Bài thi PTE bao gồm 3 dạng thức bài thi: PTE Academic, PTE General và PTE Young Learners. Trong đó PTE Academic là bài thi phổ biến nhất:
- Speaking & Writing (54-67 phút)
- Reading (29-30 phút)
- Listening (30-43 phút)
Tổng quan về đề thi PTE
Pearson Test of English (PTE) là một kỳ thi tiếng Anh được nhiều tổ chức và trường học trên toàn cầu chấp nhận. Kỳ thi này đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học trong môi trường học thuật. Dưới đây là các loại hình thi PTE:
- PTE Academic: Đây là loại hình thi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các môi trường học thuật và nhập cư. Bài thi gồm ba phần chính: Nghe, Đọc, và Nói & Viết. Mục tiêu của bài thi là đánh giá tổng quát kỹ năng ngôn ngữ của thí sinh thông qua nhiều bài tập được thiết kế dựa trên các tình huống thực tế.
- PTE General (PEIC): Loại hình thi này tập trung vào đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh tổng quát của thí sinh. Bài thi bao gồm hai phần: Viết (kết hợp Nghe và Đọc) và Nói. PTE General được chia thành 6 cấp độ, từ A1 đến C2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR).
- PTE Young Learners: Đây là bài thi dành riêng cho trẻ em từ 6-13 tuổi, giúp đánh giá và khuyến khích việc học tiếng Anh từ sớm. Bài thi bao gồm các phần: Nghe, Đọc và Nói & Viết.
Cấu trúc đề thi PTE Academic
Trong phần nội dung này, bài viết sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về bài thi PTE Academic – Bài thi PTE phổ biến và được sử dụng nhiều nhất. Bài thi PTE Academic có cấu trúc gồm 3 phần thi, được thực hiện trên máy tính với thời gian làm bài 180 phút. Cụ thể như sau:
Phần thi |
Cấu trúc |
Dạng câu hỏi |
Thời gian |
Speaking & Writing |
– |
Personal Introduction |
54-67 phút |
6-7 câu |
Read Aloud |
||
10-12 câu |
Repeat Sentence |
||
3-4 câu |
Describe Image |
||
1-2 câu |
Re-tell Lecture |
||
5-6 câu |
Answer Short Question |
||
1-2 câu |
Summarize Written Text |
||
1-2 câu |
Essay |
||
Reading |
5-6 câu |
Reading & Writing: Fill in the Blanks |
29-30 phút |
1-2 câu |
Multiple Choice, Multiple Answer |
||
2-3 câu |
Re-order Paragraphs |
||
4-5 câu |
Fill in the Blanks |
||
1-2 câu |
Multiple Choice, Single Answer |
||
Listening |
1-2 câu |
Summarize Spoken Text |
30-43 phút |
1-2 câu |
Multiple Choice, Multiple Answers |
||
2-3 câu |
Fill in the Blanks |
||
1-2 câu |
Highlight Correct Summary |
||
1-2 câu |
Multiple Choice, Single Answer |
||
1-2 câu |
Select Missing |
||
2-3 câu |
Highlight Incorrect Words |
||
3-4 câu |
Write from Dictation |
Đề thi PTE phần Speaking and Writing
Đây là phần thi dài nhất trong bài thi PTE (54–67 phút) và bao gồm 7 loại câu hỏi khác nhau. Đánh giá kỹ năng nói và viết bằng tiếng Anh của thí sinh dự thi.
Đề thi PTE phần Reading
Phần Reading của bài kiểm tra PTE kéo dài từ 29 – 30 phút và bao gồm 5 loại câu hỏi khác nhau. Do PTE Academic là bài kiểm tra kỹ năng tổng hợp, một số câu hỏi (như Reading & Writing: Fill in the Blanks) cũng kiểm tra kỹ năng viết. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác của kỳ thi. Các loại câu hỏi trong phần Reading bao gồm:
Đề thi PTE phần Listening
Phần Listening của bài kiểm tra PTE kéo dài khoảng 30–43 phút và bao gồm 8 loại câu hỏi khác nhau. Các câu hỏi dựa trên các đoạn âm thanh hoặc video, bắt đầu phát tự động. Mỗi đoạn âm thanh hoặc video chỉ được nghe một lần. Các loại câu hỏi trong phần Listening bao gồm:
Cách tính điểm PTE
Đề thi PTE được chấm hoàn toàn bằng máy tính, không có sự can thiệp của giáo viên, kể cả trong việc phúc khảo. PTE là một trong số ít bài thi có hình thức chấm điểm chéo. Một phần thi có thể đánh giá đồng thời nhiều kỹ năng như Speaking và Reading, hoặc Listening và Reading, giúp tạo ra một đánh giá toàn diện và khách quan hơn.
Dưới đây là cách tính điểm chi tiết cho mỗi kỹ năng:
Phần thi |
Tiêu chí chấm điểm |
Thang điểm |
Kỹ năng Nghe (Listening) |
Điểm được tính dựa trên số câu trả lời đúng, không có điểm trừ cho câu trả lời sai. |
10-90 điểm |
Kỹ năng Nói (Speaking) |
Điểm được tính dựa trên độ chính xác, ngữ pháp, từ vựng, phát âm, và lưu loát. |
10-90 điểm |
Kỹ năng Đọc (Reading) |
Điểm được tính dựa trên số câu trả lời đúng, không có điểm trừ cho câu trả lời sai. |
10-90 điểm |
Kỹ năng Viết (Writing) |
Điểm được tính dựa trên độ chính xác ngữ pháp, cấu trúc bài viết, từ vựng, và khả năng phát triển ý tưởng. |
10-90 điểm |
Điểm tổng thể (Overall Score) là trung bình của các điểm kỹ năng, dao động từ 10 đến 90, phản ánh trình độ tiếng Anh toàn diện của thí sinh. Điểm số này có thể quy đổi tương đương CEFR như sau:
- C2: 85–90
- C1: 76-84
- B2: 59-75
- B1: 43-58
- A2: 30-42
- A1: 10-29
Bảng điểm PTE Academic cấp cho thí sinh sẽ bao gồm ba phần chính: Hình ảnh và hồ sơ cá nhân của thí sinh; Điểm trung bình của thí sinh; Chi tiết điểm các kỹ năng của thí sinh.
Đăng ký nhận tài liệu ôn thi PTE – Format chuẩn đề thi từ Pearson
Download bộ đề thi PTE miễn phí
Trong phần nội dung cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp một số đề thi thử PTE miễn phí. Học viên có thể tận dụng nguồn tài nguyên này, kết hợp với hướng dẫn luyện thi PTE từ CITI ENGLISH để tối ưu hiệu quả.
- PTE exam sample – Full Practice test
- Speaking PTE sample test
- Writing PTE sample test
- Reading PTE sample test
- Listening PTE sample test
Hy vọng bài viết sẽ giúp học viên nắm được những thông tin chính xác nhất về bài thi PTE. Nếu học viên có nhu cầu đăng ký các khóa ôn thi PTE 30, PTE 36… cấp tốc – Vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