Chủ điểm ngữ pháp tiếng anh A1 thường có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể bao gồm:
- Các từ loại cơ bản
- Các thì cơ bản
- Các cấu trúc câu cơ bản
- Các mệnh đề quan hệ
- Câu điều kiện
Chủ điểm ngữ pháp tiếng anh A1
Là trình độ sơ cấp đầu tiên trong các thang đánh giá trình độ ngoại ngữ, trình độ A1 tiếng anh đòi hỏi người học cần có một lượng kiến thức ngữ pháp đơn giản để vận dụng khi giao tiếp. Cùng CITI ENGLISH điểm qua các kiến thức ngữ pháp trình độ tiếng anh A1 qua những phần nội dung tiếp theo.
Các từ loại cơ bản
Từ loại là chủ điểm ngữ pháp đầu tiên mà người học cần làm quen để có thể hiểu và sử dụng được những kiến thức ngữ pháp tiếp theo. Với trình độ sơ cấp, người học cần biết về những dạng từ loại cơ bản bao gồm:
Từ loại | Ứng dụng | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | Chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, địa điểm, nơi chốn. | cat (con mèo), love (tình yêu), school (trường học) |
Động từ (Verb) | Chỉ hành động hoặc trạng thái của một người hay sự vật. | run (chạy), be (là), learn (học) |
Tính từ (Adjective) | Miêu tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. | big (to), beautiful (đẹp), smart (thông minh) |
Trạng từ (Adverb) | Biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng. | quickly (nhanh chóng), beautifully (một cách đẹp đẽ) |
Giới từ (Preposition) | Chỉ sự liên quan giữa các từ đối tượng, vật thể trong cụm từ, câu. | in the box (trong hộp), on the table (trên bàn) |
Các thì cơ bản
Để có thể tiếp cận với những kiến thức cao hơn, người học cần thành thạo các thì trong tiếng anh.
1/ Thì hiện tại đơn (Simple present tense): Diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động không thay đổi.
Đối với động từ thường
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | She plays the piano. (Cô ấy chơi đàn piano.) |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf | I am a student. (Tôi là một học sinh.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | They do not like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.) |
Đối với động từ “to be”
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + be (am/is/are) + O | The weather is not good today. (Thời tiết hôm nay không tốt.) |
Phủ định | S + be (am/is/are) + not + O | Do you like chocolate? (Bạn có thích chocolate không?) |
Nghi vấn | Am/is/are + S + O? | Is she your friend?(Cô ấy có phải là bạn của bạn không?) |
2/ Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense): Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay lúc này.
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing | She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing | They are not playing video games. (Họ không đang chơi trò chơi điện tử.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing? | Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc không?) |
3/ Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense): Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O | They have completed the project. (Họ đã hoàn thành dự án.) |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O | I have not finished my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập về nhà.) |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? | Have you visited that museum? (Bạn đã thăm bảo tàng đó chưa?) |
4/ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense): Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục hoặc vừa mới kết thúc.
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing | They have been studying English for two years. (Họ đã đang học tiếng Anh được hai năm.) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing | I have not been working here for very long. (Tôi không làm việc ở đây được lâu.) |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing? | Have you been practicing the guitar lately? (Bạn có đang tập chơi đàn guitar không?) |
5/ Thì quá khứ đơn (Past simple tense): Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Đối với động từ thường
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + V2/ed + O | She played the guitar. (Cô ấy chơi đàn guitar.) |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + O | They didn’t eat sushi. (Họ không ăn sushi.) |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O? | Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?) |
Đối với động từ “to be”
Khẳng định | S + was/were + O | He was my teacher. (Anh ấy là giáo viên của tôi.) |
Phủ định | S + was/were + not + O | The weather was not sunny yesterday. (Thời tiết không nắng vào ngày hôm qua.) |
Nghi vấn | Was/were + S + O? | Were you at the party? (Bạn có ở trong bữa tiệc không?) |
6/ Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense): Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + V_ing + O | They were playing football. (Họ đang chơi bóng đá.) |
Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O | I was not watching TV. (Tôi không đang xem TV.) |
Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O? | Were you eating dinner? (Bạn đang ăn tối không?) |
7/ Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense): Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O | She had finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.) |
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O | They had not visited that place before. (Họ chưa bao giờ ghé thăm nơi đó trước đây.) |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? | Had you seen that movie before? (Bạn đã xem bộ phim đó trước đó chưa?) |
8/ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense): Diễn tả một hành động đang diễn ra trước khi một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ.
