Từ vựng tiếng Anh B2 là nền tảng quan trọng để giao tiếp học thuật, làm bài thi VSTEP hay FCE hiệu quả. Bài viết cung cấp danh sách từ vựng B2 theo chủ đề, ví dụ minh họa, mẹo học từ nhanh nhớ và cách ứng dụng vào Speaking, Writing, Reading thực tế.
Từ vựng tiếng anh B2 gồm những gì?
Ở trình độ B2 – Upper Intermediate theo khung tham chiếu CEFR (Bậc 4/6), người học được kỳ vọng có đủ vốn từ vựng để giao tiếp độc lập, tham gia thảo luận có chiều sâu, đọc hiểu văn bản học thuật và viết luận cơ bản trong các ngữ cảnh giáo dục, công việc và đời sống hàng ngày.
Khối lượng từ vựng ở cấp độ B2
- Người học B2 thường cần nắm khoảng 4.000–5.000 từ vựng hoạt động (active vocabulary).
- Không chỉ học từ đơn lẻ, người học cần hiểu và ứng dụng cấu trúc từ, cụm từ cố định, collocations, idioms, và phrasal verbs.
Phân loại từ vựng B2 thường gặp
- Core vocabulary (từ cốt lõi): Các từ phổ thông xuất hiện trong cả 4 kỹ năng, liên quan đến chủ đề quen thuộc như gia đình, giáo dục, sức khỏe, việc làm.
- Collocations (cụm từ cố định): Ví dụ: take responsibility, make a decision, have a discussion – giúp nói/viết tự nhiên hơn.
- Idioms (thành ngữ): Các biểu đạt quen dùng trong speaking, ví dụ: “a piece of cake”, “hit the books”, “in hot water”.
- Phrasal verbs (cụm động từ): Quan trọng trong dùng từ học thuật hoặc bài Speaking – ví dụ: bring up (đề cập), look into (xem xét), carry out (thực hiện).
Với cấp độ B2, bài thi VSTEP hoặc FCE thường đánh giá mạnh vào Lexical Resource (VSTEP) hoặc Use of English (FCE). Việc biết sử dụng kết hợp từ phù hợp không chỉ giúp tăng điểm mà còn giúp diễn đạt tự nhiên hơn, học thuật hơn.

Nhóm từ vựng chủ đề Education (Giáo dục)
Chủ đề Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các phần thi Reading, Writing, Speaking của kỳ thi trình độ B2 như VSTEP hoặc Cambridge FCE. Việc nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp người học cải thiện khả năng diễn đạt học thuật, viết luận và thảo luận hiệu quả hơn.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
|
curriculum |
noun |
chương trình học |
|
academic |
adj |
học thuật, liên quan đến học tập |
|
compulsory |
adj |
bắt buộc |
|
assignment |
noun |
bài tập, nhiệm vụ được giao |
|
literacy |
noun |
khả năng đọc viết |
|
discipline |
noun |
kỷ luật |
|
tuition |
noun |
học phí |
|
lecturer |
noun |
giảng viên (trường đại học) |
|
enrollment |
noun |
sự ghi danh, sự đăng ký học |
|
vocational |
adj |
nghề nghiệp, hướng nghiệp |
|
scholarship |
noun |
học bổng |
|
graduate |
verb/noun |
tốt nghiệp / sinh viên tốt nghiệp |
|
extracurricular |
adj |
ngoại khóa |
|
plagiarism |
noun |
sự đạo văn |
|
attendance |
noun |
sự có mặt, chuyên cần |
Gợi ý sử dụng:
- Collocation: academic performance, get a scholarship, enroll in a course
- Trong Speaking: “I think schools should focus more on practical subjects rather than purely academic courses.”
- Trong Writing: “Government investment in vocational education can help reduce youth unemployment.”
