CEFR là gì? Tính ứng dụng, thông tin kỳ thi chứng chỉ

CEFR là khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu được thiết kế bởi Hội đồng châu Âu.

  • CEFR chia khả năng ngôn ngữ thành sáu cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1, C2.
  • Bài thi chứng chỉ CEFR có cấu trúc bài thi gồm 5 phần, thời gian làm bài 100 phút.
  • Để thi lấy chứng chỉ CEFR, học viên có thể đăng ký thi tại Viện Khoa học Quản lý Giáo dục (IEMS).

CEFR là gì?

CEFR (viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages) là Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ, được xây dựng bởi Hội đồng châu Âu nhằm mục đích chuẩn hóa việc đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ trên toàn cầu.

CEFR không phải là một chứng chỉ cụ thể mà là một hệ thống phân loại trình độ giúp người học, nhà tuyển dụng, giáo viên và các tổ chức giáo dục hiểu được mức độ thành thạo ngoại ngữ của một cá nhân.

CEFR level gồm những trình độ nào?

CEFR phân chia trình độ ngôn ngữ thành 6 cấp độ chính, được chia theo 3 nhóm năng lực:

Nhóm

Trình độ

Mô tả ngắn

A – Basic User

A1

Có thể hiểu và sử dụng các biểu đạt quen thuộc hằng ngày, giao tiếp đơn giản nếu người đối thoại nói chậm, rõ ràng.

A2

Có thể giao tiếp những tình huống thường gặp, trao đổi đơn giản về các chủ đề quen thuộc.

B – Independent User

B1

Có thể xử lý phần lớn các tình huống trong cuộc sống, công việc và học tập.

B2

Có thể hiểu ý chính của văn bản phức tạp, giao tiếp tự nhiên với người bản xứ.

C – Proficient User

C1

Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, hiệu quả trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn.

C2

Gần như ngang trình độ người bản ngữ, có thể hiểu hầu hết mọi nội dung, bao gồm các ý ẩn dụ, sắc thái nghĩa.

Các trình độ này đều được đánh giá thông qua các bài thi chuẩn hóa như IELTS, TOEFL, Cambridge, VSTEP…

CEFR có tính ứng dụng như thế nào?

CEFR là công cụ chuẩn hóa đánh giá năng lực tiếng Anh, có tính ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam và trên thế giới:

  • Trong giáo dục: Là tiêu chuẩn đầu vào/đầu ra tại các trường đại học, trung tâm đào tạo.
  • Trong tuyển dụng: Giúp doanh nghiệp xác định năng lực ngoại ngữ của ứng viên.
  • Trong thi công chức – viên chức: Bộ GD&ĐT, Bộ Nội vụ yêu cầu bằng CEFR trình độ B1/B2 trong nhiều kỳ thi tuyển.
  • Trong định cư – du học: Được chấp nhận bởi nhiều tổ chức di trú, đại sứ quán và trường đại học quốc tế.

CEFR không chỉ hữu ích cho người học mà còn là công cụ đối sánh hiệu quả giữa các hệ thống thi khác nhau.

CEFR quy đổi IELTS, TOEIC bao nhiêu?

Dưới đây là bảng quy đổi giữa các cấp độ CEFR với các thi tiếng anh phổ biến như VSTEP,  IELTS, TOEIC, TOEFL và PTE. 

Dưới đây là bảng quy đổi học viên có thể tham khảo:

CEFR

VSTEP

Cambridge

IELTS

TOEIC

TOEFL

PBT/ CBT/ iBT

PTE

A1

Bậc 1

KET (pass)

0-2.5

0-250

 

10-29

A2

Bậc 2

3.0

255-500

 

30-42

B1

Bậc 3

PET (pass)

4.0

501-700

450/133/45

43-58

4.5

477/153/53

B2

Bậc 4

FCE (pass)

5.0

500/173/61

59-75

5.5

701-900

527/197/71

C1

Bậc 5

CAE (pass)

6.0

550/213/80

76-84

6.5

577/233/91

C2

Bậc 6

CPE (pass)

7.0

901-990

600/250/100

85-90

7.5

 

8.0-9.0

677/300/120

Lưu ý rằng việc quy đổi này mang tính tương đối và chỉ mang tính chất tham khảo vì mỗi hệ thống đánh giá có tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá riêng.

