CEFR là khung đánh giá năng lực ngoại ngữ châu Âu được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới.
- CEFR có thể quy đổi sang các chứng chỉ tiếng anh IELTS, TOEIC, TOEFL, APTIS, PTE.
- Thông tin quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo do các bài thi có định dạng khác nhau.
- Học viên có thể tham khảo thông tin quy đổi và xác định bài thi phù hợp với nhu cầu.
Tại sao nên quy đổi CEFR sang các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL?
CEFR là hệ thống đánh giá ngôn ngữ 6 bậc châu Âu và có giá trị sử dụng trên toàn thế giới. Việc quy đổi CEFR sang các chứng chỉ như IELTS, TOEIC, TOEFL giúp chuẩn hóa và dễ dàng so sánh trình độ ngôn ngữ của người học từ các bài thi tiếng anh nhau.
- Nhiều trường đại học và cao đẳng trên thế giới yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL để xét tuyển du học sinh. Việc quy đổi CEFR sang các chứng chỉ này giúp người học dễ dàng xác định trình độ tiếng Anh của bản thân và đáp ứng yêu cầu đầu vào của các trường học mong muốn.
- Các tổ chức giáo dục và nhà tuyển dụng có thể dễ dàng hiểu và đánh giá năng lực ngôn ngữ của ứng viên nếu họ có thể quy đổi điểm số từ CEFR sang các chứng chỉ cụ thể.
- Người học có thể biết được mình đang ở trình độ nào theo CEFR và từ đó quyết định học và thi chứng chỉ nào phù hợp. Ví dụ, nếu biết mình ở mức B2 theo CEFR, người học có thể xác định khả năng khi tham dự bài thi IELTS sẽ đạt 5.5-6.5 điểm.
Hướng dẫn quy đổi điểm IELTS to CEFR
CEFR là hệ thống đánh giá ngôn ngữ 6 bậc châu Âu và có giá trị sử dụng trên toàn thế giới. Việc quy đổi CEFR sang các chứng chỉ như giúp chuẩn hóa và dễ dàng so sánh trình độ ngôn ngữ của người học từ các bài thi tiếng anh nhau.
IELTS là một trong những bài thi tiếng anh phổ biến được sử dụng tại Việt Nam. Để quy đổi IELTS to CEFR, học viên có thể tham khảo thông tin quy đổi được trích dẫn từ IDP Việt Nam như sau:
CEFR |
Điểm IELTS |
A1 |
1.0 – 2.5 |
A2 |
3.0 – 3.5 |
B1 |
4.0 – 4.5 |
B2 |
5.0 – 6.0 |
C1 |
7.0 – 8.0 |
C2 |
8.5 – 9.0 |
Từ thông tin trong bảng, có thể quy đổi:
- 1.0 – 2.5 IELTS to CEFR A1
- 3.0 – 3.5 IELTS to CEFR A2
- 4.0 – 4.5 IELTS to CEFR B1
- B2 CEFR to IELTS 5.0 – 6.0
- 7.0 – 8.0 IELTS to CEFR C1
- 8.5 – 9.0 IELTS to CEFR C1
Quy đổi điểm TOEIC to CEFR
Tương tự với kỳ thi TOEIC, học viên có thể tham khảo bảng quy đổi dưới đây:
TOEIC |
CEFR |
100 – 250 |
A1 |
255 – 545 |
A2 |
550 – 780 |
B1 |
785 – 940 |
B2 |
940 – 990 |
C1 |
Quy đổi CEFR Level TOEFL
Với kỳ thi TOEFL, học viên có thể tham khảo hướng dẫn quy đổi điểm các bài thi TOEFL ITP sang CEFR từ IIG Việt Nam như sau:
Điểm TOEFL ITP |
CEFR |
360 – 432 |
A2 |
433 – 542 |
B1 |
543 – 619 |
B2 |
620 – 677 |
C1 |
Hướng dẫn quy đổi CEFR sang các chứng chỉ tiếng anh khác
Ngoài các bài thi tiếng anh trên, còn một số kỳ thi tiếng anh khác như Cambridge, PTE, APTIS cũng được sử dụng và có thể quy đổi sang CEFR như sau:
CEFR |
Cambridge ESOL Exams |
APTIS General (Listening/ Reading/ Writing/ Speaking) |
PTE Academic |
A1 |
KET (pass) |
8/8/6/4 |
10-29 |
A2 |
16/16/18/16 |
30-42 |
|
B1 |
PET (pass) |
24/26/26/26 |
43-58 |
B2 |
FCE (pass) |
34/38/40/41 |
59-75 |
C1 |
CEA (pass) |
42/46/48/48 |
76-84 |
C2 |
CPE (pass) |
– |
85-90 |
Học viên cần lưu ý, việc quy đổi CEFR sang các chứng chỉ tiếng anh chỉ mang tính chất tham khảo. Điểm thi CEFR và bài thi tiếng anh khác có thể không hoàn toàn tương đương do cấu trúc và format đề thi khác nhau. Học viên nên tham khảo để tự đánh giá năng lực của bản thân nếu như đã có một trong các chứng chỉ trên.
Thông báo mở lớp ôn thi chứng chỉ CEFR – Lịch học hàng tuần – Ôn luyện cấp tốc cùng giảng viên chuyên ngữ
Nên thi chứng chỉ CEFR hay IELTS, TOEIC, TOEFL
Việc lựa chọn thi chứng chỉ CEFR hay IELTS, TOEIC, TOEFL phụ thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu cá nhân của từng học viên. Dưới đây là một số yếu tố học viên nên cân nhắc để đưa ra quyết định phù hợp:
- Chứng chỉ IELTS phù hợp cho mục đích du học, nhập cư, và làm việc tại các nước nói tiếng Anh (như Anh, Úc, Canada). Nhiều trường đại học và tổ chức tại Việt Nam cũng yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS.
- Chứng chỉ TOEIC phù hợp cho nhu cầu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Được nhiều công ty và tổ chức đa quốc gia sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của nhân viên.
- Chứng chỉ TOEFL được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh trong môi trường học thuật, phù hợp cho nhu cầu du học tại các trường đại học ở Mỹ và Canada.
- Chứng chỉ CEFR thường được sử dụng trong các khóa học và chương trình đào tạo ngôn ngữ để xác định mức độ thành thạo của học viên.
Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp sẽ giúp học viên có thể quy đổi CEFR sang các bài thi tiếng anh phổ biến và lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp với nhu cầu. Mọi thắc mắc về các thông tin quy đổi, học viên vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ!