Bằng CEFR C1 là gì? Mô tả năng lực, cấu trúc đề thi

CEFR C1 là trình độ ngoại ngữ bậc 5 khung châu Âu. 

  • Trình độ C1 CEFR là cấp độ cao cấp (Proficient User) của người học ngoại ngữ.
  • CEFR C1 tương đương bậc 5 KNLNN 6 Bậc, chứng chỉ CAE Cambridge, IELTS 6.0-6.5 điểm.

CEFR C1 là gì?

C1 là cấp độ Cao cấp (Proficient User) trong Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR), đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. 

Đây là mức độ cao thứ hai trong thang điểm CEFR, chỉ sau C2, và thể hiện rằng người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả trong nhiều môi trường học tập, làm việc và xã hội.

Mẫu bằng CEFR C1

Mô tả năng lực C1 CEFR english level

Đặc điểm của trình độ C1 CEFR là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, lưu loát và chính xác, mà không cần phải dừng lại để tìm từ hay diễn đạt lại ý tưởng. Hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp, cả trong các tình huống xã hội và học thuật, có khả năng thích ứng linh hoạt với các tình huống giao tiếp khác nhau.

Đặc biệt, năng lực sử dụng ngoại ngữ của C1 còn thể hiện qua khả năng phân tích, đánh giá và phản biện các quan điểm và lập luận một cách logic và chặt chẽ, có khả năng thuyết phục người khác bằng lý lẽ của mình. Dưới đây là mô tả chi tiết về các kỹ năng ở trình độ C1:

Kỹ năng

Mô tả trình độ

Kỹ năng Nghe (Listening)

  • Hiểu được các ý chính phức tạp trong các bài nghe dài, ngay cả khi trình bày một cách nhanh chóng và không quen thuộc.
  • Theo dõi các lập luận phức tạp được trình bày trong bài nghe.
  • Nhận ra các thái độ và ý định của người nói.
  • Hiểu được các từ vựng và cụm từ mới từ bài nghe.

Kỹ năng Nói (Speaking)

  • Giao tiếp một cách tự tin và lưu loát, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống xã hội, học tập và chuyên môn.
  • Tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp về một loạt các chủ đề, trình bày ý kiến ​​của bản thân một cách rõ ràng và logic.
  • Trả lời các câu hỏi phức tạp một cách chi tiết và đầy đủ thông tin.
  • Sử dụng các kỹ thuật ngôn ngữ khác nhau để làm rõ ý nghĩa, chẳng hạn như ví dụ, so sánh và đối chiếu.
  • Sử dụng ngôn ngữ một cách lưu loát và tự nhiên, ít mắc lỗi ngữ pháp và từ vựng.

Kỹ năng Đọc (Reading)

  • Hiểu được các ý chính trong các văn bản phức tạp về một loạt các chủ đề, bao gồm cả những văn bản có nhiều thông tin kỹ thuật.
  • Hiểu được các ý kiến ​​khác nhau về một chủ đề được trình bày trong văn bản.
  • Tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, trình bày một cách logic và mạch lạc.
  • Hiểu được các từ vựng và cụm từ mới từ văn bản.
  • Phân tích và đánh giá thông tin được trình bày trong văn bản.

Kỹ năng Viết (Writing)

  • Viết các văn bản chi tiết và trôi chảy về một loạt các chủ đề, giải thích quan điểm một cách rõ ràng và logic.
  • Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và từ vựng đa dạng.
  • Viết một cách chính xác về ngữ pháp và chính tả.
  • Sử dụng các kỹ thuật viết khác nhau để làm rõ ý nghĩa, chẳng hạn như ví dụ, so sánh và đối chiếu.
  • Viết một cách phù hợp với mục đích và đối tượng người đọc.

CEFR level C1 dành cho những nhu cầu nào?

Dưới đây là một số nhu cầu cụ thể mà CEFR level C1 có thể đáp ứng:

  • Sinh viên đại học và sau đại học
  • Người nghiên cứu và viết học thuật
  • Người cần giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế
  • Viết báo cáo và tài liệu kỹ thuật
  • Giảng dạy tiếng Anh

Cấu trúc bài thi CEFR C1

Bài thi C1 CEFR được thiết kế để đánh giá năng lực ngôn ngữ ở trình độ nâng cao, bao gồm 5 phần chính. Thời gian làm bài thi tổng cộng là 100 phút. Dưới đây là chi tiết cấu trúc và thang điểm của từng phần thi:

Phần thi

Thời gian

Số câu hỏi

Hình thức câu hỏi

Thang điểm

Grammar

40 phút

100 câu

Trắc nghiệm đa lựa chọn với 5 đáp án

0-690 điểm

Listening

20 phút

12 câu

Trắc nghiệm đa lựa chọn với 5 đáp án

0-690 điểm

Reading

20 phút

9-12 câu

Trắc nghiệm đa lựa chọn với 5 đáp án

0-690 điểm

Writing

15 phút

1 câu

Viết câu dựa theo tranh cho sẵn hoặc viết đoạn văn nêu quan điểm

0-690 điểm

Speaking

5 phút

1 câu hỏi

Trả lời câu hỏi theo chủ đề

0-690 điểm

Tổng điểm bài thi: Tính bằng trung bình cộng của 5 phần thi kỹ năng, thang điểm từ 0-690 điểm. Người học cần đạt điểm trung bình trong khoảng 500 – 599 điểm để được công nhận đạt trình độ C1

Quy đổi C1 CEFR tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu?

Việc quy đổi trình độ C1 theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) sang các chứng chỉ khác như IELTS, TOEIC, TOEFL, và PTE chỉ mang tính chất tương đối và tham khảo, do mỗi hệ thống đánh giá có tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá riêng. 

Dưới đây là bảng quy đổi học viên có thể tham khảo:

CEFR

VSTEP

Cambridge

IELTS

TOEIC

TOEFL

PBT/ CBT/ iBT

PTE

A1

Bậc 1

KET (pass)

0-2.5

0-250

 

10-29

A2

Bậc 2

3.0

255-500

 

30-42

B1

Bậc 3

PET (pass)

4.0

501-700

450/133/45

43-58

4.5

477/153/53

B2

Bậc 4

FCE (pass)

5.0

500/173/61

59-75

5.5

701-900

527/197/71

C1

Bậc 5

CAE (pass)

6.0

550/213/80

76-84

6.5

577/233/91

C2

Bậc 6

CPE (pass)

7.0

901-990

600/250/100

85-90

7.5

 

8.0-9.0

677/300/120

Download tài liệu ôn thi CEFR C1 

Để đạt tới cấp độ C1 CEFR, học viên cần có nền tảng kiến thức cơ bản tốt trước khi làm quen với những chủ điểm kiến thức cấp độ C1. Hãy đảm bảo đã đạt trình độ B2 CEFR trước khi đặt mục tiêu C1. 

Bước đầu tiên là xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân, đánh giá được điểm mạnh, điểm yếu và lựa chọn tài liệu ôn tập phù hợp. Dưới đây là một số tài liệu ôn thi CEFR C1 học viên có thể tham khảo:

Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp sẽ giúp học viên nắm được khái niệm C1 CEFR là gì. Chúc học viên ôn tập tốt và sớm đạt mục tiêu C1!

 

Mục nhập này đã được đăng trong CEFR. Đánh dấu trang permalink.

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7