Trình độ tiếng anh C1 C2 là bậc ngoại ngữ cao cấp. Do đó:
- Cần nắm được khoảng 8000-10000 từ vựng cho trình độ C1
- Cần khoảng 16.000-20.000 từ vựng cho trình độ C2
Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng anh C1 C2
Tiếng anh C1 C2 là các trình độ ngoại ngữ cao cấp thể hiện khả năng sử dụng ngoại ngữ như một người bản xứ. Để đạt tới trình độ này, người học cần tích lũy một vốn từ vựng lớn. Cụ thể:
- Trình độ C1 tiếng anh, bạn cần nắm được khoảng 8000-10000 từ vựng.
- Với trình độ tiếng anh C2, bạn sẽ cần khoảng 16.000-20.000 từ vựng.
Với con số từ vựng “khủng” như trên, bạn cần đầu tư thời gian học tập thật chất lượng và nghiêm túc. Nếu như các từ vựng trình độ sơ cấp và trung cấp chủ yếu nằm trong các chủ đề thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thì các từ vựng tiếng anh C1 C2 sẽ mang tính học thuật cao.
Đây chính là một trong những lý do chính khiến người học khó đạt tới trình độ C1 C2. Bởi những phương pháp học từ vựng cơ bản thường không mấy hiệu quả đối với những từ vựng ở trình độ này.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh C2 C1 theo chủ đề
Để hỗ trợ bạn mở rộng từ vựng tiếng Anh C1 C2, chúng tôi đã biên soạn danh sách từ vựng theo nhiều chủ đề. Các chủ đề được để cập tới sẽ mang tính học thuật, chuyên môn nên chúng tôi sẽ bổ sung thêm phần định nghĩa để bạn đọc hiểu sâu hơn về từ.
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Triết học và Tư tưởng
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Metaphysics |
Noun |
/ˌmɛtəˈfɪzɪks/ |
A branch of philosophy that deals with the first principles of things. |
Triết học siêu hình |
Epistemology |
Noun |
/ɪˌpɪstɪˈmɒlədʒi/ |
The study of knowledge and justified belief. |
Lý thuyết tri thức |
Ethics |
Noun |
/ˈɛθɪks/ |
Moral principles that govern behavior or the conducting of an activity. |
Luân lý học |
Existentialism |
Noun |
/ˌɛgzɪˈstɛnʃəˌlɪzəm/ |
A philosophical theory emphasizing individual existence and freedom. |
Chủ nghĩa hiện sinh |
Dialectic |
Noun |
/daɪəˈlɛktɪk/ |
The art of investigating or discussing the truth of opinions. |
Biện chứng học |
Rationalism |
Noun |
/ˈræʃənəˌlɪzəm/ |
A belief in reason and logic as the primary source of knowledge. |
Chủ nghĩa lý trí |
Axiom |
Noun |
/ˈæksiəm/ |
A statement that is regarded as being self-evidently true. |
Tiên đề, nguyên lý cơ bản |
Empiricism |
Noun |
/ɛmˈpɪrɪˌsɪzəm/ |
The theory that all knowledge is based on experience. |
Chủ nghĩa kinh nghiệm |
Ontology |
Noun |
/ɒnˈtɒlədʒi/ |
The branch of metaphysics dealing with the nature of being. |
Bản thể học |
Relativism |
Noun |
/ˈrɛlətɪˌvɪzəm/ |
The doctrine that knowledge is relative to the limited nature of the mind. |
Chủ nghĩa tương đối |
Utilitarianism |
Noun |
/juːˌtɪlɪˈtɛːrɪənɪzəm/ |
The doctrine that actions are right if they are useful or for the benefit of a majority. |
Chủ nghĩa hữu ích |
Absolutism |
Noun |
/ˈæbsəluːˌtɪzəm/ |
The acceptance of or belief in absolute principles in political, philosophical, or theological matters. |
Chủ nghĩa tuyệt đối |
Từ vựng tiếng anh C2 C1 chủ đề Văn hóa và Nghệ thuật
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Aesthetics |
Noun |
/ɛsˈθɛtɪks/ |
The study of beauty in art and literature. |
Học thẩm mỹ |
Anthropology |
Noun |
/ˌænθrəˈpɒlədʒi/ |
The study of human cultures and societies. |
Nhân học |
Fresco |
Noun |
/ˈfrɛskoʊ/ |
A method of mural painting onto lime plaster. |
Bức tranh tường vẽ trên vôi tươi |
Ethnomusicology |
Noun |
/ˌɛθnoʊˌmjuːzɪˈkɒlədʒi/ |
The study of music from the cultural and social aspects of the people who make it. |
Học âm nhạc dân tộc |
Renaissance |
Noun |
/rɛnəˈsɑːns/ |
The cultural rebirth that occurred in Europe from roughly the fourteenth through the middle of the seventeenth centuries. |
Phục hưng |
Cinematography |
Noun |
/ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/ |
The art of making motion pictures. |
Điện ảnh |
Calligraphy |
Noun |
/kəˈlɪɡrəfi/ |
The art of beautiful handwriting. |
Thuật viết chữ đẹp |
Impressionism |
Noun |
/ɪmˈprɛʃənˌɪzəm/ |
An art movement that sought to capture a momentary feel or impression. |
Chủ nghĩa ấn tượng |