Nhóm từ vựng chủ đề Environment (Môi trường)
Environment là một trong những chủ đề phổ biến và “ưa thích” trong đề thi B2, đặc biệt ở các phần Speaking, Writing và Reading. Việc ghi nhớ và ứng dụng tốt các từ vựng theo chủ đề này giúp thí sinh nâng cao điểm tiêu chí Lexical Resource và phát triển nội dung học thuật rõ ràng hơn.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
|
pollution |
noun |
ô nhiễm |
|
renewable |
adj |
có thể tái tạo (năng lượng) |
|
deforestation |
noun |
nạn phá rừng |
|
global warming |
noun |
sự nóng lên toàn cầu |
|
carbon footprint |
noun |
lượng khí CO₂ thải ra |
|
climate change |
noun |
biến đổi khí hậu |
|
greenhouse effect |
noun |
hiệu ứng nhà kính |
|
eco-friendly |
adj |
thân thiện với môi trường |
|
conservation |
noun |
sự bảo tồn (môi trường, tài nguyên…) |
|
biodiversity |
noun |
đa dạng sinh học |
|
habitat |
noun |
môi trường sống (của động vật, thực vật) |
|
recyclable |
adj |
có thể tái chế |
|
landfill |
noun |
bãi chôn rác |
|
sustainability |
noun |
sự bền vững (môi trường, tài nguyên…) |
|
environmentalist |
noun |
nhà hoạt động bảo vệ môi trường |
Gợi ý sử dụng:
- Trong Speaking: “We should reduce our carbon footprint by using eco-friendly products.”
- Trong Writing: “Raising awareness about climate change is essential to protect global biodiversity in the long term.”
- Collocations phổ biến: renewable energy, waste management, environmental protection
Nhóm từ vựng chủ đề Work & Career (Công việc & nghề nghiệp)
Work & Career là một chủ đề rất phổ biến trong các bài thi tiếng Anh B2 – đặc biệt ở phần Speaking Part 1 & 3, Writing task 2, và Reading comprehension. Việc sử dụng được từ vựng học thuật theo chủ đề nghề nghiệp giúp thí sinh thể hiện tư duy rõ ràng và đúng ngữ cảnh, từ đó đạt điểm cao hơn trong tiêu chí từ vựng và phát triển ý.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
|
employee |
noun |
nhân viên |
|
employer |
noun |
người tuyển dụng, chủ lao động |
|
entrepreneur |
noun |
doanh nhân, người khởi nghiệp |
|
promotion |
noun |
sự thăng chức |
|
workload |
noun |
khối lượng công việc |
|
deadline |
noun |
hạn chót |
|
flexible hours |
noun |
giờ làm việc linh hoạt |
|
full-time |
adj |
toàn thời gian |
|
part-time |
adj |
bán thời gian |
|
remote working |
noun |
làm việc từ xa |
|
job satisfaction |
noun |
sự hài lòng trong công việc |
|
career advancement |
noun |
sự phát triển sự nghiệp |
|
unemployment rate |
noun |
tỷ lệ thất nghiệp |
|
colleague |
noun |
đồng nghiệp |
|
salary |
noun |
lương cố định (tháng) |
Gợi ý sử dụng:
- Trong Speaking: “I hope to get a promotion next year because I’ve been training hard and helping my colleagues finish tough projects.”
- Trong Writing: “Governments should encourage entrepreneurship among young people to lower the unemployment rate and boost innovation.”
- Collocations nên dùng: meet a deadline, gain experience, seek job satisfaction
Nhóm từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ)
Technology là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi tiếng Anh B2, đặc biệt ở phần Writing task 2, Speaking Part 3 (nêu ý kiến) và các bài đọc học thuật liên quan đến đổi mới và đời sống hiện đại. Việc dùng đúng và linh hoạt các cụm từ học thuật về công nghệ sẽ giúp thí sinh nâng điểm Lexical Resource và Task Response hiệu quả.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
|
innovation |
noun |
sự đổi mới, sáng tạo |
|
digitalization |
noun |
số hóa |
|
artificial intelligence |
noun |
trí tuệ nhân tạo |
|
data privacy |
noun |
quyền riêng tư dữ liệu |
|
cyber security |
noun |
an ninh mạng |
|
mobile application |
noun |
ứng dụng di động |
|
cloud computing |
noun |
điện toán đám mây |
|
social media |
noun |
mạng xã hội |
|
technological advancement |
noun |
sự tiến bộ công nghệ |
|
gadget |
noun |
thiết bị điện tử nhỏ gọn |
|
user-friendly |
adj |
thân thiện với người dùng |
|
connectivity |
noun |
khả năng kết nối (mạng, thiết bị) |
|
automation |
noun |
tự động hóa |
|
remote access |
noun |
truy cập từ xa |
|
innovation-driven |
adj |
được thúc đẩy bởi sự đổi mới |
Gợi ý sử dụng:
- Trong Speaking: “In my opinion, artificial intelligence is changing the future of education and making it more personalized.”
- Trong Writing: “While technological advancements bring convenience, they also raise concerns about data privacy and cyber security.”
- Cụm từ hữu ích: embrace new technology, become reliant on gadgets, improve user experience
Nhóm từ vựng chủ đề Health & Lifestyle (Sức khỏe & lối sống)
Health & Lifestyle là một trong những chủ đề quen thuộc xuất hiện trong đề thi tiếng Anh B2, đặc biệt trong phần Speaking Part 3, Writing essay và Reading comprehension. Chủ đề này thường xoay quanh các vấn đề như lối sống lành mạnh, y tế công cộng, sức khỏe tinh thần và thói quen hằng ngày.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
|
balanced diet |
noun |
chế độ ăn cân bằng |
|
mental health |
noun |
sức khỏe tinh thần |
|
physical activity |
noun |
hoạt động thể chất |
|
health condition |
noun |
tình trạng sức khỏe |
|
symptom |
noun |
triệu chứng |
|
treatment |
noun |
sự điều trị |
|
immune system |
noun |
hệ miễn dịch |
|
obesity |
noun |
béo phì |
|
stress management |
noun |
kiểm soát căng thẳng |
|
prevent disease |
phrase |
phòng ngừa bệnh tật |
|
sedentary lifestyle |
noun |
lối sống ít vận động |
|
regular check-up |
noun |
kiểm tra sức khỏe định kỳ |
|
well-being |
noun |
cảm giác khỏe mạnh, vui vẻ, hạnh phúc |
|
chronic illness |
noun |
bệnh mãn tính |
|
life expectancy |
noun |
tuổi thọ |
Gợi ý sử dụng:
- Trong Speaking: “To keep good mental and physical health, I try to have a balanced diet and do regular physical activity.”
- Trong Writing: “Governments should raise awareness about stress management and the risks of a sedentary lifestyle to improve public health.”
- Collocations nên nhớ: boost the immune system, seek medical treatment, reduce health risks
Đăng ký nhận tài liệu ôn thi tiếng anh B2 Vstep – Chuẩn định dạng format bài thi của Bộ Giáo dục
Các chủ đề khác thường gặp trong bài thi B2
Bên cạnh các nhóm chủ đề chính như Giáo dục, Môi trường, Công nghệ, Sức khỏe và Nghề nghiệp, đề thi B2 – đặc biệt là VSTEP hoặc Cambridge FCE – còn khai thác từ vựng mang tính học thuật và giao tiếp thực tế trong nhiều tình huống mở rộng. Người học cần trang bị vốn từ và cấu trúc câu phù hợp cho từng kỹ năng: Speaking, Writing, Reading và Listening.
Từ vựng dùng trong Speaking B2
- Các cụm từ mở đầu ý kiến:
- “In my opinion, …”
- “To be honest, …”
- “I think one of the main reasons is…”
- Từ nối giúp câu nói mạch lạc và tự nhiên hơn:
- however, actually, besides, as a result, in contrast, on the other hand
- Từ vựng nên dùng theo chủ đề: health, technology, education, lifestyle…
- Mẹo: Nên học collocations và cụm từ cố định (fixed phrases) thay vì chỉ học từ đơn để đạt tiêu chí Lexical Resource.
