Tổng hợp trọn bộ từ vựng B1 tiếng anh theo chủ đề PDF

Để có đủ vốn từ vựng cho trình độ tiếng anh B1, học viên cần:

  • Nắm vững khoảng 2000-3000 từ vựng về các chủ đề giao tiếp thông dụng.
  • Cần đầu tư tối thiểu 200 giờ học với lộ trình học bài bản. 

Từ vựng tiếng anh B1 yêu cầu những gì?

Cấp độ B1 tiếng anh là mức trung cấp trong khung tham chiếu châu Âu và KNLNN 6 Bậc Việt Nam. Ở cấp độ B1, người học có thể sử dụng tiếng anh để giao tiếp trong các tình huống đơn giản hàng ngày.

Về từ vựng cho cấp độ B1, người học cần xây dựng khoảng 2000-3000 từ vựng. Các từ vựng cấp độ B1 thường sẽ liên quan tới các chủ đề hàng ngày như công việc, mua sắm, thời tiết, sức khỏe…

Người học không chỉ cần nắm được 3000 từ vựng mà còn phải biết cách vận dụng kết hợp cùng ngữ pháp tiếng anh B1 trong giao tiếp. Biết cách sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, biết sắp xếp từ vựng thành các câu có cấu trúc cơ bản.

Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề

Trong phần nội dung tiếp theo, bài viết sẽ gợi ý cho quý học viên các từ vựng tiếng anh B1 theo những chủ đề thường gặp nhất trong các đề thi tiếng anh B1.