Choreography |
Noun |
/ˌkɒriˈɒɡrəfi/ |
The art or practice of designing sequences of movements for dance or physical theater. |
Biên đạo múa |
Mosaic |
Noun |
/moʊˈzeɪɪk/ |
A picture or pattern produced by arranging together small pieces of stone, tile, or glass. |
Tranh khảm |
Folklore |
Noun |
/ˈfoʊkˌlɔːr/ |
The traditional stories and customs of a group of people. |
Dân gian học |
Surrealism |
Noun |
/səˈriːəlɪzəm/ |
An art movement emphasizing the irrational and dream-like. |
Chủ nghĩa siêu thực |
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Khoa học Tự nhiên
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Biodiversity |
Noun |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ |
The variety of plant and animal life in a particular habitat. |
Đa dạng sinh học |
Photosynthesis |
Noun |
/foʊˈtɒsɪnθɪsɪs/ |
The process by which green plants use sunlight to make foods from CO₂ and water. |
Quá trình quang hợp |
Mitochondria |
Noun |
/ˌmaɪtəˈkɒndriə/ |
Organelles in the cell where respiration and energy production occur. |
Tiểu bào |
Tectonic |
Adjective |
/tɛkˈtɒnɪk/ |
Relating to the structure of the Earth’s crust and the large-scale processes that take place within it. |
Thuộc về lục địa động lực |
Evolution |
Noun |
/ˌiːvəˈluːʃən/ |
The process by which species of organisms change over time. |
Quá trình tiến hóa |
Geothermal |
Adjective |
/ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/ |
Relating to or produced by the Earth’s internal heat. |
Thuộc về nhiệt địa |
Quantum Mechanics |
Noun |
/ˈkwɒntəm məˈkænɪks/ |
A fundamental theory in physics that describes the properties of particles on the smallest scales. |
Cơ học lượng tử |
Paleontology |
Noun |
/ˌpeɪliː.ɒnˈtɒl.ədʒi/ |
The study of fossils as a way of getting information about the history of life on Earth. |
Học thực vật cổ và động vật cổ |
Ecosystem |
Noun |
/ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ |
A community of living organisms in conjunction with the nonliving components of their environment. |
Hệ sinh thái |
Nanotechnology |
Noun |
/ˌnænoʊˈtɛknələdʒi/ |
The branch of technology that deals with dimensions and tolerances of less than 100 nanometers. |
Công nghệ nano |
Meteorology |
Noun |
/ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ |
The scientific study of the atmosphere and of atmospheric conditions. |
Khí tượng học |
Chromosome |
Noun |
/ˈkroʊməˌsoʊm/ |
A thread-like structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells, carrying genetic information. |
Nhiễm sắc thể |
Từ vựng tiếng anh C2 C1 chủ đề Khoa học Xã hội
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Anthropology |
Noun |
/ˌænθrəˈpɒlədʒi/ |
The study of humans, their societies, and customs. |
Nhân học |
Sociology |
Noun |
/soʊsiˈɒlədʒi/ |
Study of the development, structure, and functioning of human society. |
Xã hội học |
Geopolitics |
Noun |
/ˌdʒioʊpəˈlɪtɪks/ |
Politics influenced by geographical factors. |
Địa chính trị |
Demography |
Noun |
/dɪˈmɒɡrəfi/ |
The study of statistics such as births, deaths, or income. |
Dân số học |
Ethnography |
Noun |
/ɛθˈnɒɡrəfi/ |
The study and systematic recording of human cultures. |
Dân tộc học |
Urbanization |
Noun |
/ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ |
The process by which more people become concentrated in cities. |
Quá trình đô thị hóa |
Political economy |
Noun |
/pəˈlɪtɪkəl ɪˈkɒnəmi/ |
Study of production and trade in relation to policies. |
Kinh tế chính trị |
Cultural relativism |
Noun |
/ˈkʌltʃərəl ˌreləˈtɪvɪzəm/ |
The principle that an individual’s beliefs should be understood in terms of their own culture. |
Tương đối văn hóa |
Social stratification |
Noun |
/ˈsoʊʃəl ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/ |
System by which a society ranks categories of people in a hierarchy. |
Phân tầng xã hội |
Neo-colonialism |
Noun |
/ˌniːoʊ kəˈləʊnɪəlɪzəm/ |
The use of economic, political, and other pressures to control or influence other countries. |
Thực dân mới |
Human rights |
Noun |
/ˈhjuːmən raɪts/ |
Rights believed to belong to every person. |
Quyền con người |
Gender studies |