Từ vựng dành cho Writing B2
- Cấu trúc học thuật thường xuất hiện trong bài luận (task 2):
- “It can be argued that…”
- “One possible solution would be to…”
- “In addition to that,… / On the contrary,…”
- Nhóm từ thể hiện quan điểm / phản biện:
- Although, While, Even though, Whereas
- Therefore, Consequently, As a result
- Từ nối triển khai ý tưởng:
- Firstly, Secondly, On the one hand, On the other hand, Finally
- Người học nên ghi nhớ mẫu câu cho kết luận bài viết:
- “In conclusion, it is clear that…”
- “To sum up, both views have merits, but I believe that…”
Từ vựng cho Reading & Listening B2
- Nên trang bị từ học thuật (academic vocabulary) thường gặp trong các đoạn văn liên quan đến xã hội, giáo dục, môi trường… Ví dụ: advocate, contribute, prohibit, issue, solution, benefit, concern
- Nhóm từ giúp đoán ý (signal words) trong đoạn văn / bài nghe:
- Keywords dạng liên hệ logic nội dung: such as, for example, in contrast, as a result, although
- Dấu hiệu nhận biết thông tin đảo nghĩa: however, unexpectedly, instead of, despite
- Luyện cách kết hợp từ mới vào ngữ cảnh từ bài đọc/nghe: highlight – raise an issue – global concern – public awareness…
Việc học từ vựng B2 không nên chỉ dừng ở danh sách từ đơn. Người học cần hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế thi cử, chia theo kỹ năng và theo chủ đề, kết hợp cách diễn đạt học thuật và tự nhiên để đạt kết quả cao trong cả 4 kỹ năng.
Cách học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh B2 hiệu quả
Với khối lượng từ vựng B2 ước tính khoảng 4.000–5.000 từ, người học cần áp dụng phương pháp phù hợp để ghi nhớ bền vững và sử dụng linh hoạt trong các kỹ năng thực tế. Dưới đây là những cách học từ vựng hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người đang chuẩn bị thi VSTEP, FCE Cambridge hoặc học tiếng Anh học thuật.
Học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh
- Thay vì học từ riêng lẻ, hãy học từng nhóm theo chủ đề cụ thể như Education, Health, Media, Technology…
- Đặt mỗi từ vào ngữ cảnh cụ thể qua:
- Ví dụ câu
- Đoạn hội thoại ngắn
- Bài viết thực hành
- Ghi lại collocations thay vì 1 từ: make progress, have a discussion, raise awareness
Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition – SRS)
- Đây là kỹ thuật giúp não bộ ghi nhớ lâu thông qua việc ôn tập lại đúng thời điểm sắp quên
- Một số công cụ học theo SRS:
- Anki (miễn phí, tùy chỉnh linh hoạt)
- Quizlet (nhiều bộ từ vựng B2 có sẵn kèm hình ảnh, phát âm)
- Memrise, Notion kết hợp flashcard
- Ưu điểm: hiệu quả hơn học dồn, tiết kiệm thời gian
Một số mẹo ghi nhớ từ vựng B2 nhanh hơn
- Sử dụng hình ảnh, màu sắc để liên kết nghĩa
- Dán từ vựng theo chủ đề lên tường học/ngữ cảnh thường gặp
- Kể chuyện ngắn/nối từ – áp dụng chuỗi từ vựng liên tiếp
Lưu ý: Việc học từ vựng B2 không chỉ để “học thuộc”, mà mục tiêu chính là dùng đúng – dùng linh hoạt – dùng hiệu quả. Do đó, hãy kết hợp cả lý thuyết, ngữ cảnh và luyện đề thi thực tế để nâng cao hiệu quả ghi nhớ và phản xạ.
Trên đây là toàn bộ những chủ điểm từ vựng tiếng anh B2 mà học viên nên tham khảo khi ôn tập. Mọi thắc mắc, thông tin cần hỗ trợ về đề thi tiếng anh B2, các phương pháp luyện thi… Vui lòng liên hệ với CITI ENGLISH để được hỗ trợ.




