PTE Academic là gì? Cấu trúc bài thi, tính ứng dụng

PTE Academic là dạng bài thi học thuật phổ biến nhất của PTE.

  • PTE Academic đáp ứng được rất nhiều mục đích học tập, làm việc, du học và xin VISA định cư.
  • Cấu trúc bài thi PTE Academic bao gồm 3: Speaking & Writing, Reading, và Listening.
  • PTE Academic được tổ chức thi ở các đơn vị được Pearson ủy quyền: EMG Education, Trung tâm Đức Anh.

PTE Academic là gì?

PTE (Pearson Test of English) là một bài kiểm tra tiếng Anh được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh trong các tình huống thực tế. PTE có nhiều phiên bản khác nhau, trong đó phổ biến nhất là PTE Academic.

PTE Academic là một bài thi chuẩn hóa dành cho những ai muốn du học, xin việc hoặc định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi này bao gồm bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Điểm nổi bật của PTE Academic là sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để chấm điểm, đảm bảo tính công bằng và khách quan. Thời gian thi ngắn hơn và kết quả được trả nhanh chóng, thường chỉ trong vòng 2-5 ngày.

Đối tượng nào cần có chứng chỉ PTE Academic

Chứng chỉ PTE Academic là lựa chọn phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

  • Những người muốn du học tại các trường đại học, cao đẳng ở các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand… thường cần có chứng chỉ PTE Academic để đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh của trường.
  • Những ai muốn xin việc hoặc tìm cơ hội làm việc tại các công ty ở các quốc gia nói tiếng Anh có thể cần chứng chỉ PTE Academic để chứng minh khả năng tiếng Anh của mình với nhà tuyển dụng.
  • Một số quốc gia như Úc và New Zealand yêu cầu chứng chỉ PTE Academic trong quá trình xét duyệt hồ sơ xin visa định cư.
  • Người dự thi các chương trình đào tạo chuyên môn như y khoa, kỹ thuật, tài chính tại các nước nói tiếng Anh, cũng thường yêu cầu chứng chỉ PTE Academic để đảm bảo khả năng theo học và làm việc trong môi trường học thuật cao.

Đăng ký nhận lịch thi mở lớp ôn thi PTE trong tháng – Kỳ thi chứng chỉ chuẩn Pearson

ĐĂNG KÝ NGAY

Tính ứng dụng của bài thi PTE Academic

Từ những thông tin trên, có thể nhận thấy PTE Academic đáp ứng được rất nhiều mục đích học tập làm việc. PTE Academic được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia cho mục đích nhập cư và tuyển sinh đại học. Điểm PTE Academic còn có giá trị tại Úc và New Zealand để hỗ trợ xin thường trú nhân.

Học viên có thể tham khảo danh sách các trường đại học chấp nhận PTE Academic:

Tại Mỹ

  • Đại học Harvard
  • Đại học Yale
  • Đại học Columbia
  • Đại học Pennsylvania
  • Đại học George Mason
  • Cao đẳng Babson
  • Đại học Nam California
  • SUNY, Binghamton
  • Đại học bang Colorado
  • Đại học Pace
  • Đại học Illinois, Chicago

Tại Anh

  • Trường Kinh doanh London
  • Đại học Oxford
  • Đại học Aston
  • Đại học Southampton
  • Đại học Bath
  • Đại học Warwick
  • Đại học Glasgow

Tại Canada

  • Đại học British Columbia
  • Đại học McGill
  • Đại học Ottawa
  • Đại học Calgary
  • Đại học Waterloo
  • Đại học Dalhousie
  • Đại học York
  • Đại học Saskatchewan

Tại Úc

  • Đại học Monash
  • Đại học Quốc gia Úc (ANU)
  • Đại học Queensland

Quy đổi PTE Academic sang IELTS, TOEFL bao nhiêu?

Dưới đây là bảng quy đổi điểm thi PTE Academic sang IELTS và TOEFL iBT do Pearson công bố trên website chính thức:

Tuy nhiên, học viên cần lưu ý việc quy đổi điểm PTE Academic sang IELTS và TOEFL không hoàn toàn chính xác 100% vì mỗi kỳ thi có cấu trúc, cách đánh giá và thang điểm khác nhau.

Cấu trúc bài thi PTE Academic

Cấu trúc đề thi PTE bao gồm 3 phần chính: Speaking & Writing, Reading, và Listening. Tổng thời gian làm bài thi là khoảng 2 giờ, trong đó mỗi phần sẽ có các dạng câu hỏi khác nhau để kiểm tra toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.

Phần thi

Thời gian

Cấu trúc

Speaking & Writing

54 – 67 phút

7 phần thi: Read Aloud; Repeat Sentence; Describe Image; Re-tell Lecture; Answer Short Question; Summarize Written Text; Essay

Reading

29 – 30 phút

5 phần thi: Multiple-choice, Choose Single Answer; Multiple-choice, Choose Multiple Answers; Re-order Paragraphs; Fill in the Blanks; Reading & Writing Fill in the Blanks

Listening

30 – 43 phút

8 phần thi:Summarize Spoken Text; Multiple-choice, Choose Multiple Answers; Fill in the Blanks; Highlight Correct Summary; Multiple-choice, Choose Single Answer; Select Missing Word; Highlight Incorrect Words; Write from Dictation

Bài thi PTE Academic được chấm điểm tự động bởi hệ thống máy tính, đảm bảo tính khách quan và chính xác cao. Điểm số được tính trên thang điểm từ 10 đến 90, với mỗi kỹ năng (Speaking, Writing, Reading, Listening) được chấm điểm riêng biệt và một điểm tổng thể (Overall Score). 