Chứng chỉ CEFR là gì?

Chứng chỉ CEFR là văn bản xác nhận chính thức năng lực sử dụng tiếng Anh theo các cấp độ A1 – C2 trong Khung tham chiếu châu Âu. Chứng chỉ này không được cấp bởi CEFR, mà được cấp bởi các đơn vị tổ chức thi được công nhận quốc tế như:

Bright online LLC Academy – Đây là tổ chức giáo dục có trụ sở tại Hoa Kỳ hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các chương trình đánh giá năng lực ngôn ngữ. 

Mẫu chứng chỉ CEFR B1

Chứng chỉ CEFR có thời hạn bao lâu?

Không giống như một số chứng chỉ quốc tế có thời hạn cụ thể (như IELTS – 2 năm), chứng chỉ CEFR không quy định thời hạn chính thức. Tuy nhiên:

  • Tại Việt Nam, nhiều đơn vị sử dụng mốc thời hạn 02 năm để đảm bảo tính cập nhật và chính xác trong đánh giá.
  • Một số chương trình tuyển sinh, học bổng hoặc thi tuyển công chức cũng yêu cầu chứng chỉ CEFR còn hiệu lực trong vòng 2 năm gần nhất.

Cấu trúc bài thi CEFR

Bài thi chứng chỉ CEFR sẽ sử dụng một bài thi chung để đánh giá năng lực cả 6 trình độ ngoại ngữ. Cấu trúc bài thi gồm 5 phần, thời gian làm bài 100 phút:

Phần thi

Thời gian

Số câu hỏi

Hình thức câu hỏi

Thang điểm

Grammar

40 phút

100 câu hỏi trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng, sửa lỗi sai, phiên âm, chọn từ phù hợp trong câu…

0-690 điểm

Listening

20 phút

12 câu hỏi trắc nghiệm

Nghe đoạn ghi âm kéo dài khoảng 3 phút và trả lời câu hỏi

0-690 điểm

Reading

20 phút

9-12 câu hỏi trắc nghiệm

Đọc các đoạn văn với các chủ đề chuyên môn như thương mại, lịch sử, kinh tế… và trả lời câu hỏi

0-690 điểm

Writing

15 phút

1 câu hỏi theo chủ đề

Viết một câu dựa trên bức tranh cho trước hoặc viết một bài luận trình bày quan điểm

0-690 điểm

Speaking

5 phút

1 câu hỏi theo chủ đề

Trả lời câu hỏi theo chủ đề cụ thể

0-690 điểm

Tổng điểm bài thi được tính bằng trung bình cộng của 5 phần thi kỹ năng, với thang điểm từ 0-690 điểm. 

Thí sinh đạt mức điểm tương ứng với bậc ngoại ngữ nào sẽ được công nhận và cấp bằng tiếng Anh châu Âu theo bậc ngoại ngữ đó. Cụ thể:

Bậc ngoại ngữ

Điểm bài thi

A1

Từ 100 – 199 điểm

A2

Từ 200 – 299 điểm

B1

Từ 300 – 399 điểm

B2

Từ 400 – 499 điểm

C1

Từ 500 – 599 điểm

C2

Từ 600 – 690 điểm

Thi chứng chỉ CEFR ở đâu?

Để thi lấy chứng chỉ tiếng anh CEFR, học viên có thể đăng ký thi tại các đơn vị ủy quyền của tổ chức Bright online LLC Academy tại Việt Nam. 

Viện Khoa học Quản lý Giáo dục (IEMS) là đơn vị độc quyền được ủy quyền tổ chức thi và cấp bằng tiếng anh CEFR.

  • Lệ phí thi và đăng ký là 6.500.000đ/học viên (Đã bao gồm lệ phí ôn tập, phí thi thử và phí dự thi)
  • Học viên có thể đăng ký trực tiếp tại: Số 89 Khu văn hóa nghệ thuật, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội, hoặc đăng ký online trên website iems.edu.vn.

Hy vọng những thông tin bài viết cung cấp sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về khung tham chiếu CEFR và các chứng chỉ tiếng anh khung châu Âu. Mọi thắc mắc cần về các chứng chỉ tiếng anh, các khóa ôn thi… Học viên vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ!

 

Mục nhập này đã được đăng trong CEFR. Đánh dấu trang permalink.

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7