Từ vựng B1 chủ đề Công việc

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Colleague

Noun

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

Deadline

Noun

/ˈded.laɪn/

Hạn cuối

Overtime

Noun

/ˈəʊ.və.taɪm/

Làm ngoài giờ

Responsibility

Noun

/rɪˌspɒn.səˈbɪl.ɪ.ti/

Trách nhiệm

Task

Noun

/tɑːsk/

Công việc, nhiệm vụ

To achieve

Verb

/əˈtʃiːv/

Đạt được, hoàn thành

To collaborate

Verb

/kəˈlæbəreɪt/

Hợp tác, cộng tác

Decision

Noun

/dɪˈsɪʒ.ən/

Quyết định

To hire

Verb

/haɪər/

Tuyển dụng

Meeting

Noun

/ˈmiː.tɪŋ/

Cuộc họp

Promotion

Noun

/prəˈməʊ.ʃən/

Thăng chức

Salary

Noun

/ˈsæləri/

Lương

To negotiate

Verb

/nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/

Đàm phán

Workspace

Noun

/ˈwɜːk.speɪs/

Không gian làm việc

To resign

Verb

/rɪˈzaɪn/

Từ chức, từ bỏ công việc

Từ vựng B1 chủ đề Nhà cửa

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Apartment

Noun

/əˈpɑːrt.mənt/

Căn hộ

Basement

Noun

/ˈbeɪs.mənt/

Gác xép, tầng hầm

Ceiling

Noun

/ˈsiː.lɪŋ/

Trần nhà

Furniture

Noun

/ˈfɜː.nɪ.tʃər/

Nội thất

Curtains

Noun

/ˈkɜːr.tənz/

Rèm cửa

Fireplace

Noun

/ˈfaɪərˌpleɪs/

Lò sưởi

Stairs

Noun

/steərz/

Cầu thang

Balcony

Noun

/ˈbæl.kə.ni/

Ban công

To decorate

Verb

/ˈdek.ə.reɪt/

Trang trí

To renovate

Verb

/ˈren.ə.veɪt/

Sửa chữa, nâng cấp

Roof

Noun

/ruːf/

Mái nhà

To unpack

Verb

/ʌnˈpæk/

Mở hành lý, dọn hành lý

To install

Verb

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt, cài đặt

Neighbor

Noun

/ˈneɪ.bər/

Hàng xóm

To furnish

Verb

/ˈfɜː.nɪʃ/

Trang bị nội thất

Từ vựng B1 chủ đề Sở thích

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Hobby

Noun

/ˈhɒbi/

Sở thích

To read

Verb

/riːd/

Đọc

To travel

Verb

/ˈtræv.əl/

Du lịch

Painting

Noun

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Tranh vẽ

Photography

Noun

/fəˈtɒɡ.rə.fi/

Nhiếp ảnh

Cooking

Noun

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Gardening

Noun

/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/

Làm vườn

Music

Noun

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Dancing

Noun

/ˈdæn.sɪŋ/

Nhảy múa

Exercise

Noun

/ˈek.sə.saɪz/

Tập luyện

Board games

Noun

/bɔːd ɡeɪmz/

Trò chơi trên bàn

Chess

Noun

/tʃes/

Cờ vua

Cycling

Noun

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Fishing

Noun

/ˈfɪʃ.ɪŋ/

Câu cá

Hiking

Noun

/ˈhaɪ.kɪŋ/

Leo núi

Từ vựng B1 chủ đề Ăn uống

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Meal

Noun

/miːl/

Bữa ăn

Dish

Noun

/dɪʃ/

Món ăn

Appetizer

Noun

/ˈæp.ɪ.taɪ.zər/

Món khai vị

Main course

Noun

/meɪn kɔːrs/

Món chính

Dessert

Noun

/dɪˈzɜːt/

Tráng miệng

Beverage

Noun

/ˈbev.ər.ɪdʒ/

Đồ uống

Breakfast

Noun

/ˈbrek.fəst/

Bữa sáng

Lunch

Noun

/lʌntʃ/

Bữa trưa

Dinner

Noun

/ˈdɪn.ər/

Bữa tối

Snack

Noun

/snæk/

Đồ ăn nhẹ

Fruit

Noun

/fruːt/

Trái cây

Vegetable

Noun

/ˈvedʒ.tə.bl̩/

Rau củ

Spicy

Adjective

/ˈspaɪ.si/

Cay

Sweet

Adjective

/swiːt/

Ngọt

Sour

Adjective

/saʊər/

Chua

Từ vựng B1 chủ đề Mua sắm

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Shop

Noun/Verb

/ʃɒp/

Cửa hàng / Mua sắm

Store

Noun

/stɔːr/

Cửa hàng

Mall

Noun

/mɔːl/

Trung tâm thương mại

Department store

Noun

/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Sale

Noun/Verb

/seɪl/

Giảm giá / Bán

Discount

Noun

/ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá

Cashier

Noun

/kæˈʃɪər/

Người thu tiền

Receipt

Noun

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn

Checkout

Noun/Verb

/ˈtʃekaʊt/

Quầy thanh toán

Cart

Noun

/kɑːrt/

Giỏ hàng

Basket

Noun

/ˈbɑːskɪt/

Rổ

Size

Noun

/saɪz/

Kích thước

Fashion

Noun

/ˈfæʃ.ən/

Thời trang

Brand

Noun

/brænd/

Thương hiệu

Salesperson

Noun

/ˈseɪl.pɜː.sən/

Nhân viên bán hàng

Từ vựng B1 chủ đề Sức khỏe