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + had been + V_ing + O | He had been working all day. (Anh ấy đã làm việc cả ngày.) |
Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O | We had not been studying long.(Chúng tôi không học lâu.) |
Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O? | Had she been waiting for a long time? (Cô ấy đã đợi lâu chưa?) |
9/ Thì tương lai đơn (Simple future tense): Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Loại câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | S + will/shall/ + V_inf + O | She will visit her grandparents. (Cô ấy sẽ ghé thăm ông bà.) |
Phủ định | S + will/shall + not + V_inf + O | We will not forget your birthday. (Chúng tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn.) |
Nghi vấn | Will/shall + S + V_inf + O? | Will they come to the party? (Họ sẽ đến bữa tiệc chứ?) |
Các cấu trúc câu cơ bản
Cấu trúc câu | Ứng dụng | Ví dụ |
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá…. để cho ai làm gì… | Diễn đạt một tình huống quá mức đến nỗi gây khó khăn hoặc không thể thực hiện | He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo) |
S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá… đến nỗi mà… | Diễn đạt một hậu quả hoặc kết quả của một tình huống nào đó | He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì) |
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: đủ… cho ai đó làm gì… | Để diễn đạt một tình huống đủ điều kiện thực hiện một hành động nào đó | She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới) |
Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì… | Diễn đạt việc thuê người khác hoặc nhờ người khác làm điều gì đó cho mình | I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua) |
It + be + time + S + V (-ed, cột 2): đã đến lúc ai đó phải làm gì… | Để diễn đạt việc đã đến thời điểm ai đó nên làm điều gì đó | It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi) |
Các mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ dùng để nối câu đơn có cùng yếu tố chung với nhau như danh từ, trạng từ… Thường bắt đầu bằng các đại từ liên hệ cụ thể như sau:
Đại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Who | Thay thế cho người (chủ ngữ) | The person who called you is my friend. (Người nào đã gọi cho bạn là bạn của tôi.) |
Whom | Thay thế cho người (tân ngữ), thường đi sau động từ | The man whom I met is a doctor. (Người đàn ông mà tôi gặp là một bác sĩ.) |
Which | Thay thế cho vật, động vật, ý kiến (chủ ngữ) | The book which is on the table is mine. (Cuốn sách mà ở trên bàn là của tôi.) |
Whose | Định rõ sở hữu (thường là người, vật) | The boy whose father is a pilot is here. (Chú bé có bố là phi công đang ở đây.) |
Why | Thay thế cho lý do, nguyên nhân | I don’t know the reason why he left. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy rời đi) |
Where | Thay thế cho nơi, địa điểm | Do you know the place where they live? (Bạn có biết nơi mà họ sống không?) |
When | Thay thế cho thời điểm, ngày, giờ | Do you remember the day when we met? (Bạn nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau không?) |
That | Thường được sử dụng với người, vật, động vật | The car that I bought is very fast. (Chiếc xe mà tôi đã mua rất nhanh.) |
Câu điều kiện
Câu điều kiện dùng để diễn đạt khả năng của một sự việc trong một điều kiện nhất định. Một câu điều kiện thường bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện (mệnh đề chứa “if”).
Câu điều kiện | Công thức | Ứng dụng | Ví dụ |
Loại 0 | If + S + V(s,es), S+ V(s,es)/câu mệnh lệnh | Sự thật, sự kiện có thể xảy ra bất kỳ khi nào | If you heat water to 100 degrees, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ, nó sôi.) |
Loại 1 | If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall…… + V | Điều kiện hiển nhiên, có khả năng xảy ra trong tương la | If it rains, I will stay at home. (Nếu mưa, tôi sẽ ở nhà.) |
Loại 2 | If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should…+ V | Điều kiện không thực tế, không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai | If I had a car, I would travel around the world. (Nếu tôi có một chiếc xe hơi, tôi sẽ đi xuyên qua thế giới.) |
Loại 3 | If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+ have + V(pp)/Ved | Điều kiện không thực tế trong quá khứ | If you had told me, I would have helped you. (Nếu bạn đã nói với tôi, tôi sẽ giúp bạn.) |
![](https://citi.edu.vn/wp-content/uploads/2023/09/ngu-phap-tieng-anh-a1-1.jpg)
Hướng dẫn học ngữ pháp tiếng anh A1
Khối lượng kiến thức ngữ pháp tiếng anh A1 đủ để bạn có thể sử dụng trong giao tiếp cơ bản. Do đó bạn có thể tham khảo lộ trình học đã được chia nhỏ kiến thức cho từng giai đoạn dưới đây:
Giai đoạn | Kiến thức trọng tâm | Cụ thể |
Tuần 1 | Ngữ pháp cơ bản | Hiểu về từ loại: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ. Cách sử dụng các số đếm, màu sắc, và thứ trong tuần. Cấu trúc câu đơn giản: S + V + O. |
Tuần 2 | Câu phức và thì | Giới thiệu về câu phức và cách nối câu. Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Câu nghi vấn và câu phủ định. |
Tuần 3 | Mở rộng vốn từ và cấu trúc | Từ vựng về gia đình, công việc, và môi trường. Các thì quá khứ còn lại Cấu hình: “Có/có”, “Đây là/Đó là”. |
Tuần 4 | Mệnh đề và các loại câu khác | Mệnh đề quan hệ cơ bản. Câu điều kiện loại 1, 2 Câu so sánh cấp độ cao và thấp. |
Tuần 5 | Ôn tập và kiểm tra | Luyện viết câu dựa trên ngữ pháp đã học. Luyện nghe thông qua các bản tin hoặc video tiếng Anh cơ bản. Ôn lại toàn bộ nội dung đã học và làm các bài kiểm tra để đánh giá hiệu quả học tập. |
Bạn có thể điều chỉnh lộ trình tùy thuộc vào tốc độ học của bạn và tích hợp thêm các hoạt động thực hành để củng cố kiến thức. Hãy kiên trì dành tối thiểu 30 phút mỗi ngày để ôn luyện đều đặn bởi ngữ pháp cần sự ghi nhớ và rèn luyện thực hành rất nhiều.
Trên đây là những thông tin cơ về ngữ pháp tiếng anh A1. Hy vọng sẽ có ích trong quá trình học và thi bằng ngoại ngữ A1 của bạn. Chúc bạn thành công!