Noun |
/ˈdʒɛndər ˈstʌdiz/ |
Field of interdisciplinary study which analyzes the phenomenon of gender. |
Nghiên cứu giới tính |
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Toán học và Thống kê
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Algorithm |
Noun |
/ˈælɡərɪðəm/ |
A process or set of rules to be followed in calculations. |
Thuật toán |
Calculus |
Noun |
/ˈkælkjʊləs/ |
The branch of mathematics that deals with continuous change. |
Giải tích |
Matrix |
Noun |
/ˈmeɪtrɪks/ |
A rectangular array of quantities or expressions in rows and columns. |
Ma trận |
Differential |
Adjective |
/ˌdɪfəˈrenʃəl/ |
Relating to or showing a difference. |
Vi phân |
Integral |
Noun/Adjective |
/ˈɪntɪgrəl/ |
Related to whole numbers; also a function of which a given function is the derivative. |
Nguyên, Tích phân |
Statistical inference |
Noun |
/stəˈtɪstɪkəl ˈɪnfərəns/ |
Drawing conclusions from data. |
Suy luận thống kê |
Probability |
Noun |
/ˌprɒbəˈbɪlɪti/ |
Likelihood or chance of something happening. |
Xác suất |
Variance |
Noun |
/ˈvɛərɪəns/ |
A measure of how far numbers in a set are from the mean. |
Phương sai |
Binomial |
Noun |
/baɪˈnəʊmɪəl/ |
An algebraic expression of the sum or the difference of two terms. |
Nhị thức |
Regression analysis |
Noun |
/rɪˈɡrɛʃən əˈnælɪsɪs/ |
A statistical process for estimating the relationships among variables. |
Phân tích hồi quy |
Polynomial |
Noun |
/ˌpɒlɪˈnəʊmɪəl/ |
A mathematical expression involving a sum of powers in one or more variables multiplied by coefficients. |
Đa thức |
Hypothesis testing |
Noun |
/haɪˈpɒθɪsɪs ˈtɛstɪŋ/ |
A procedure to determine if a particular claim about a parameter is true. |
Kiểm định giả thuyết |
Từ vựng tiếng anh C2 C1 chủ đề Y học và Sinh lý học
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cardiology |
Noun |
/ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/ |
The study of heart disorders and their treatment. |
Khoa tim mạch |
Hematology |
Noun |
/ˌhiːməˈtɒlədʒi/ |
The study of the physiology of the blood. |
Khoa học về máu |
Neurology |
Noun |
/njʊˈrɒlədʒi/ |
The branch of medicine dealing with disorders of the nervous system. |
Khoa thần kinh |
Endocrine |
Adjective |
/ˈɛndəˌkraɪn/ |
Relating to glands which secrete hormones or other products directly into the blood. |
Thuộc hệ nội tiết |
Oncology |
Noun |
/ɒŋˈkɒlədʒi/ |
The study and treatment of tumors. |
Khoa ung bướu |
Pathology |
Noun |
/pəˈθɒlədʒi/ |
The science of the causes and effects of diseases. |
Bệnh học |
Respiration |
Noun |
/ˌrɛspəˈreɪʃən/ |
The action of breathing. |
Sự hô hấp |
Metabolism |
Noun |
/məˈtæbəlɪzəm/ |
The chemical processes in the body, especially those that cause food to be used for energy and growth. |
Quá trình trao đổi chất |
Dermatology |
Noun |
/ˌdɜːrməˈtɒlədʒi/ |
The branch of medicine dealing with the skin and its diseases. |
Khoa da liễu |
Radiology |
Noun |
/ˌreɪdiˈɒlədʒi/ |
The science dealing with X-rays and other high-energy radiation, especially the use of such radiation for the diagnosis and treatment of disease. |
Khoa X-quang |
Physiology |
Noun |
/ˌfɪziˈɒlədʒi/ |
The branch of biology that deals with the normal functions of living organisms and their parts. |
Sinh lý học |
Immune response |
Noun |
/ɪˈmjuːn rɪˈspɒns/ |
The body’s defense reactions to invasion by bacteria, viruses, or other foreign bodies. |
Phản ứng miễn dịch |
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Kỹ thuật và Công nghệ
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Automation |
Noun |
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/ |
The use of largely automatic equipment in a system or process. |
Tự động hóa |
Biotechnology |
Noun |
/baɪəʊtɛkˈnɒlədʒi/ |
The use of living systems and organisms to develop products. |
Công nghệ sinh học |
Cryptography |
Noun |
/krɪpˈtɒɡrəfi/ |
The art of writing or solving codes. |
Mật mã học |
Firmware |
Noun |
/ˈfɪrmˌwɛər/ |
Permanent software programmed into a read-only memory. |
Phần mềm cứng |
Nanotechnology |
Noun |
/ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/ |
The branch of technology that deals with dimensions and tolerances less than 100 nanometers. |
Công nghệ vi mô |
Quantum computing |
Noun |
/ˈkwɒntəm kəmˈpjutɪŋ/ |
A type of computation that harnesses the collective properties of quantum states, such as superposition, interference, and entanglement. |
Máy tính lượng tử |
Robotics |
Noun |
/rəʊˈbɒtɪks/ |
The branch of technology dealing with the design, construction, and operation of robots. |
Robot học |
Telemetry |
Noun |
/tɪˈlɛmətri/ |
The process of recording and transmitting the readings of an instrument. |
Đo xa, truyền dẫn từ xa |
Virtual reality (VR) |
Noun |
/ˈvɜːtʃuəl rɪˈælɪti/ |
The computer-generated simulation of a three-dimensional environment. |
Thực tế ảo |
Wireless fidelity (Wi-Fi) |
Noun |
/ˈwaɪfaɪ/ |
A facility allowing electronic devices to connect to the internet or communicate with one another wirelessly within a particular area. |
Wifi, mạng không dây |
Algorithm |
Noun |
/ˈælɡərɪðəm/ |
A process or set of rules to be followed in problem-solving operations. |
Thuật toán |
Augmented reality (AR) |
Noun |
/ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti/ |
A technology that superimposes a computer-generated image on a user’s view of the real world. |
Thực tế tăng cường |
Từ vựng tiếng anh C2 C1 chủ đề Khoa học Môi trường
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Biodiversity |
Noun |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ |
The variety of life in the world or in a particular habitat or ecosystem. |
Đa dạng sinh học |
Deforestation |
Noun |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ |
The action of clearing a wide area of trees. |
Phá rừng |
Ecosystem |
Noun |
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/ |
A biological community of interacting organisms and their physical environment. |
Hệ sinh thái |
Greenhouse gases |
Noun |
/ˈɡriːnhaʊs ˌɡæsɪz/ |
Gases that contribute to the greenhouse effect by absorbing infrared radiation. |
Khí nhà kính |
Hydrocarbon |
Noun |
/ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən/ |
Organic compounds made entirely of hydrogen and carbon atoms. |
Hyđro cacbon |
Ozone layer |
Noun |
/ˈəʊzəʊn leɪər/ |
A layer in the stratosphere containing a high concentration of ozone, which absorbs most of the ultraviolet radiation reaching the earth. |
Lớp ozôn |
Photovoltaic |
Adjective |
/ˌfəʊtəʊvɒlˈteɪɪk/ |
Relating to the production of electric current at the junction of two substances exposed to light. |
Quang điện |
Renewable energy |
Noun |
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ |
Energy from a source that is not depleted when used, like solar or wind. |
Năng lượng tái tạo |
Sustainability |
Noun |
/səˌsteɪnəˈbɪləti/ |
The ability to be maintained over the long term without harming the environment. |
Bền vững |
Toxicity |
Noun |
/tɒkˈsɪsəti/ |
The quality of being toxic or poisonous. |
Độ độc |
Wetland |
Noun |
/ˈwɛtlənd/ |
Land consisting of marshes or swamps, saturated land. |
Đất ngập nước, vùng đầm lầy |
Carbon footprint |
Noun |
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ |
The amount of carbon dioxide emissions for which an individual or organization is responsible. |
Dấu chân lượng carbon |
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Ngôn ngữ học
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Morpheme |
Noun |
/ˈmɔːrfiːm/ |
The smallest grammatical unit in a language. |
Đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất |
Syntax |
Noun |
/ˈsɪntæks/ |
The arrangement of words and phrases to create well-formed sentences. |
Cú pháp |
Phonetics |
Noun |
/fəˈnɛtɪks/ |
The study of the sounds of human speech. |
Âm vị học |
Semantics |
Noun |
/sɪˈmæntɪks/ |
The branch of linguistics concerned with meaning. |
Ngữ nghĩa |
Pragmatics |
Noun |
/præɡˈmatɪks/ |
The study of how context influences the interpretation of meaning. |
Ngữ dụng |
Dialect |
Noun |
/ˈdaɪəlɛkt/ |
A particular form of a language specific to a region or group. |
Phương ngữ |
Connotation |
Noun |
/ˌkɒnəˈteɪʃən/ |
An idea or feeling which a word invokes in addition to its primary meaning. |
Ý nghĩa tiềm ẩn |
Transcription |
Noun |
/trænˈskrɪpʃən/ |
