Chứng chỉ PTE được IRCC (Bộ Nhập cư, Người Tị nạn và Quyền Công dân Canada) chấp nhận 2 loại bài thi bao gồm:
- PTE Academic cho chương trình du học SDS
- PTE Core cho visa định cư
Canada có chấp nhận chứng chỉ PTE không?
Chứng chỉ PTE, viết tắt của Pearson’s Test of English, là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do tổ chức giáo dục Pearson cấp. Đối với các chương trình du học và định cư tại Canada, bằng PTE được chấp nhận tương đương với các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS và CELPIP.
PTE có nhiều dạng bài thi phù hợp với các nhu cầu đánh giá năng lực ngoại ngữ khác nhau, tuy nhiên IRCC (Bộ Nhập cư, Người Tị nạn và Quyền Công dân Canada) chỉ chấp nhận hai dạng bài thi là:
- PTE Academic
- PTE Core
Canada PTE Academic cho chương trình du học SDS
Chương trình SDS (Student Direct Stream/ Chương trình du học) ra mắt vào tháng 3/2018, mang đến cơ hội học tập và làm việc cho du học sinh từ một số nước, bao gồm Việt Nam. Thông qua diện SDS, học viên có thể xin visa mà không cần chứng minh tài chính.
Từ tháng 8/2023, bài thi PTE Academic được IRCC (Bộ Nhập cư, Người Tị nạn và Quyền Công dân Canada) chấp thuận làm đầu vào tiếng Anh cho các hồ sơ đăng ký du học diện SDS tại Canada. Theo thông tin chính thức từ Pearson: https://www.pearsonpte.com/destination-canada
PTE Academic được chấp nhận cho tất cả các lộ trình học tập – bao gồm cả lộ trình phổ biến Student Direct Stream (SDS). Được công nhận bởi 96% các Học viện đào tạo được chỉ định của Canada.
Điều kiện để du học Canada là đạt điểm PTE tối thiểu 60 (tương đương IELTS 6.5). Việc mở rộng các lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh giúp nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam có thêm cơ hội du học tại Canada.
Canada PTE Core cho visa định cư
PTE Core là bài kiểm tra tiếng Anh Pearson dùng cho mục đích xin visa định cư Canada. Đây là bài thi PTE mới nhất, thay thế bài thi PTE Essential trước đây, từng được xem xét công nhận cho hồ sơ định cư Canada.
Bên cạnh PTE Core, còn có bốn bài kiểm tra ngôn ngữ khác được Canada công nhận cho mục đích nhập cư. Dựa theo thông tin từ Trang web chính thức của Chính phủ Canada, các bài kiểm tra này bao gồm:
- Bài kiểm tra tổng quát CELPIP (tiếng Anh)
- IELTS (tiếng Anh)
- TEF Canada (tiếng Pháp)
- TCF Canada (tiếng Pháp)
Mỗi bài kiểm tra có phương pháp chấm điểm riêng. Canada đã phát triển một hệ thống tính điểm tương đương cho các bài kiểm tra này, với kết quả được quy đổi ra Điểm chuẩn Ngôn ngữ Canada (CLB), theo thang điểm từ 1 đến 10.
Dưới đây là bảng quy đổi từ kết quả PTE Core sang Khung tham chiếu Ngôn ngữ Canada (CLB) tương ứng:
Thang CLB |
Kỹ năng đọc |
Kỹ năng viết |
Kỹ năng nghe |
Kỹ năng nói |
10 |
88-90 |
90 |
89-90 |
89-90 |
9 |
78-87 |
88-89 |
82-88 |
84-88 |
8 |
69-77 |
79-87 |
71-81 |
76-83 |
7 |
60-68 |
69-78 |
60-70 |
68-75 |
6 |
51-59 |
60-68 |
50-59 |
59-67 |
5 |
42-50 |
51-59 |
39-49 |
51-58 |
4 |
33-41 |
41-50 |
28-38 |
52-50 |
3 |
24-32 |
32-40 |
18-27 |
34-41 |
Để biết điểm số PTE Core cần cho chương trình của mình, học viên có thể dựa vào yêu cầu điểm của CLB như sau:
Tên visa |
Thang CLB |
Điểm PTE Core (nghe,nói, đọc, viết) |
||||
Nghe |
Nói |
Đọc |
Viết |
|||
Nhập cư diện Federal Skilled Worker Program (FSWP) |
7 |
60 – 70 |
60 – 68 |
68 – 75 |
69 – 78 |
|
Nhập cư diện Canadian Experience Class (CEC) |
Nhóm ngành A |
7 |
60 – 70 |
60 – 68 |
68 – 75 |
69 – 78 |
Nhóm ngành B |
4 |
28 – 38 |
33 – 41 |
42 – 50 |
41 – 50 |
|
Nhập cư diện đầu tư start-up (SUV) |
5 |
39 – 49 |
42 – 50 |
51- 58 |
51 – 59 |
|
Các diện lao động LMIA, OWP |
4 |
28 – 38 |
33 – 41 |
42 – 50 |
41 – 50 |
|
Nhập cư diện Federal Skilled Trades Program (FSTP) |
4 |
28 – 38 |
33 – 41 |
42 – 50 |
41 – 50 |
Với những ưu điểm nổi bật, PTE Core ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng viên muốn làm việc và định cư tại Canada. Không chỉ đơn giản, tiết kiệm và nhanh chóng, PTE Core còn giúp nâng cao khả năng thích nghi khi sinh sống ở nước ngoài.
Đăng ký nhận lịch thi mở lớp ôn thi PTE trong tháng – Kỳ thi chứng chỉ chuẩn Pearson
Phân biệt bài thi PTE Academic và PTE Core
Cả PTE Core và PTE Academic đều là các bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh do Pearson tổ chức. Tuy nhiên, hai kỳ thi này có một số điểm khác biệt đáng kể về mục đích sử dụng và cấu trúc bài thi.
Tính năng |
PTE Core |
PTE Academic |
Mục đích |
Định cư và làm việc tại Canada |
Du học, định cư và làm việc tại nhiều quốc gia khác nhau (Úc, Mỹ, Anh, New Zealand…) |
Cấu trúc bài thi |
Đơn giản hơn, tập trung vào giao tiếp hàng ngày |
Phức tạp hơn, yêu cầu kiến thức học thuật |
Loại bài thi |
Chủ yếu là các tình huống giao tiếp thực tế (ví dụ: viết email, trả lời câu hỏi) |
Bao gồm cả các bài thi liên quan đến học thuật (ví dụ: tóm tắt bài giảng, viết essay) |
Điểm số |
Được quy đổi thành thang điểm CLB để đánh giá khả năng ngôn ngữ trong môi trường làm việc |
Được sử dụng để đánh giá khả năng học tập và làm việc trong môi trường học thuật |
Dựa vào thông tin trên, có thể thấy rằng bài thi PTE Core có xu hướng dễ đạt điểm hơn so với PTE Academic. Tuy nhiên, học viên nên xác định rõ mục tiêu của mình để chọn loại hình thi phù hợp.
Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này đã cung cấp thêm kiến thức và định hướng cho học viên trong học tập, làm việc và định cư tại Canada. Mọi thắc mắc liên quan đến các chứng chỉ PTE, vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ!