 B2 tiếng anh
1/ Tiếng anh A1 A2 phù hợp với đối tượng nào?
Tiếng anh A1 A2 phù hợp cho nhu cầu giao tiếp cơ bản. Cụ thể:
-
Người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc có rất ít kiến thức về ngôn ngữ này.
-
Người muốn có khả năng giao tiếp cơ bản để sử dụng trong các tình huống du lịch, như đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, hay mua sắm.
2/ Tiếng anh B1 B2 phù hợp cho những ai?
Chứng chỉ tiếng anh B1 và B2 phù hợp cho nhu cầu học tập và làm việc. Cụ thể:
-
Sinh viên ở các trường đại học
-
Nhân viên văn phòng, người làm việc trong các cơ quan nhà nước
-
Du học sinh, người muốn định cư tại nước ngoài
-
Thạc sĩ, nghiên cứu sinh
3/ Tại sao tiếng anh A1 không có tính ứng dụng cao?
Mặc dù là mục tiêu khởi đầu đối với người học tiếng anh, tuy nhiên A1 không có tính ứng dụng cao bở:
-
Kỹ năng giao tiếp của tiếng anh A1 rất hạn chế.
-
Chưa thể đọc hiểu các văn bản thông thường.
-
Không đáp ứng được các yêu cầu học tập, làm việc
4/ Bằng tiếng anh A2 B1 nên thi loại nào?
Học viên có thể lựa chọn dựa theo những yếu tố sau:
-
Đối tượng sử dụng: Nếu muốn mở rộng cơ hội học tập, làm việc thì nên chọn B1 vì trình độ B1 cao hơn.
-
Độ khó bài thi: Nếu muốn thi đạt chứng chỉ nhanh chóng, không mất nhiều thời gian ôn luyện thì nên chọn A2 bởi trình độ A2 thấp hơn.
-
Tỉ lệ thi đạt chứng chỉ: Với bài thi A2 Vstep thì cần band điểm khá cao là 6.5/10. Còn đề thi B1 tiếng anh cần band điểm thấp 4,0/10, nên dễ áp dụng các mẹo làm bài để tối ưu điểm.
5/ Bằng tiếng anh B1 và B2 khác nhau chỗ nào?
Tiếng anh B1 thấp hơn tiếng anh B2:
- Người học ở trình độ B1 có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày và công việc.
- Ở trình độ B2, người học có khả năng giao tiếp rất tốt trong nhiều tình huống trong cả môi trường làm việc chuyên môn.
Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp đã giúp học viên hiểu rõ hơn về tiếng anh A1 A2 B1 B2. Học viên nếu còn có thắc mắc liên quan tới các trình độ tiếng anh này, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ. Chúc học viên có một kế hoạch ôn tập hiệu quả và sớm thi đạt mục tiêu đã đặt ra!