CEFR C1 là trình độ ngoại ngữ bậc 5 khung châu Âu.
- Trình độ C1 CEFR là cấp độ cao cấp (Proficient User) của người học ngoại ngữ.
- CEFR C1 tương đương bậc 5 KNLNN 6 Bậc, chứng chỉ CAE Cambridge, IELTS 6.0-6.5 điểm.
CEFR C1 là gì?
C1 là cấp độ Cao cấp (Proficient User) trong Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR), đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học.
Đây là mức độ cao thứ hai trong thang điểm CEFR, chỉ sau C2, và thể hiện rằng người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả trong nhiều môi trường học tập, làm việc và xã hội.
![](https://citi.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/cefr-c1-2-1.jpg)
Mô tả năng lực C1 CEFR english level
Đặc điểm của trình độ C1 CEFR là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, lưu loát và chính xác, mà không cần phải dừng lại để tìm từ hay diễn đạt lại ý tưởng. Hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp, cả trong các tình huống xã hội và học thuật, có khả năng thích ứng linh hoạt với các tình huống giao tiếp khác nhau.
Đặc biệt, năng lực sử dụng ngoại ngữ của C1 còn thể hiện qua khả năng phân tích, đánh giá và phản biện các quan điểm và lập luận một cách logic và chặt chẽ, có khả năng thuyết phục người khác bằng lý lẽ của mình. Dưới đây là mô tả chi tiết về các kỹ năng ở trình độ C1:
Kỹ năng | Mô tả trình độ |
Kỹ năng Nghe (Listening) |
|
Kỹ năng Nói (Speaking) |
|
Kỹ năng Đọc (Reading) |
|
Kỹ năng Viết (Writing) |
|
CEFR level C1 dành cho những nhu cầu nào?
Dưới đây là một số nhu cầu cụ thể mà CEFR level C1 có thể đáp ứng:
- Sinh viên đại học và sau đại học
- Người nghiên cứu và viết học thuật
- Người cần giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế
- Viết báo cáo và tài liệu kỹ thuật
- Giảng dạy tiếng Anh
Cấu trúc bài thi CEFR C1
Bài thi C1 CEFR được thiết kế để đánh giá năng lực ngôn ngữ ở trình độ nâng cao, bao gồm 5 phần chính. Thời gian làm bài thi tổng cộng là 100 phút. Dưới đây là chi tiết cấu trúc và thang điểm của từng phần thi:
Phần thi | Thời gian | Số câu hỏi | Hình thức câu hỏi | Thang điểm |
Grammar | 40 phút | 100 câu | Trắc nghiệm đa lựa chọn với 5 đáp án | 0-690 điểm |
Listening | 20 phút | 12 câu | Trắc nghiệm đa lựa chọn với 5 đáp án | 0-690 điểm |
Reading | 20 phút | 9-12 câu | Trắc nghiệm đa lựa chọn với 5 đáp án | 0-690 điểm |
Writing | 15 phút | 1 câu | Viết câu dựa theo tranh cho sẵn hoặc viết đoạn văn nêu quan điểm | 0-690 điểm |
Speaking | 5 phút | 1 câu hỏi | Trả lời câu hỏi theo chủ đề | 0-690 điểm |
Tổng điểm bài thi: Tính bằng trung bình cộng của 5 phần thi kỹ năng, thang điểm từ 0-690 điểm. Người học cần đạt điểm trung bình trong khoảng 500 – 599 điểm để được công nhận đạt trình độ C1
Quy đổi C1 CEFR tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?
Việc quy đổi trình độ C1 theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) sang các chứng chỉ khác như IELTS, TOEIC, TOEFL, và PTE chỉ mang tính chất tương đối và tham khảo, do mỗi hệ thống đánh giá có tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá riêng.
Dưới đây là bảng quy đổi học viên có thể tham khảo:
CEFR | VSTEP | Cambridge | IELTS | TOEIC | TOEFL PBT/ CBT/ iBT | PTE |
A1 | Bậc 1 | KET (pass) | 0-2.5 | 0-250 | 10-29 | |
A2 | Bậc 2 | 3.0 | 255-500 | 30-42 | ||
B1 | Bậc 3 | PET (pass) | 4.0 | 501-700 | 450/133/45 | 43-58 |
4.5 | 477/153/53 | |||||
B2 | Bậc 4 | FCE (pass) | 5.0 | 500/173/61 | 59-75 | |
5.5 | 701-900 | 527/197/71 | ||||
C1 | Bậc 5 | CAE (pass) | 6.0 | 550/213/80 | 76-84 | |
6.5 | 577/233/91 | |||||
C2 | Bậc 6 | CPE (pass) | 7.0 | 901-990 | 600/250/100 | 85-90 |
7.5 | ||||||
8.0-9.0 | 677/300/120 |
Download tài liệu ôn thi CEFR C1
Để đạt tới cấp độ C1 CEFR, học viên cần có nền tảng kiến thức cơ bản tốt trước khi làm quen với những chủ điểm kiến thức cấp độ C1. Hãy đảm bảo đã đạt trình độ B2 CEFR trước khi đặt mục tiêu C1.
Bước đầu tiên là xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, đánh giá được điểm mạnh, điểm yếu và lựa chọn tài liệu ôn tập phù hợp. Dưới đây là một số tài liệu ôn thi CEFR C1 học viên có thể tham khảo:
- English Grammar in Use
- Objective Advanced Student’s Book with Answers with CD-ROM
- Cambridge English: Advanced Result: Student’s Book and Online Practice Pack
- Advanced Trainer Six Practice Tests with Answers with Audio
- Complete Advanced
Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp sẽ giúp học viên nắm được khái niệm C1 CEFR là gì. Chúc học viên ôn tập tốt và sớm đạt mục tiêu C1!