PTE 65 là band điểm tương đương cấp độ C1 CEFR của bài thi PTE Academic.
- PTE 65 tương đương 94-99 điểm TOEFL, 7.0 điểm IELTS
- PTE 65 được sử dụng để xin Visa định cư Úc: Visa 189, Visa 190, Visa 491
- Được sử dụng để nhập học tại các trường quốc tế tại Việt Nam như RMIT, Swinburne…
PTE 65 là gì?
PTE 65 là một mức điểm trong hệ thống thang điểm của kỳ thi PTE Academic (Pearson Test of English Academic). Trong thang điểm của PTE Academic, điểm số dao động từ 10 đến 90, với mỗi mức điểm phản ánh khả năng thành thạo ngôn ngữ khác nhau.
Điểm PTE 65 thường được xem là mức điểm trên trung cấp, tương đương với trình độ C1 theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR). Điều này cho thấy người đạt điểm PTE 65 có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn, bao gồm môi trường học tập và công việc chuyên nghiệp.
Tiêu chuẩn để đạt target PTE 65
Để đạt được điểm tổng PTE 65, học viên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nâng cao ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Nói, và Viết. PTE 65 là mức tổng điểm overall của bài thi PTE Academic, tương đương với trình độ C1 theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR). Dưới đây là tiêu chuẩn tối thiểu cho từng kỹ năng để học viên có thể đạt được mục tiêu này:
Nghe (Tối thiểu 65 điểm)
Hiểu ngữ điệu và nhấn mạnh nâng cao |
Học viên cần hiểu rõ cách ngữ điệu và nhấn mạnh được sử dụng để truyền tải ý nghĩa trong các đoạn hội thoại phức tạp và bài giảng chuyên sâu. |
Nắm bắt ý chính và chi tiết |
Học viên phải có khả năng nhận diện ý chính và các chi tiết quan trọng từ các đoạn hội thoại dài và bài giảng có độ khó cao, bao gồm cả các ngữ cảnh học thuật. |
Hiểu ngữ cảnh mở rộng |
Có khả năng suy luận và dự đoán thông tin từ ngữ cảnh phức tạp, kể cả khi gặp phải nhiều từ vựng chuyên ngành hoặc cụm từ không quen thuộc. |
Xử lý đa giọng và đa ngữ cảnh |
Học viên cần hiểu được nội dung khi người nói có nhiều giọng khác nhau, kể cả các giọng địa phương, và trong các ngữ cảnh giao tiếp đa dạng. |
Nói (Tối thiểu 65 điểm)
Hiểu văn bản học thuật |
Học viên cần hiểu rõ các văn bản học thuật dài, có cấu trúc phức tạp như các bài báo, báo cáo nghiên cứu, hoặc bài giảng chuyên sâu. |
Nắm bắt cấu trúc câu phức tạp |
Khả năng phân tích và hiểu cấu trúc của các câu phức tạp với nhiều mệnh đề, câu điều kiện nâng cao, và các câu ghép dài. |
Suy luận từ văn bản phức tạp |
Có thể suy luận và đưa ra phỏng đoán chính xác dựa trên thông tin không trực tiếp trình bày trong các văn bản học thuật phức tạp. |
Đọc hiểu chi tiết nâng cao |
Có khả năng hiểu sâu sắc về các chi tiết nhỏ và tinh tế trong văn bản, và liên kết chúng với các ý chính một cách logic. |
Đọc (Tối thiểu 65 điểm)
Phát âm và ngữ điệu tự nhiên |
Học viên cần phát âm rõ ràng, ngữ điệu tự nhiên và sử dụng linh hoạt để truyền tải các ý tưởng phức tạp, hạn chế tối đa các lỗi phát âm. |
Diễn đạt mạch lạc và chính xác |
Khả năng diễn đạt các ý tưởng một cách mạch lạc, tổ chức chặt chẽ khi mô tả, kể lại hoặc trình bày về các chủ đề phức tạp và trừu tượng. |
Sử dụng ngữ pháp nâng cao |
Sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng, bao gồm các thì phức tạp, cấu trúc câu phức tạp và các công cụ liên kết để tổ chức bài nói mạch lạc. |
Phản xạ ngôn ngữ linh hoạt |
