A1, A2, B1, B2 là các cấp độ tiếng Anh theo khung CEFR và VSTEP, dùng để đánh giá năng lực ngoại ngữ từ cơ bản đến trung cấp. Bài viết giúp học viên hiểu rõ từng trình độ, biết mục đích sử dụng và chọn lộ trình học phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tiếng anh A1 A2 B1 B2 là gì?
A1, A2, B1, B2 là các cấp độ tiếng Anh thuộc Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung Châu Âu (CEFR) – hệ thống phân loại năng lực ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Bên cạnh đó, tại Việt Nam, các cấp độ này cũng được áp dụng và điều chỉnh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (VSTEP).
Mỗi cấp độ phản ánh mức độ sử dụng ngôn ngữ thực tế của người học, bao gồm khả năng nghe, nói, đọc và viết, từ mức cơ bản (A1) đến mức sử dụng độc lập (B2). Việc xác định rõ trình độ giúp thí sinh chọn chứng chỉ, giáo trình hoặc kỳ thi tiếng Anh phù hợp với mục tiêu học tập, công việc, hoặc xin việc làm.
- A1 – Breakthrough: Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc, giao tiếp đơn giản trong đời sống hằng ngày.
- A2 – Waystage: Có thể hiểu các mẫu câu phổ biến, giao tiếp trong các tình huống cụ thể như đi mua sắm, hỏi đường, giới thiệu bản thân.
- B1 – Threshold: Có thể sử dụng tiếng Anh độc lập trong học tập, công việc và du lịch. Biết viết thư, trình bày quan điểm đơn giản.
- B2 – Vantage: Có khả năng thảo luận rõ ràng nhiều chủ đề, viết luận, hiểu văn bản học thuật và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Bên cạnh khung CEFR quốc tế, tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã phát triển một hệ thống tương đương – gọi là Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, thường được sử dụng trong các kỳ thi chứng chỉ nội bộ như VSTEP hoặc các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ trong nước.
Khung này điều chỉnh lại từ CEFR để phù hợp với thực tiễn giáo dục Việt Nam, đồng thời làm căn cứ để xét chuẩn đầu ra ngoại ngữ, thi công chức, tuyển sinh sau đại học…
|
CEFR (Quốc tế) |
VSTEP (Việt Nam) |
Giải thích |
|
A1 |
Bậc 1 |
Mới bắt đầu, có thể giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hằng ngày |
|
A2 |
Bậc 2 |
Giao tiếp được trong tình huống thông dụng, đơn giản |
|
B1 |
Bậc 3 |
Sử dụng độc lập trong công việc, học tập, thi công chức |
|
B2 |
Bậc 4 |
Khả năng học thuật và làm việc trong môi trường dùng tiếng Anh |
Trình độ A1 – A2: Nhận biết và giao tiếp cơ bản
Trình độ A1 – A2 là hai cấp độ đầu tiên trong khung CEFR và VSTEP, dành cho người mới học tiếng Anh hoặc đang trong giai đoạn xây nền cơ bản. Ở mức này, học viên bắt đầu làm quen với ngôn ngữ qua các câu giao tiếp đơn giản, từ vựng quen thuộc và tình huống thực tế gần gũi.
A1 (VSTEP bậc 1):
- Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc liên quan đến bản thân, gia đình, trường học, mua sắm…
- Giao tiếp cơ bản khi người đối thoại nói chậm, phát âm rõ ràng và sẵn sàng hỗ trợ.
- Có thể giới thiệu tên, tuổi, nơi ở, sở thích bằng câu đơn.
A2 (VSTEP bậc 2):
- Có thể hiểu các câu và đoạn hội thoại ngắn trong chủ đề hằng ngày.
- Biết mô tả ngắn về môi trường sống, công việc đơn giản, lịch sinh hoạt cá nhân.
- Có thể đọc – hiểu email, mẫu thông báo, bảng thông tin ngắn, và viết câu đơn/đoạn ngắn có cấu trúc cơ bản.
A1 và A2 thường được yêu cầu trong các trường hợp:
- Xét tốt nghiệp bậc THPT theo chuẩn ngoại ngữ quốc gia.
- Làm nền tảng đầu vào cho các khóa học luyện thi B1, TOEIC hoặc IELTS.
- Thi tuyển viên chức ngạch chuyên ngành không yêu cầu cao về ngoại ngữ (với A2).
- Giáo viên tiểu học, mầm non yêu cầu chứng chỉ A2 để hoàn thiện hồ sơ chuẩn.
Trình độ A1 – A2 cho phép học viên giao tiếp cơ bản và hiểu được ngôn ngữ trong các ngữ cảnh quen thuộc. Đây là nền tảng quan trọng giúp xây dựng tư duy tiếng Anh vững chắc trước khi chuyển sang trình độ độc lập như B1 hoặc B2.

Thông báo mở lớp ôn thi chứng chỉ tiếng anh A2, B1, B2 Vstep – Giảng viên Đại học Hà Nội đứng lớp – Bằng chuẩn 100% – Lưu Hồ sơ gốc chính quy
Trình độ B1 – B2: Sử dụng ngôn ngữ độc lập
Trình độ B1 – B2 thuộc nhóm người dùng ngôn ngữ ở mức sử dụng độc lập, nghĩa là học viên đã có khả năng giao tiếp, viết và xử lý thông tin bằng tiếng Anh trong các tình huống học thuật, công việc và đời sống thực tế mà không cần phụ thuộc nhiều vào người hỗ trợ.
B1 (VSTEP bậc 3):
- Có thể hiểu thông tin chính trong các đoạn hội thoại, bài thuyết trình, văn bản đơn giản hoặc dạng chuẩn mực về các chủ đề quen thuộc như học tập, du lịch, công việc…
- Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thường gặp, biết mô tả sự việc, trải nghiệm, ước mơ, đưa ra lý do hoặc giải thích ngắn gọn về kế hoạch cá nhân.
- Viết được đoạn văn, thư, email, bài luận ngắn với bố cục rõ ràng.
B2 (VSTEP bậc 4):
- Có khả năng hiểu ý chính của các bài đọc phức tạp, kể cả văn bản học thuật hoặc nội dung mang tính trừu tượng.
- Giao tiếp linh hoạt, mạch lạc với người bản ngữ trong các tình huống không chuẩn bị trước.
- Biết cách thảo luận chi tiết, tranh luận, viết báo cáo, bài luận logic bằng ngôn ngữ chính xác, có chiều sâu.
Mục đích sử dụng của từng trình độ
B1:
- Chuẩn ngoại ngữ để tốt nghiệp đại học, xét hồ sơ cao học.
- Điều kiện xét tuyển công chức, viên chức, chuẩn giảng viên trình độ cao đẳng.
- Có thể dùng thay thế các chứng chỉ quốc tế ở mức tương đương (IELTS 4.0 – 4.5, TOEIC 450 – 600).
B2:
- Yêu cầu đối với giáo viên THPT, giảng viên đại học, nghiên cứu sinh.
- Điều kiện xét học bổng, phỏng vấn du học hoặc ứng tuyển các vị trí chuyên môn sử dụng tiếng Anh.
- Phải sử dụng ngôn ngữ chính xác, có khả năng tư duy logic qua ngôn ngữ thứ hai.
B1 – B2 là giai đoạn học viên bắt đầu có thể sử dụng tiếng Anh một cách chủ động, hiệu quả và độc lập, đóng vai trò quan trọng trong học thuật cũng như các môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đây cũng là mục tiêu trình độ phổ biến trong các kỳ thi VSTEP, IELTS và TOEIC hiện nay.
So sánh các trình độ tiếng Anh A1 A2 B1 B2
Các trình độ A1, A2, B1 và B2 phản ánh mức độ sử dụng tiếng Anh từ cơ bản đến độc lập của học viên. Việc so sánh bốn trình độ này giúp thí sinh hiểu chính xác năng lực hiện tại của mình và lựa chọn đúng lộ trình học hoặc ôn thi phù hợp với mục tiêu cá nhân.
|
Khung CEFR |
VSTEP (Việt Nam) |
IELTS tương đương |
TOEIC tương đương |
Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ |
|
A1 |
Bậc 1 |
~2.0–2.5 |
Dưới 250 |
Mới bắt đầu học, chỉ sử dụng câu đơn và từ vựng cơ bản. |
|
A2 |
Bậc 2 |
~3.0–3.5 |
250–400 |
Giao tiếp trong tình huống quen thuộc, phản xạ đơn giản. |
|
B1 |
Bậc 3 |
4.0–4.5 |
450–600 |
Giao tiếp độc lập, xử lý các tình huống học tập và công việc. |
|
B2 |
Bậc 4 |
5.5–6.0 |
650–785 |
Diễn đạt ý rõ ràng, tham gia thảo luận và viết học thuật. |
Lưu ý: Mức quy đổi IELTS/TOEIC mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy theo đơn vị chấp nhận chứng chỉ.
A1 khác A2, B1 khác B2 như thế nào?
A1 với A2
- A2 có vốn từ phong phú hơn, biết đặt câu ghép và diễn đạt các chủ đề cá nhân như công việc, ăn uống, thói quen.
- A1 chỉ giao tiếp đơn lẻ, phản xạ theo mẫu. A2 bước đầu hiểu được hội thoại và văn bản đơn giản.
B1 với B2
- B2 có thể viết bài luận, báo cáo, giao tiếp học thuật và chuyên sâu hơn.
- Khác biệt lớn nằm ở khả năng xử lý thông tin và sử dụng tiếng Anh linh hoạt, đa dạng.
- B1 phù hợp mục tiêu tốt nghiệp, thi công chức; B2 phù hợp cho giảng viên, nghiên cứu sinh hoặc xin học bổng, du học.

Giải mã ngộ nhận thành thạo tiếng anh A1 A2 B1 B2
Nhiều học viên đặt mục tiêu đạt được các cấp độ như B1, B2, hoặc thậm chí là C1, C2 với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp và tạo lợi thế trong học tập, công việc. Việc chinh phục các cấp độ cao là hoàn toàn chính đáng, tuy nhiên, nếu không xác định rõ mục tiêu cá nhân, điều này cũng có thể tạo ra áp lực lớn và lộ trình học thiếu thực tế.
Đối với đa số học viên, việc đạt B1 hoặc B2 là đủ để giao tiếp thành thạo, sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong học tập và công việc hàng ngày. Ngoài ra, việc đầu tư để đạt các trình độ cao như C1 hoặc C2 cũng đòi hỏi nhiều thời gian, công sức và tài nguyên. Theo tiêu chuẩn Guided Learning Hours của Cambridge English, người học cần trung bình khoảng:
|
Trình độ (CEFR) |
Số giờ học có hướng dẫn từ mất gốc |
|
A1 |
90 – 100 giờ |
|
A2 |
180 – 200 giờ |
|
B1 |
350 – 400 giờ |
|
B2 |
500 – 600 giờ |
|
C1 |
700 – 800 giờ |
|
C2 |
1000 – 1200 giờ |
Cần lưu ý rằng đây chỉ là con số tham khảo, vì chất lượng giờ học, phương pháp học, và mức độ duy trì đều đặn cũng ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả. Trình độ cao đồng nghĩa với yêu cầu về kỹ năng phức tạp hơn: diễn đạt rõ ràng, thuyết phục, am hiểu văn hóa giao tiếp, và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
Do đó, học viên cần xác định rõ mục tiêu cá nhân, hiểu được mức tiếng Anh phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế, từ đó xây dựng kế hoạch học tập bài bản và khoa học. Tránh đặt kỳ vọng mơ hồ vào khái niệm “giao tiếp thành thạo”, dẫn đến học sai hướng, mất nhiều thời gian nhưng vẫn không đạt được kết quả mong muốn.
Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp đã giúp học viên hiểu rõ hơn về tiếng anh A1 A2 B1 B2. Học viên nếu còn có thắc mắc liên quan tới các trình độ tiếng anh này, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ. Chúc học viên có một kế hoạch ôn tập hiệu quả và sớm thi đạt mục tiêu đã đặt ra!