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Health

Noun

/helθ/

Sức khỏe

Exercise

Noun/Verb

/ˈeksəsaɪz/

Tập luyện

Nutrition

Noun

/njuːˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

Diet

Noun/Verb

/daɪət/

Chế độ ăn uống

Allergy

Noun

/ˈæl.ə.dʒi/

Dị ứng

Stress

Noun/Verb

/stres/

Stress, căng thẳng

Relax

Verb

/rɪˈlæks/

Thư giãn

Healthy

Adjective

/ˈhelθi/

Khỏe mạnh

Illness

Noun

/ˈɪlnəs/

Bệnh

Symptom

Noun

/ˈsɪmptəm/

Triệu chứng

Doctor

Noun

/ˈdɒktər/

Bác sĩ

Nurse

Noun

/nɜːs/

Y tá

Hospital

Noun

/ˈhɒspɪtl̩/

Bệnh viện

Medicine

Noun

/ˈmedɪsɪn/

Thuốc

Appointment

Noun

/əˈpɔɪntmənt/

Cuộc hẹn

Từ vựng B1 chủ đề Thể thao

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Sport

Noun

/spɔːt/

Thể thao

Exercise

Noun/Verb

/ˈeksəsaɪz/

Tập luyện

Athlete

Noun

/ˈæθliːt/

Vận động viên

Team

Noun

/tiːm/

Đội

Competition

Noun

/ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi, cạnh tranh

Tournament

Noun

/ˈtɔːnəmənt/

Giải đấu

Victory

Noun

/ˈvɪktəri/

Chiến thắng

Defeat

Noun/Verb

/dɪˈfiːt/

Thất bại, đánh bại

Score

Noun/Verb

/skɔːr/

Điểm, ghi điểm

Coach

Noun/Verb

/kəʊtʃ/

HLV, huấn luyện viên

Referee

Noun

/ˈrefəriː/

Trọng tài

Stadium

Noun

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động

Uniform

Noun

/ˈjuːnɪfɔːm/

Đồng phục

Training

Noun/Verb

/ˈtreɪnɪŋ/

Huấn luyện, tập luyện

Athlete

Noun

/ˈæθliːt/

Vận động viên

Từ vựng B1 chủ đề Giáo dục

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Education

Noun

/ˌedʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục

School

Noun

/skuːl/

Trường học

Teacher

Noun

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

Student

Noun

/ˈstjuːdənt/

Sinh viên, học sinh

Classroom

Noun

/ˈklæsruːm/

Phòng học

Subject

Noun

/ˈsʌbdʒɪkt/

Môn học

Lesson

Noun

/ˈlesən/

Bài học

Homework

Noun

/ˈhoʊmˌwɜrk/

Bài tập về nhà

Exam

Noun/Verb

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi, thi

Grade

Noun/Verb

/ɡreɪd/

Điểm, xếp loại

Textbook

Noun

/ˈtekstˌbʊk/

Sách giáo trình

Library

Noun

/ˈlaɪˌbreri/

Thư viện

Knowledge

Noun

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

Write

Verb

/raɪt/

Viết

Read

Verb

/riːd/

Đọc

Từ vựng B1 chủ đề Ngôn ngữ

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Language

Noun

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ

Speak

Verb

/spiːk/

Nói

Listen

Verb

/ˈlɪs.ən/

Nghe

Write

Verb

/raɪt/

Viết

Read

Verb

/riːd/

Đọc

Grammar

Noun

/ˈɡræmər/

Ngữ pháp

Vocabulary

Noun

/vəˈkæbjələri/

Từ vựng

Pronunciation

Noun

/prəˌnʌnsɪˈeɪʃn/

Phát âm

Accent

Noun

/ˈæksənt/

Dấu trọng, giọng địa phương

Fluent

Adjective

/ˈfluː.ənt/

Thạo, lưu loát

Bilingual

Adjective

/baɪˈlɪŋ.ɡwəl/

Hai ngôn ngữ

Vocabulary

Noun

/ˈvəʊ.kə.bjʊ.lər.i/

Từ vựng

Sentence

Noun

/ˈsentəns/

Câu

Conversation

Noun

/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʒən/

Cuộc trò chuyện

Dictionary

Noun

/ˈdɪk.ʃən.əri/

Từ điển

Đăng ký nhận tài liệu ôn thi tiếng anh B1 Vstep – Chuẩn định dạng format bài thi của Bộ Giáo dục

ĐĂNG KÝ NGAY

Từ vựng B1 chủ đề  Công nghệ 

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Technology

Noun

/tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ

Computer

Noun

/kəmˈpjuːtər/

Máy tính

Cybersecurity

Noun

/ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/

An ninh mạng

Browser

Noun

/ˈbraʊzər/

Trình duyệt

Internet

Noun

/ˈɪntənet/

Internet

Website

Noun

/ˈwebsaɪt/

Trang web

Email

Noun/Verb

/ˈiːmeɪl/

Email

Password

Noun

/ˈpæsˌwɜːd/

Mật khẩu

Download

Verb

/daʊnˈləʊd/

Tải xuống

Upload

Verb

/ˈʌpˌloʊd/

Tải lên

Smartphone

Noun

/ˈsmɑːrtˌfoʊn/

Điện thoại thông minh

Social media

Noun

/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/

Mạng xã hội

App (Application)