Khả năng trả lời câu hỏi và tham gia vào cuộc hội thoại một cách tự nhiên và linh hoạt, với tốc độ nói nhanh và ít phải dừng lại để suy nghĩ. |
Viết (Tối thiểu 65 điểm)
Cấu trúc bài viết phức tạp |
Học viên phải có khả năng viết các đoạn văn và bài luận có cấu trúc phức tạp, rõ ràng với mở bài, thân bài và kết luận được tổ chức chặt chẽ. |
Liên kết ý tưởng logic |
Sử dụng từ nối và liên kết logic nâng cao giữa các đoạn để tạo ra sự liên tục và mạch lạc trong bài viết, đặc biệt trong các bài luận học thuật. |
Chính xác ngữ pháp và từ vựng nâng cao |
Sử dụng ngữ pháp chính xác và từ vựng phong phú, chuyên sâu để diễn đạt các ý tưởng phức tạp. Tránh hoàn toàn những lỗi phổ biến trong sử dụng thì, mạo từ và danh từ đếm được/không đếm được. |
Diễn đạt ý kiến và lập luận sâu sắc |
Học viên cần có khả năng trình bày rõ ràng, mạch lạc quan điểm cá nhân, đưa ra lý do và ví dụ cụ thể, phân tích sâu sắc để hỗ trợ cho lập luận của mình. |
Mặc dù điểm số từng kỹ năng có thể linh hoạt, học viên vẫn có khả năng đạt tổng điểm PTE 65 ngay cả khi một hoặc hai kỹ năng có điểm thấp hơn 65, miễn là các kỹ năng khác bù đắp được với điểm cao hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tăng khả năng đạt mục tiêu PTE 65, học viên nên cố gắng đạt ít nhất 65 điểm cho cả bốn kỹ năng.
PTE 65 được dùng làm gì?
Với chứng chỉ PTE 65, học viên sẽ mở ra nhiều cơ hội quan trọng, đặc biệt là trong việc xin visa định cư Úc và nhập học tại các trường quốc tế tại Việt Nam.
Định cư Úc với PTE 65
- Visa 189 – Visa định cư Úc diện tay nghề độc lập: Visa 189 là lựa chọn cho những lao động có tay nghề cao mong muốn sinh sống và làm việc tại Úc mà không cần sự bảo lãnh từ chủ lao động, gia đình hay chính quyền địa phương. Khi nộp hồ sơ, học viên sẽ được cộng thêm điểm dựa trên kết quả PTE: PTE 65: cộng 10 điểm; PTE 79: cộng 20 điểm.
- Visa 190 – Visa định cư Úc diện tay nghề có bảo lãnh từ bang: Visa 190 cũng là visa thường trú cho lao động có kỹ năng muốn sống và làm việc tại Úc. Tuy nhiên, để xin visa này, học viên cần sự bảo lãnh từ một cơ quan chính phủ của Tiểu bang hoặc Vùng lãnh thổ Úc. PTE 65 là yêu cầu tối thiểu để xét duyệt visa này.
- Visa 491 – Visa định cư Úc diện tay nghề vùng chỉ định: Visa 491 yêu cầu học viên phải được bảo lãnh bởi người thân hoặc chính phủ bang, dành cho những lao động muốn tạm trú và làm việc tại các khu vực vùng regional ở Úc.
Nhập học tại các trường quốc tế tại Việt Nam
Hiện tại, một số trường quốc tế tại Việt Nam như RMIT và Swinburne đã chấp nhận PTE như một tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào. Có chứng chỉ PTE không chỉ giúp học viên thuận lợi hơn trong quá trình xét duyệt hồ sơ mà còn mở ra cơ hội nhận học bổng, tiết kiệm học phí và giảm thời gian học tiếng Anh dự bị.
- RMIT: Yêu cầu đầu vào là PTE 58, không kỹ năng nào dưới 50.
- Swinburne: Yêu cầu đầu vào là PTE 50.
Đăng ký nhận lịch thi mở lớp ôn thi PTE trong tháng – Kỳ thi chứng chỉ chuẩn Pearson
Hướng dẫn quy đổi PTE 65 sang IELTS, TOEFL
Để quy đổi PTE 65, Tổ chức Pearson đã có hướng dẫn quy đổi trên website chính thức của đơn vị. Cụ thể học viên có thể tham khảo bảng quy đổi sau:
Từ thông tin trong bảng, có thể quy đổi PTE 65 tương đương với
- 94-99 điểm TOEFL
- 7.0 điểm IELTS
Học viên cần lưu ý, thông tin quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo bởi mỗi bài thi được sử dụng với những mục đích khác nhau, định dạng bài thi khác nhau.
Hướng dẫn ôn thi PTE 65 hiệu quả
Khác với các mốc điểm PTE 30 hay 50 có thể tối ưu dựa trên 5-10 phần thi chủ đạo, mốc điểm 65 đòi hỏi học viên phải học toàn bộ 21 phần thi thuộc 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Đặc biệt đúng với phần thi Writing Essay, bởi lúc này máy sẽ chấm khắt khe hơn dựa trên tính logic, độ khó và độ liên kết của từ vựng.
Để đạt được điểm số 65 trong kỳ thi PTE Academic, học viên cần không chỉ một lộ trình ôn tập bài bản mà còn cần một chiến lược ôn thi thông minh để tối ưu hóa thời gian và nắm bắt hiệu quả những kỹ năng cần thiết. Dưới đây là một số chiến lược ôn thi mà học viên có thể tham khảo:
Sử dụng đúng template cho mục tiêu PTE 65+
- Với mục tiêu 65+, cấu trúc và nội dung template sử dụng trong bài thi cần được điều chỉnh để phù hợp với độ khó cao hơn của đề thi. Thay vì sử dụng các câu đơn giản như ở mức điểm PTE 50, học viên cần chuyển sang sử dụng các câu phức, cụm từ nâng cao và linh hoạt trong việc áp dụng chúng.
- Các template dành cho PTE 65+ sẽ giúp học viên tiếp cận các tiêu chí này một cách hệ thống, từ đó giảm thời gian ôn tập mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao trong bài làm.
Thành thạo kỹ thuật đọc
- Đối với mục tiêu PTE 65, việc lấy điểm tối đa ở phần Fluency và Pronunciation trong bài thi Speaking là vô cùng quan trọng. Để làm được điều này, học viên cần đặc biệt chú ý luyện tập bốn phần chính: Read Aloud, Repeat Sentence, Describe Image, và Re-tell Lecture.
- Nếu học viên gặp khó khăn với việc phát âm, hãy tập luyện hàng ngày và tìm sự phản hồi từ những người có kinh nghiệm như các trainer dày dặn. Điều này đặc biệt quan trọng khi phải điều chỉnh lại cách phát âm sai hoặc chưa quen với sự trôi chảy trong việc đọc một câu Read Aloud ở mức điểm PTE 65.
Tăng cường luyện tập mock test
Ở các mục tiêu trước đây, học viên có thể dành thời gian làm quen với một số ít câu Summarize Spoken Text trong mỗi tuần. Tuy nhiên, để đạt điểm PTE 65 cần tăng gấp đôi số lượng câu hỏi và giảm thời gian luyện tập cho mỗi câu mới.
Luyện tập theo nhóm và với trainer
Học viên có thể luyện tập theo nhóm để tận dụng sự bổ trợ lẫn nhau về kiến thức và kỹ thuật cho từng dạng câu hỏi. Nếu có thể học cùng một trainer giỏi, học viên sẽ nhận được sự chỉ dẫn và phản hồi trực tiếp, giúp học viên cải thiện nhanh chóng và chuẩn xác hơn.
Đăng ký nhận tài liệu luyện thi PTE miễn phí – Biên soạn theo theo format bài thi mới nhất của Person
Lộ trình ôn thi PTE 65
Để đạt được mục tiêu PTE 65, học viên cần có một lộ trình học tập chuyên sâu và chi tiết, tập trung vào việc cải thiện từng kỹ năng với các phương pháp luyện tập hiệu quả. Dưới đây là lộ trình học tập chuyên biệt giúp học viên đạt được mục tiêu này.
Giai đoạn |
Thời gian |
Nội dung ôn tập |
Củng cố nền tảng (PTE 50 → 58, trình độ B1+) |
2-3 tháng (120 – 150 giờ) |
|
Nâng cao kỹ năng (PTE 58 → 65, trình độ B2+) |
3-4 tháng (170 – 200 giờ) |
|
Hoàn thiện kỹ năng và thực hành đề thi (PTE 65) |
1-2 tháng (80 – 100 giờ) |
|
Chuẩn bị trước kỳ thi |
2 tuần |
|
Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp sẽ giúp học viên có thêm thông tin về PTE 65 và kinh nghiệm để ôn thi trình độ này. Mọi thắc mắc liên quan tới bài thi PTE, học viên vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ!