Chứng chỉ B2 Cambridge (FCE) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi, đánh giá trình độ trung cấp cao theo khung CEFR. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc bài thi, cách quy đổi điểm và địa điểm thi tại Việt Nam.
Chứng chỉ B2 Cambridge là gì?
Chứng chỉ B2 Cambridge là tên gọi phổ biến tại Việt Nam để chỉ chứng chỉ tiếng Anh thuộc trình độ B2 theo khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), do tổ chức Cambridge Assessment English – một đơn vị trực thuộc Đại học Cambridge, Vương quốc Anh – cấp. Tên chính thức của chứng chỉ này là FCE – First Certificate in English.
- Năm ra đời: 1975
- Đơn vị cấp: Cambridge Assessment English
- Thời điểm được sử dụng tại Việt Nam: 2016
Chứng chỉ B2 Cambridge tương đương trình độ trung cấp cao (Upper-Intermediate), được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh độc lập trong các tình huống học tập, làm việc hoặc giao tiếp quốc tế.
Trong chuỗi chứng chỉ Cambridge English, B2 được xếp sau PET (B1) và trước CAE (C1). Đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín, có giá trị suốt đời, được hơn 20.000 trường đại học, tổ chức và doanh nghiệp công nhận trên toàn thế giới.
Tại Việt Nam, chứng chỉ B2 Cambridge thường được học sinh, sinh viên, giáo viên và người đi làm lựa chọn để:
- Nộp hồ sơ học tập hoặc xin học bổng quốc tế
- Bổ sung tiêu chuẩn đầu ra tiếng Anh tại nhiều trường đại học
- Phục vụ mục tiêu xin việc hoặc di cư sang các nước sử dụng hệ thống CEFR (như châu Âu và Anh)

Chứng chỉ B2 Cambridge dùng để làm gì?
Chứng chỉ B2 Cambridge (FCE – First Certificate in English) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thuộc hệ thống Cambridge English Qualifications, được công nhận rộng rãi ở hơn 130 quốc gia. Với trình độ tương đương mức B2 trong Khung năng lực ngoại ngữ châu Âu (CEFR), chứng chỉ này mang lại nhiều giá trị thiết thực trong học tập, nghề nghiệp và định cư quốc tế.
Dùng trong học tập
- Đăng ký học đại học, sau đại học quốc tế: Nhiều trường ở Anh, châu Âu, Singapore, Úc… chấp nhận FCE như điều kiện về tiếng Anh đầu vào.
- Đáp ứng chuẩn đầu ra tiếng Anh tại một số trường đại học chất lượng cao, chương trình quốc tế tại Việt Nam.
- Miễn thi tiếng Anh đầu vào hoặc học phần tiếng Anh nền tảng trong các chương trình đào tạo chuyên ngành bằng tiếng Anh.
Dùng để xin việc
- Nâng cao lợi thế cạnh tranh khi xin việc tại các công ty nước ngoài, doanh nghiệp có yếu tố toàn cầu.
- Hồ sơ ứng tuyển vào vị trí nhân sự, giáo viên, hành chính – văn phòng quốc tế thường yêu cầu đạt trình độ từ B2 trở lên.
- Một số doanh nghiệp chấp nhận chứng chỉ Cambridge thay cho TOEIC hoặc IELTS nếu ứng viên làm trong môi trường làm việc châu Âu.
Dùng làm điều kiện định cư hoặc xin visa
- Một số nước châu Âu (đặc biệt là Anh và các nước EU) công nhận FCE như một minh chứng ngôn ngữ hợp lệ trong hồ sơ định cư, visa dài hạn.
- Phù hợp với những đối tượng có kế hoạch làm việc hoặc sinh sống tại khu vực sử dụng CEFR làm tiêu chuẩn chính thức.
Dùng cho giáo viên và công chức
- Giáo viên muốn được xét tiêu chuẩn ngoại ngữ (đặc biệt là bậc THPT, đại học) có thể sử dụng chứng chỉ B2 Cambridge nếu được đơn vị chủ quản công nhận.
- Một số đơn vị hành chính cho phép sử dụng chứng chỉ quốc tế thay cho bài thi trong nước nếu kèm theo xác nhận tương đương CEFR.
Chứng chỉ B2 Cambridge là công cụ ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với nhiều mục tiêu dài hạn – từ học thuật đến công việc hoặc định cư. Việc sở hữu FCE không chỉ chứng minh trình độ tiếng Anh đáng tin cậy mà còn giúp người học có “tấm vé ngôn ngữ” quốc tế có giá trị suốt đời.
Cấu trúc và hình thức bài thi B2 Cambridge – FCE
Đề thi tiếng anh B2 Cambridge có cấu trúc gồm 4 phần. Cụ thể từng phần thi như sau;
|
Kỹ năng |
Thời gian |
Tỷ lệ điểm |
Nội dung đánh giá chính |
|
Reading & Use of English |
75 phút |
40% |
Kết hợp phần đọc hiểu và sử dụng ngữ pháp, từ vựng. Gồm nhiều dạng bài: điền từ, chuyển đổi từ loại, viết lại câu, đọc chọn ý chính và chi tiết. |
|
Writing |
80 phút |
20% |
Viết 2 bài: một bài luận và một dạng văn bản như thư, email, báo cáo hoặc bài đánh giá. Mỗi bài khoảng 140–190 từ. |
|
Listening |
40 phút |
20% |
Nghe các đoạn hội thoại, độc thoại hoặc bản tin. Dạng câu hỏi gồm trắc nghiệm, điền từ và ghép thông tin. |
|
Speaking |
14 phút (2 người) |
20% |
Gồm 4 phần: giới thiệu bản thân, mô tả tranh, tương tác với thí sinh khác và thảo luận. Thi trực tiếp với giám khảo và một thí sinh khác. |
Sau khi hoàn tất bài thi, tổng điểm sẽ được quy đổi theo thang điểm Cambridge English Scale (từ 0 đến 190). Kết quả cuối cùng sẽ xác định trình độ và loại chứng chỉ thí sinh được công nhận:
- Dưới 140 điểm: Không đạt trình độ B2, không được nhận chứng chỉ.
- Từ 140-159 điểm: Không đạt B2, được công nhận và nhận chứng chỉ B1.
- Từ 160 – 172: Đạt B2 (Grade C), được công nhận hoàn thành bài thi và nhận chứng chỉ B2.
- Từ 173 – 179: Đạt B2 (Grade B), được công nhận hoàn thành bài thi ở mức giỏi và nhận chứng chỉ B2.
- 180 – 190: Đạt C1, được công nhận hoàn thành bài thi xuất sắc và nhận chứng chỉ C1.
Thông báo mở lớp ôn thi chứng chỉ tiếng anh B1 và tương đương – Giảng viên Đại học Hà Nội đứng lớp – Bằng chuẩn 100% – Lưu Hồ sơ gốc chính quy
Chứng chỉ B2 Cambridge quy đổi IELTS,TOEIC, TOEFL bao nhiêu?
Khi quy đổi sang các hệ thống chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như IELTS, TOEIC, TOEFL, chứng chỉ B2 Cambridge được tham chiếu như sau:
|
Chứng chỉ |
Điểm tương đương trình độ B2 |
Ghi chú |
|
IELTS |
Từ 5.5 đến 6.0 |
Phù hợp yêu cầu tuyển sinh đại học, sau ĐH, hoặc xin việc quốc tế |
|
TOEIC (4 kỹ năng) |
Từ 785 điểm trở lên |
Với bài thi Listening + Reading ≥ 785; Speaking & Writing ≥ 150/200 |
|
TOEFL iBT |
Từ 72 đến 94 điểm |
Tùy yêu cầu từng trường hoặc đơn vị sử dụng |
|
Cambridge B2 (FCE) |
Điểm Cambridge English Scale: 160–179 |
Điểm ≥160 nhận chứng chỉ B2; ≥180 có thể được cấp chứng chỉ C1 |
Lưu ý: Mỗi chứng chỉ có cấu trúc bài thi, mục tiêu đánh giá và phương thức tổ chức khác nhau. Tuy quy đổi là tương đương về năng lực ngôn ngữ theo CEFR, mỗi tổ chức và quốc gia có thể đặt yêu cầu riêng cho từng mục đích sử dụng cụ thể như:
- Nộp hồ sơ học bổng
- Xét tuyển đầu vào đại học
- Thi công chức/viên chức
- Hồ sơ định cư hoặc xin visa
Do đó, trước khi chọn thi chứng chỉ nào, người học nên xác minh chính sách công nhận cụ thể của trường, tổ chức hoặc quốc gia mình hướng tới.
Thi chứng chỉ B2 Cambridge ở đâu?
Để tham dự kỳ thi chứng chỉ B2 Cambridge (FCE – First Certificate in English), thí sinh bắt buộc phải đăng ký tại các trung tâm uỷ quyền chính thức của Cambridge English tại Việt Nam. Chỉ những đơn vị này mới có quyền tổ chức kỳ thi, chấm điểm và cấp chứng chỉ hợp lệ được công nhận quốc tế.
Đăng ký thi tại các trung tâm uỷ quyền Cambridge
Cambridge Assessment English chỉ công nhận kết quả thi tại các trung tâm đã được họ đánh giá và cấp phép. Tính đến hiện tại, một số trung tâm tiêu biểu được Cambridge ủy quyền tại Việt Nam có thể kể đến:
- VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ
- Language Link Vietnam
- Apollo English
- ACET
- ILA Vietnam
- EMG Education
- Một số trường quốc tế liên kết đào tạo, trung tâm du học hoặc đại học quốc tế
Danh sách trung tâm có thể thay đổi theo từng năm. Thí sinh nên kiểm tra trên website chính thức của Cambridge tại mục Find a Centre để xem danh sách cập nhật và trung tâm gần nhất theo khu vực.
Cách đăng ký dự thi & lệ phí
- Đăng ký trực tiếp tại văn phòng trung tâm hoặc đăng ký online theo hướng dẫn.
- Hồ sơ thường yêu cầu: CMND/CCCD, ảnh 4×6 (mới), phiếu đăng ký.
- Lệ phí thi chứng chỉ B2 Cambridge dao động từ 2.500.000–3.000.000 VNĐ, tùy địa điểm và thời điểm thi.
Trung tâm sẽ cung cấp thông tin chi tiết về:
- Hình thức thi (máy tính hoặc giấy)
- Lịch thi (thường tổ chức hàng tháng hoặc theo lịch Cambridge khu vực châu Á)
- Ngày nhận kết quả và chứng chỉ (sau 4–6 tuần)
Trên đây là toàn bộ những thông tin quan trọng nhất về chứng chỉ B2 Cambridge. Nếu học viên còn thắc mắc về loại bằng này, vui lòng liên hệ với CITI ENGLISH để được hỗ trợ!