The visual representation of speech sounds. |
Phiên âm |
Affix |
Noun |
/ˈæfɪks/ |
A morpheme added to a word to modify its function or meaning. |
Tiền tố, hậu tố |
Etymology |
Noun |
/ˌɛtɪˈmɒlədʒi/ |
The study of the origin of words and their historical development. |
Ngữ gốc, nguồn gốc từ vựng |
Intonation |
Noun |
/ˌɪntəˈneɪʃən/ |
The rise and fall of the voice in speaking, indicating the mood or attitude. |
Điệu đàm, giọng điệu |
Lexicography |
Noun |
/ˌlɛksɪˈkɒɡrəfi/ |
The activity or profession of compiling dictionaries. |
Biên soạn từ điển |
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Công nghệ Thông tin
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Algorithm |
Noun |
/ˈælɡərɪðəm/ |
A process or set of rules to be followed in calculations or problem-solving. |
Thuật toán |
Byte |
Noun |
/baɪt/ |
A group of binary digits used as a unit of storage in computers. |
Byte |
Cryptography |
Noun |
/krɪpˈtɒɡrəfi/ |
The art of writing codes or solving codes. |
Mật mã học |
Database |
Noun |
/ˈdeɪˌteɪs/ |
A structured set of data held in a computer. |
Cơ sở dữ liệu |
Firewall |
Noun |
/ˈfaɪərwɔːl/ |
A network security system that monitors and filters incoming and outgoing traffic. |
Tường lửa |
Interface |
Noun |
/ˈɪntərfeɪs/ |
A point where two systems meet and interact. |
Giao diện |
Malware |
Noun |
/ˈmælweər/ |
Software designed to disrupt, damage, or gain unauthorized access to computer systems. |
Phần mềm độc hại |
Protocol |
Noun |
/ˈprəʊtəkɒl/ |
A set of rules governing the format of data sent over a network. |
Giao thức |
Server |
Noun |
/ˈsɜːrvər/ |
A computer program or device that provides functionality for other programs. |
Máy chủ |
Virtual Reality |
Noun |
/ˈvɜːtjʊəl rɪˈælɪti/ |
A computer-generated simulation of a three-dimensional environment. |
Thực tế ảo |
Bandwidth |
Noun |
/ˈbændwɪdθ/ |
The range of frequencies within a given band used for transmitting a signal. |
Băng thông |
Cloud Computing |
Noun |
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Storing and accessing data and programs over the Internet instead of a computer’s hard drive. |
Điện toán đám mây |
Từ vựng tiếng anh C2 C1 chủ đề Luật và Chính trị
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Legislature |
Noun |
/ˈlɛdʒɪˌsleɪtʃər/ |
A deliberative body of persons with the authority to make or amend laws. |
Cơ quan lập pháp |
Constitution |
Noun |
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ |
A body of fundamental principles by which a state is governed. |
Hiến pháp |
Jurisdiction |
Noun |
/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/ |
The authority of a court or official body to make judgments, pass laws, or the like. |
Thẩm quyền pháp lý |
Diplomacy |
Noun |
/dɪˈpləʊməsi/ |
The profession, activity, or skill of managing international relations. |
Ngoại giao |
Autocracy |
Noun |
/ɔːˈtɒkrəsi/ |
A system of government where one person has absolute power. |
Chế độ độc tài |
Bipartisan |
Adjective |
/baɪˈpɑːrtɪzən/ |
Supported by two parties, especially two major political parties. |
Ủng hộ bởi hai đảng |
Constituent |
Noun |
/kənˈstɪtjʊənt/ |
A person who authorizes another to act in their behalf, like a voter in a district. |
Cử tri |
Subpoena |
Noun/Verb |
/səˈpiːnə/ |
A writ ordering a person to attend court or produce evidence, or the act of obtaining such a writ. |
Lệnh triệu tập (hoặc hành động triệu tập) |
Ombudsman |
Noun |
/ˈɒmbʊdzmən/ |
An official appointed to investigate complaints against public officials or administration. |
Người giám sát |
Gerrymandering |
Noun/Verb |
/ˈdʒɛrimændərɪŋ/ |
Manipulating boundaries of an electoral district to favor one party or class. |
Sắp xếp địa bàn bầu cử để thuận lợi cho đảng |
Referendum |
Noun |
/ˌrɛfəˈrendəm/ |
A general vote on a single political question. |
Trưng cầu dân ý |
Bicameral |
Adjective |
/baɪˈkæmərəl/ |
Having two branches, chambers, or houses, as a legislative body. |
Hai buồng (như Quốc hội hai viện) |
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Quản lý và Kinh doanh
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Stakeholder |
Noun |
/ˈsteɪkˌhoʊldər/ |
A person with an interest or concern in something, especially a business. |
Cổ đông |
Synergy |
Noun |
/ˈsɪnərdʒi/ |
The interaction or cooperation of two or more organizations, substances, or other agents. |
Sự tác động kết hợp |
Benchmarking |
Noun |
/ˈbɛnʧˌmɑrkɪŋ/ |
A standard or point of reference in measuring or judging quality, value, etc. |
Đánh giá so sánh |
Diversification |
Noun |
/daɪˌvɜrsɪfɪˈkeɪʃən/ |
The act of introducing a variety of different things or activities. |
Sự đa dạng hóa |
Procurement |
Noun |
/prəˈkjʊrmənt/ |
The act of obtaining or buying goods and services, especially for business purposes. |
Sự mua sắm |
Entrepreneurship |
Noun |
/ˌɑntrəprəˈnɜrˌʃɪp/ |
The activity of setting up a business or businesses, taking on financial risks in the hope of profit. |
Khởi nghiệp |
Logistics |
Noun |
/ləˈdʒɪstɪks/ |
The detailed organization and implementation of a complex operation, often related to the commercial transport of goods. |
Hậu cần |
Acquisition |
Noun |
/ˌækˈkwɪzɪʃən/ |
The action of acquiring something, often referring to the purchase of a business. |
Sự mua lại |
Monopoly |
Noun |
/məˈnɑpəli/ |
Exclusive control of the supply of or trade in a commodity or service. |
Độc quyền |
Liquidation |
Noun |
/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/ |
The process of winding up a business or firm by selling off its assets to satisfy its debts. |
Sự thanh lý |
Franchise |
Noun |
/ˈfrænʧaɪz/ |
A right or license granted to an individual or group to market a company’s goods or services. |
Hệ thống nhượng quyền |
Market segmentation |
Noun |
/ˈmɑrkɪt ˌsɛgmənˈteɪʃən/ |
The process of dividing a broad consumer or business market into sub-groups of consumers based on shared characteristics. |
Phân khúc thị trường |
Từ vựng tiếng anh C2 C1 chủ đề Giáo dục và Phát triển
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Pedagogy |
Noun |
/ˈpɛdəˌɡɑdʒi/ |
The method and practice of teaching, especially as an academic subject or theoretical concept. |
Phương pháp giảng dạy |
Curriculum |
Noun |
/kəˈrɪkjələm/ |
The subjects comprising a course of study in a school or college. |
Chương trình giảng dạy |
Literacy |
Noun |
/ˈlɪtərəsi/ |
The ability to read and write. |
Sự biết đọc, biết viết |
Inclusive education |
Phrase |
/ɪnˈkluːsɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
Education that ensures that all students, regardless of their challenges, are taught in regular classrooms. |
Giáo dục hòa nhập |
Empowerment |
Noun |
/ɪmˈpaʊərmənt/ |
The process of giving people the authority or power to do something. |
Sự trao quyền |
Continuous assessment |
Phrase |
/kənˈtɪnjuəs əˈsɛsmənt/ |
The regular assessment of a student’s progress throughout a course of study rather than through exams. |
Đánh giá liên tục |
Pedagogical approach |
Phrase |
/ˌpɛdəˈgɒdʒɪkəl əˈprəʊtʃ/ |
A method and practice relating to teaching. |
Phương pháp dạy học |
Holistic development |
Phrase |
/həʊˈlɪstɪk dɪˈvɛləpmənt/ |
An approach that emphasizes the importance of the physical, emotional, and psychological well-being of children. |
Sự phát triển toàn diện |
Vocational training |
Phrase |
/voʊˈkeɪʃənəl ˈtreɪnɪŋ/ |
Training that emphasizes the skills and knowledge required for a particular job function or trade. |
Đào tạo nghề nghiệp |
Experiential learning |
Phrase |
/ɪkˌspɪrɪˈɛnʃəl ˈlɜrnɪŋ/ |
Learning based on students being directly involved in a learning experience rather than being recipients of information. |
Học thông qua trải nghiệm |
Academic rigor |
Phrase |
/əˈkædəmɪk ˈrɪɡər/ |
The thoroughness and accuracy of a program, ensuring challenging instruction. |
Sự nghiêm túc trong giáo dục học thuật |
Lifelong learning |
Phrase |
/ˈlaɪfˌlɒŋ ˈlɜrnɪŋ/ |
The ongoing, voluntary, and self-motivated pursuit of knowledge for either personal or professional reasons. |
Học suốt đời |
Từ vựng tiếng anh C1 C2 chủ đề Kiến trúc và Quy hoạch đô thị
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Facade |
Noun |
/fəˈsɑːd/ |
The front of a building, especially a decorative one. |
Mặt tiền tòa nhà |
Architrave |
Noun |
/ˈɑːrkɪˌtreɪv/ |
A main beam resting across the tops of columns, specifically in classical architecture. |
Đỉnh cột kiến trúc cổ điển |
Urbanism |
Noun |
/ˈɜrbəˌnɪzəm/ |
The study of how people live in urban areas and the design and planning of urban environments. |
Đô thị hóa |
Zoning |
Noun |
/zoʊnɪŋ/ |
The division of a city or county into areas/zones which are subject to particular planning restrictions. |
Quy hoạch sử dụng đất |
Infrastructure |
Noun |
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ |
The basic systems and services, such as transport and power supplies, that a country or organization uses in order to work. |
Cơ sở hạ tầng |
Mezzanine |
Noun |
/ˈmɛzəˌnin/ |
An intermediate floor between main floors in a building. |
Tầng lửng |
Vernacular |
Adjective |
/vərˈnækjələr/ |
The form of a language spoken in a particular region or by a particular group, especially one different from the standard form. |
Ngôn ngữ, kiểu cách địa phương |
Aesthetics |
Noun |
/ɛsˈθɛtɪks/ |
The branch of philosophy that deals with the principles of beauty and artistic taste. |
Thẩm mỹ học |
Metropolis |
Noun |
/məˈtrɒpəlɪs/ |
A very large and important city or urban area regarded as a capital or chief center of activity, commerce, culture, etc. |
Thành phố lớn, đô thị trung tâm |
Facilitation planning |
Phrase |
/fəˌsɪlɪˈteɪʃən ˈplænɪŋ/ |
The activity or purpose to make a process or action easier or more possible in urban planning. |
Quy hoạch hỗ trợ |
Skyscraper |
Noun |
/ˈskaɪˌskreɪpər/ |
A very tall building in a city. |
Tòa nhà chọc trời |
Landscape architecture |
Phrase |
/ˈlændskeɪp ˌɑrkɪˈtɛkʃər/ |
The design and organization of large-scale outdoor spaces. |
Kiến trúc cảnh quan |
Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh C1 C2
Để giúp bạn có định hướng tốt hơn trong quá trình học từ vựng, chúng tôi sẽ gợi ý tới bạn một lộ trình học cụ thể. Tuy nhiên, lộ trình này sẽ phù hợp với những bạn đọc đã đạt trình độ B2. Còn với những bạn đọc đang ở các trình độ thấp hơn thì hãy tham khảo các bài viết hướng dẫn học từ vựng A2, B1. Sau đó bạn mới có thể sử dụng lộ trình học từ vựng C1 C2 này.
Giai đoạn 1: Xác định nền tảng và làm quen (3-4 tháng)
- Mục tiêu chính: Nắm vững và xác định từ vựng cơ bản thuộc trình độ C1, làm quen với ngữ cảnh và từ vựng trình độ C1-C2.
- Bạn nên học từ vựng kết hợp với kỹ năng Nghe và Đọc hiểu.
- Hãy bắt đầu với việc đọc sách, báo, bài học tiếng Anh chất lượng cao, và nghe podcast, video hoặc bài giảng. Sau đó ghi chú những từ vựng, cụm từ mới mỗi ngày và sử dụng flashcards (như Anki) để lưu trữ và ôn lại.
Giai đoạn 2: Ứng dụng và Thực hành (4-6 tháng)
- Mục tiêu chính: Sử dụng từ vựng đã học trong ngữ cảnh thực tế. Trong giai đoạn này, bạn sẽ bắt đầu áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, nên việc thực hành liên tục sẽ giúp củng cố kiến thức.
- Bạn nên học từ vựng kết hợp với Nói và Viết.
- Trong giai đoạn này, việc thực hành rất quan trọng. Bạn nên tham gia các lớp học nhóm hoặc câu lạc bộ tiếng Anh để thảo luận về các chủ đề chuyên sâu. Viết bài, nhật ký hoặc blog để áp dụng từ vựng. Sử dụng ứng dụng và trang web học từ vựng để kiểm tra và củng cố kiến thức
Giai đoạn 3: Mở rộng từ vựng chuyên ngành (6-8 tháng)
- Mục tiêu chính: Mở rộng vốn từ vựng với các từ chuyên ngành và ngữ pháp phức tạp. Do đây là giai đoạn bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng và tiếp xúc với các từ chuyên ngành, việc học sẽ cần một thời gian dài hơn để tiếp thu.
- Bạn nên học từ vựng kết hợp với luyện Đọc sâu và phân tích văn bản.
- Hãy ôn luyện bằng cách đọc sách chuyên ngành, báo khoa học, và văn bản nâng cao. Kết hợp với việc sử dụng từ điển hai chiều và từ điển đồng nghĩa/đối nghĩa để tìm hiểu sâu về từ vựng.
Giai đoạn 4: Rèn luyện phản xạ ngôn ngữ (4-6 tháng)
- Mục tiêu chính: Nắm vững việc sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và phản xạ. Giai đoạn này nhấn mạnh việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phản xạ, nên thời gian cần thiết có thể ít hơn so với giai đoạn trước, nhưng vẫn cần liên tục ôn luyện.
- Bạn nên học từ vựng kết hợp với luyện nói lưu loát và viết một cách tự nhiên.