Điểm tổng thể (Overall Score): Là trung bình của điểm các kỹ năng chính: Speaking, Writing, Reading, và Listening.

Điểm kỹ năng chính (Communicative Skills)

  • Speaking: Điểm được tính dựa trên khả năng phát âm, ngữ điệu, và sự lưu loát của thí sinh trong các phần thi nói.
  • Writing: Điểm được tính dựa trên ngữ pháp, cấu trúc bài viết, chính tả, và khả năng diễn đạt ý tưởng trong phần thi viết.
  • Reading: Điểm được tính dựa trên khả năng hiểu và xử lý thông tin từ các đoạn văn trong phần thi đọc.
  • Listening: Điểm được tính dựa trên khả năng nghe và hiểu thông tin từ các đoạn âm thanh trong phần thi nghe.

Điểm kỹ năng bổ trợ (Enabling Skills)

  • Các kỹ năng bổ trợ như ngữ pháp, từ vựng, chính tả, khả năng phát âm và lưu loát cũng được chấm điểm riêng biệt.
  • Mặc dù điểm các kỹ năng này không được hiển thị trực tiếp, nhưng chúng ảnh hưởng đến điểm số của từng phần thi liên quan.

Dưới đây là bảng quy đổi giữa điểm thi PTE Academic và các cấp độ CEFR:

CEFR Level

PTE Academic Score

C2

86 – 90

C1

76 – 85

B2

59 – 75

B1

43 – 58

A2

30 – 42

A1

10 – 29

Thi PTE Academic ở đâu?

Để đăng ký thi PTE, học viên cần đăng ký tại các đơn vị được Pearson ủy quyền để tổ chức kỳ thi. Cụ thể:

EMG Education

  • TP. Hồ Chí Minh: 19 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3
  • Hà Nội: Tầng 10, Tòa nhà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa

Trung tâm Đức Anh

  • TP. Hồ Chí Minh: 172 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1
  • Hà Nội: 54 – 56 Tuệ Tĩnh, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng

Lệ phí cho kỳ thi PTE Academic dao động từ 167 USD đến 315 USD. Tại Việt Nam, lệ phí hiện tại là 180 USD, tương đương khoảng 4.300.000 VNĐ. Để biết mức lệ phí chính xác tại từng địa điểm, học viên nên kiểm tra thông tin trên trang web của Pearson hoặc liên hệ trực tiếp với các trung tâm thi.

Đăng ký luyện thi PTE cấp tốc – Chương trình luyện thi chuẩn format bài thi mới nhất

ĐĂNG KÝ NGAY

Cách đăng ký thi PTE Academic

Để đăng ký thi PTE Academic, học viên có thể làm theo các bước sau:

  1. Truy cập trang web của Pearson PTE, tạo tài khoản mới bằng cách nhập thông tin cá nhân, đảm bảo thông tin trùng khớp với hộ chiếu.
  2. Kiểm tra email để xác nhận tài khoản. Đăng nhập vào tài khoản myPTE bằng email và mật khẩu đã đăng ký và hoàn thiện hồ sơ cá nhân.
  3. Trong tài khoản myPTE, chọn “Book a Test” hoặc “Schedule Exam”, sau đó chọn bài thi PTE Academic và nhập thông tin về quốc gia và thành phố thi để xem danh sách trung tâm gần nhất.
  4. Kiểm tra thông tin ngày giờ và địa điểm thi, sau đó chọn “Proceed to Checkout” hoặc “Next”. Thanh toán trực tuyến qua các loại thẻ như MasterCard, Visa, American Express, hoặc JCB. Học viên sẽ nhận được email xác nhận sau khi thanh toán thành công.
  5. Nhận email xác nhận với thông tin chi tiết về ngày và giờ thi. Đến trung tâm thi ít nhất 30 phút trước giờ thi với giấy tờ tùy thân hợp lệ như hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân.

Sau khi hoàn thành các bước trên, học viên có thể chuẩn bị cho kỳ thi. Khi đi thi mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ, chẳng hạn như hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân, để xác nhận danh tính khi đến trung tâm thi. Cần đến trung tâm thi ít nhất 30 phút trước giờ thi để làm thủ tục kiểm tra danh tính và chuẩn bị cho bài thi.

Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp đã giúp học viên hiểu rõ hơn về PTE Academic. Nếu học viên cần hỗ trợ thêm hoặc tham khảo các lớp ôn thi PTE, vui lòng liên hệ với CITI ENGLISH để được hỗ trợ!

Mục nhập này đã được đăng trong PTE. Đánh dấu trang permalink.

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7