Noun

/æp/

Ứng dụng

Wireless

Adjective

/ˈwaɪrlɪs/

Không dây

Database

Noun

/ˈdeɪtəˌbeɪs/

Cơ sở dữ liệu

Từ vựng B1 chủ đề Du lịch

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Travel

Noun/Verb

/ˈtrævəl/

Du lịch

Tourist

Noun

/ˈtʊrɪst/

Du khách

Destination

Noun

/ˌdestɪˈneɪʃən/

Điểm đến

Hotel

Noun

/hoʊˈtel/

Khách sạn

Reservation

Noun

/ˌrɛzərˈveɪʃən/

Đặt chỗ

Sightseeing

Noun

/ˈsaɪtˌsiɪŋ/

Tham quan

Landmark

Noun

/ˈlændˌmɑrk/

Địa điểm nổi tiếng

Exchange rate

Noun

/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/

Tỷ giá hối đoái

Backpacking

Noun/Verb

/ˈbækˌpækɪŋ/

Du lịch túi xách

Adventure

Noun

/ədˈvɛnʧər/

Phiêu lưu

Souvenir

Noun

/ˌsuːvəˈnɪr/

Quà lưu niệm

Map

Noun

/mæp/

Bản đồ

Guidebook

Noun

/ˈɡaɪdˌbʊk/

Sách hướng dẫn du lịch

Culture

Noun

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Cuisine

Noun

/kwɪˈzin/

Ẩm thực

Từ vựng B1 chủ đề Giao thông

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Traffic

Noun

/ˈtræfɪk/

Giao thông

Road

Noun

/roʊd/

Đường

Street

Noun

/striːt/

Phố, đường

Speed limit

Noun

/spiːd ˈlɪmɪt/

Giới hạn tốc độ

Traffic jam

Noun

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc nghẽn giao thông

Roundabout

Noun

/ˈraʊndəbaʊt/

Vòng xuyến

Sidewalk

Noun

/ˈsaɪdwɔːk/

Vỉa hè

Motorcycle

Noun

/ˈmoʊtərsaɪkl/

Xe máy

Pedestrian

Noun

/pəˈdɛstriən/

Người đi bộ

Crosswalk

Noun

/ˈkrɒswɔːk/

Vạch qua đường

Traffic light

Noun

/ˈtræfɪk laɪt/

Đèn giao thông

Intersection

Noun

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Giao lộ

Parking lot

Noun

/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/

Bãi đỗ xe

Driver

Noun

/ˈdraɪvər/

Người lái xe

License

Noun

/ˈlaɪsəns/

Bằng lái

Từ vựng B1 chủ đề Môi trường

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Environment

Noun

/ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường

Pollution

Noun

/pəˈluːʃən/

Ô nhiễm

Recycling

Noun/Verb

/riːˈsaɪklɪŋ/

Tái chế

Conservation

Noun

/ˌkɒnsəˈveɪʒən/

Bảo tồn

Renewable

Adjective

/rɪˈnjuːəbl/

Tái tạo

Sustainable

Adjective

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Ecosystem

Noun

/ˈiːkoʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái

Climate change

Noun

/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Greenhouse gas

Noun

/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/

Khí nhà kính

Deforestation

Noun

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/

Tình trạng phá rừng

Biodiversity

Noun

/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/

Đa dạng sinh học

Habitat

Noun

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Conservationist

Noun

/ˌkɒnsəˈveɪʒənɪst/

Nhà bảo tồn

Plastic waste

Noun

/ˈplæstɪk weɪst/

Rác nhựa

Ozone layer

Noun

/ˈoʊzoʊn leɪər/

Tầng ozon

Energy-efficient

Adjective

/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/

Tiết kiệm năng lượng

Global warming

Noun

/ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/

Nóng lên toàn cầu

Carbon footprint

Noun

/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân carbon

Renewable energy

Noun

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tái tạo

Từ vựng B1 chủ đề Giải trí

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Entertainment

Noun

/ˌɛntərˈteɪnmənt/

Giải trí

Movie

Noun

/ˈmuvi/

Phim

Television

Noun

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Truyền hình

Music

Noun

/ˈmjuzɪk/

Âm nhạc

Concert

Noun

/ˈkɒnsərt/

Buổi hòa nhạc

Theater

Noun

/ˈθɪətər/

Rạp hát, sân khấu

Game

Noun

/ɡeɪm/

Trò chơi

Video game

Noun

/ˈvɪdioʊ ɡeɪm/

Trò chơi điện tử

Book

Noun

/bʊk/

Sách

Reading

Noun

/ˈridɪŋ/

Đọc

Magazine

Noun

/ˌmæɡəˈziːn/

Tạp chí

Newspaper

Noun

/ˈnuzˌpeɪpər/

Báo

Art

Noun

/ɑrt/

Nghệ thuật

Exhibition

Noun

/ˌɛksɪˈbɪʃən/

Triển lãm

Comedy

Noun

/ˈkɒmɪdi/

Hài kịch

Drama

Noun

/ˈdrɑːmə/

Kịch, drama

Festival

Noun

/ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội

Party

Noun

/ˈpɑːrti/

Bữa tiệc, buổi tiệc

Dancing

Noun

/ˈdænsɪŋ/

Nhảy múa, khiêu vũ

Từ vựng B1 chủ đề Nghệ thuật

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Dịch nghĩa

Artist

Noun

/ˈɑrtɪst/

Nghệ sĩ

Painting

Noun/Verb

/ˈpeɪntɪŋ/

Tranh, việc vẽ tranh

Sculpture

Noun

/ˈskʌlptʃər/

Điêu khắc

Exhibit

Verb/Noun

/ɪɡˈzɪbɪt/

Trưng bày, triển lãm

Canvas

Noun

/ˈkænvəs/

Bức tranh, vải tranh

Portrait

Noun

/ˈpɔːrtrɪt/

Chân dung

Landscape

Noun

/ˈlændˌskeɪp/

Phong cảnh

Abstract

Adjective

/ˈæbstrækt/

Trừu tượng, trừu tượng hóa

Sketch

Noun/Verb

/skɛtʃ/

Bản phác thảo, phác họa

Gallery

Noun

/ˈɡæləri/

Phòng trưng bày, triển lãm

Exhibit

Verb/Noun

/ɪɡˈzɪbɪt/

Trưng bày, triển lãm

Palette

Noun

/ˈpælɪt/

Bảng màu, bảng nước

Frame

Noun/Verb

/freɪm/

Khung

Carving

Noun/Verb

/ˈkɑrvɪŋ/

Chạm khắc, điêu khắc

Pottery

Noun

/ˈpɑtəri/

Gốm sứ

Graphic design

Noun

/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/

Thiết kế đồ họa

Composer

Noun

/kəmˈpoʊzər/

Nhà soạn nhạc

Symphony

Noun

/ˈsɪmfəni/

Giao hưởng, đoàn nhạc giao hưởng

Download tài liệu từ vựng tiếng anh B1 PDF

Trong phần nội dung này, CITI ENGLISH sẽ giới thiệu tới học viên một số đầu sách, tài liệu học từ vựng B1. Những tài liệu này đề được giảng viên của trung tâm sưu tầm và lựa chọn.

1/ Sách từ vựng English Vocabulary In Use Pre-intermediate And Intermediate

  • Tác giả: Stuart Redman
  • Đơn vị phát hành: Cambridge University Press
  • Năm xuất bản: 2017

Sách nằm trong bộ 4 cuốn English Vocabulary in Use dành cho trình độ A2 – B1. Cuốn sách chia thành hai phần: Pre-intermediate và Intermediate, phù hợp với học viên ở những trình độ từ cơ bản đến trung cấp. Cung cấp các bài học về từ vựng được tổ chức theo các chủ đề đa dạng, bao gồm cuộc sống hàng ngày, công việc, du lịch, văn hóa, và nhiều chủ đề khác.

Link mua: English Vocabulary In Use Pre-intermediate And Intermediate

2/ Sách từ vựng Collins English For Exams – Vocabulary For IELTS

  • Tác giả: Anneli Williams
  • Đơn vị phát hành: NXB Tổng Hợp TPHCM
  • Năm xuất bản: 2022

Sách Collins Vocabulary for IELTS tập trung vào việc giúp người học mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của họ, đặc biệt là từ vựng sử dụng trong kỳ thi IELTS, PET. Sách cung cấp các bài học từ vựng thường xoay quanh các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS, như giáo dục, công việc, xã hội, và môi trường.

Link mua: Sách Collins English For Exams – Vocabulary For IELTS (2022)

3/ Sách từ vựng Destination Grammar B1: Student’s Book with Key

  • Tác giả: Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles
  • Đơn vị phát hành: Macmillan Education
  • Năm xuất bản: 2008

Destination Grammar B1: Student’s Book with Key là sách học từ vựng và ngữ pháp được thiết kế để phục vụ cho người học ở trình độ B1 (Intermediate). Cuốn sách tập trung vào các chủ đề và ngữ cảnh phổ biến, giúp người học sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Link tải: Destination B1 Grammar and Vocabulary with Answer 

Ngoài ra, học viên có thể tham khảo thêm một số tài liệu học từ vựng B1 miễn phí:

Thông báo mở lớp ôn thi chứng chỉ tiếng anh B1 và tương đương – Giảng viên Đại học Hà Nội đứng lớp – Bằng chuẩn 100% – Lưu Hồ sơ gốc chính quy

ĐĂNG KÝ NGAY

Phương pháp học từ vựng B1 hiệu quả

Để nắm chắc khối lượng từ vựng B1 tiếng anh, học viên cần xây dựng lộ trình học cũng như phương pháp học phù hợp. Một trong những phương pháp học phổ biến và hiệu quả nhất đó chính là học từ vựng theo chủ đề. Dưới đây là lộ trình học từ vựng B1 cho người đã có nền tảng cơ bản (A2). 

Giai đoạn 1: Mở rộng vốn từ vựng sơ cấp (2 tuần tháng)

  • Mục đích: Hiểu và sử dụng một loạt từ vựng cơ bản liên quan đến cuộc sống hàng ngày và các chủ đề phổ biến.
  • Học viên tập trung trau dồi từ vựng về các chủ đề quan trọng như gia đình, công việc, thời tiết, mua sắm… Kết hợp luyện nghe và đọc các tài liệu liên quan đến từ vựng mới. Sau đó thực hành vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
  • Kết quả: Hiểu và sử dụng khoảng 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các chủ đề thông thường.

Giai đoạn 2: Mở rộng vốn từ vựng trung cấp (1,5 tháng)

  • Mục đích: Mở rộng vốn từ vựng và có khả năng sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp.
  • Học viên tập trung vào các chủ đề mới như du lịch, công việc, nghệ thuật, và giáo dục…Kết hợp việc học từ vựng với việc tăng cường ngữ pháp để cải thiện khả năng giao tiếp. Sử dụng từ vựng mới trong các bài tập giao tiếp và thảo luận.
  • Kết quả: Hiểu và sử dụng khoảng 1000 từ vựng tiếng Anh trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

Giai đoạn 3: Củng cố và nâng cao vốn từ vựng trung cao cấp (2 tuần)

  • Mục đích: Tự tin sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và tiếp tục mở rộng vốn từ.
  • Học viên lựa chọn một chủ đề cá nhân hoặc liên quan tới công việc chuyên môn để mở rộng từ vựng chuyên ngành. Tự học từ vựng mới thông qua sách, bài báo, và video liên quan đến chủ đề đã chọn. Sử dụng từ vựng mới trong việc viết và nói để củng cố kiến thức.
  • Kết quả: Tự tin sử dụng khoảng 1500-2000 từ vựng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và chủ đề chuyên ngành.

Dựa theo lộ trình trên, học viên người học cần đầu tư tối thiểu 200 giờ học (khoảng 3 tháng) để hoàn thiện vốn từ vựng B1. Tuy nhiên thời gian học có thể sẽ ngắn hoặc dài hơn tùy thuộc vào năng lực học tập của mỗi cá nhân.

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về các chủ đề từ vựng B1. Hy vọng những tài liệu và lộ trình học mà trung tâm cung cấp sẽ giúp học viên nâng cao hiệu quả học tập!

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7