- Giai đoạn này ngoài sách, giáo trình, bạn nên tiếp xúc hàng ngày với tiếng Anh qua phim, sách, và tin tức. Tham gia các sự kiện, hội thảo, và cuộc thảo luận bằng tiếng Anh. Nhận xét và chỉnh sửa việc sử dụng từ vựng của bản thân thông qua việc ghi âm hoặc viết và sau đó tự đánh giá hoặc nhờ người khác góp ý.
Bạn có thể dành khoảng 18-24 tháng để hoàn thành toàn bộ lộ trình học từ vựng trên. Tuy nhiên thời gian có thể ngắn hoặc dài hơn dựa theo năng lực cá nhân của mỗi người.
Download trọn bộ tài liệu học từ vựng C1 C2
Nguồn tài liệu từ vựng chất lượng sẽ là một trong những yếu tố chính góp phần nâng cao hiệu quả ôn tập. Với trình độ tiếng anh cao cấp C1 C2, bạn nên ưu tiên những đầu sách uy tín để đảm bảo cung cấp kiến thức chuẩn và bài tập thực hành có độ khó chuẩn trình độ. Hãy tham khảo một số đầu sách dưới đây:
1/ Destination C1 & C2
- Tác giả: Malcolm Mann, Steve Taylore-Knowles
- Đơn vị xuất bản: NXB Hồng Đức
- Năm tái bản: 2023
Cuốn sách là một công cụ hữu ích cho việc học và ôn từ vựng, ngữ pháp dành cho các học viên ở trình độ C1 và C2. Nó bao gồm nhiều bài tập và hoạt động liên quan đến từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, và viết, giúp học viên phát triển và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
- Ưu điểm: Sách cung cấp một khám phá sâu rộng về từ vựng và ngữ pháp cần thiết cho trình độ C1 và C2. Đa dạng về loại hình bài tập giúp học viên luyện kỹ năng một cách toàn diện. Sách đi kèm với phần đáp án và giải thích chi tiết giúp học viên tự kiểm tra và hiểu rõ lý do của mỗi câu trả lời.
- Hạn chế: Cần sự tự giác và kiên trì khi tự học từ sách bởi kiến thức khá nặng và khô khan đối với những học viên mới bắt đầu ôn tập.
Link mua sách: Destination C1 & C2
2/ Bộ The Vocabulary Files C1 & C2
- Tác giả: Andrew Betsis, Lawrence Mamas
- Đơn vị xuất bản: NXB Tổng Hợp TPHCM
- Năm xuất bản: 2018
“The Vocabulary Files” là một series sách giáo trình được thiết kế để giúp học viên mở rộng và củng cố vốn từ vựng của họ ở các cấp độ khác nhau. Phiên bản C1 & C2 tập trung vào việc giới thiệu từ vựng phù hợp với trình độ cao của khung tham chiếu châu Âu. Sách bao gồm các chủ đề khác nhau và từ vựng được trình bày thông qua bài đọc, bài nghe, và bài tập.
- Ưu điểm: Mỗi phần giới thiệu một chủ đề cụ thể, giúp học viên tiếp xúc và mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống. Từ vựng được trình bày một cách có hệ thống và đi kèm ví dụ, nhiều loại bài tập giúp học viên áp dụng và củng cố từ vựng.
- Hạn chế: Đối với những người tự học, có thể cần thêm nguồn tài nguyên bổ sung để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Link mua sách: The Vocabulary Files Level C1 – The Vocabulary Files Level C2
3/ English Vocabulary In Use Advanced
- Tác giả: Michael McCarthy và Felicity O’Dell
- Đơn vị xuất bản: Cambridge University Press
- Năm xuất bản: 2002
Cuốn sách này là một phần của series “English Vocabulary In Use”, dành riêng cho những người muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh ở trình độ cao. Sách bao gồm nhiều unit với từ vựng và cụm từ mới được giới thiệu qua các bài đọc, bài tập và minh họa. Mỗi unit tập trung vào một chủ đề hoặc một lĩnh vực từ vựng cụ thể.
- Ưu điểm: Sách không chỉ giới thiệu từ mới mà còn giải thích cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học biết cách sử dụng từ vựng một cách chính xác. Mỗi chương được xây dựng một cách có hệ thống, giúp người học dễ dàng tiếp cận.
- Hạn chế: Sách chủ yếu là về từ vựng và không đi sâu vào các kỹ năng khác như ngữ pháp hoặc kỹ năng nghe.
Link mua sách: English C2 Vocabulary 2022
Đăng ký nhận tài liệu ôn thi tiếng anh C1 – Chuẩn định dạng format bài thi của Bộ Giáo dục
Mong rằng, bài viết này đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh ở trình độ C1 C2 hữu ích. Hãy sử dụng hướng dẫn học từ vựng mà chúng tôi đề xuất để tối ưu hóa việc ôn luyện. Chúc bạn sớm thi đạt trình độ mình cần!