Bằng B1 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC bao nhiêu điểm?

B1 tiếng Anh tương đương bao nhiêu điểm IELTS, TOEIC? Theo bảng quy đổi CEFR, trình độ B1 thường tương ứng IELTS 4.0–5.0 và TOEIC 550–780. Bài viết tổng hợp chi tiết quy đổi mới nhất từ các tổ chức uy tín như British Council, ETS và EF SET.

Tổng quan về trình độ B1 tiếng Anh

Trình độ B1 tiếng Anh nằm trong Khung năng lực ngoại ngữ châu Âu (CEFR), tương ứng bậc 3/6 – mức người học có thể giao tiếp độc lập trong các tình huống quen thuộc. Người đạt B1 có thể hiểu ý chính khi nghe hoặc đọc tài liệu phổ thông, viết đoạn văn ngắn, và diễn đạt quan điểm đơn giản về các chủ đề quen thuộc.

Tại Việt Nam, B1 là mức yêu cầu phổ biến trong:

  • Xét tốt nghiệp đại học hoặc sau đại học;
  • Tuyển dụng viên chức, công chức;
  • Chuẩn đầu ra ngoại ngữ cho khối ngành giáo dục, y tế, hành chính.

Theo EF SET, người có trình độ tiếng anh B1 tương đương điểm IELTS từ 4.0–5.0 hoặc TOEIC từ 550–780 điểm, tuy nhiên các quy đổi này chỉ mang tính tham khảo và có thể khác nhau tùy tổ chức hoặc đơn vị sử dụng chứng chỉ.

B1 tiếng Anh quy đổi IELTS bao nhiêu điểm?

Theo khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference), B1 tiếng Anh tương đương với mức điểm IELTS từ 4.0 đến 5.0, tùy theo kỹ năng và tiêu chuẩn đánh giá của từng tổ chức khảo thí.

Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết giữa CEFR và IELTS do IELTS.org – đơn vị quản lý chính thức của kỳ thi IELTS – công bố:

Trình độ CEFR

Mô tả năng lực

Điểm IELTS tương đương

C2

Sử dụng tiếng Anh thành thạo

8.5 – 9.0

C1

Giao tiếp lưu loát, sử dụng ngôn ngữ học thuật tốt

7.0 – 8.0

B2

Người sử dụng độc lập nâng cao

5.5 – 6.5

B1

Người sử dụng độc lập (trung cấp)

4.0 – 5.0

A2

Người mới bắt đầu nâng cao

3.0 – 3.5

A1

Người mới bắt đầu

1.0 – 2.5

Theo giải thích từ IELTS.org:

“The relationship between IELTS scores and the CEFR levels is complex and approximate, but typically a B1 user corresponds to IELTS band scores between 4.0 and 5.0.”
(Nguồn: IELTS.org – IELTS and the CEFR)

Tương tự, British Council – đơn vị đồng sáng lập IELTS – cũng xác nhận:

“If your English level is B1 on the CEFR scale, your IELTS score will likely range from 4.0 to 5.0.”
(Nguồn: British Council – Know your English level)

Kết luận: Trình độ B1 tiếng Anh ≈ IELTS 4.0–5.0, phổ biến nhất là 4.5. Tuy nhiên, mỗi trường hoặc cơ quan có thể yêu cầu mức quy đổi khác nhau. Ví dụ, một số trường đại học Việt Nam quy định IELTS ≥ 4.5 là tương đương B1, trong khi cơ quan công chức có thể yêu cầu chứng chỉ tiếng anh B1 thay thế.

Mẫu chứng chỉ IELTS

Bằng tiếng anh B1 tương đương TOEIC bao nhiêu?

Theo bảng quy chiếu CEFR (Common European Framework of Reference) được công bố bởi ETS Global – đơn vị sở hữu kỳ thi TOEIC, trình độ B1 tiếng Anh tương ứng với điểm TOEIC từ 550 đến 780 cho bài thi Listening & Reading.

Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết giữa CEFR và TOEIC được trích từ tài liệu chính thức của ETS Global:

Trình độ CEFR

Mô tả năng lực

Thang điểm TOEIC Listening & Reading

C1

Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong công việc

945 – 990

B2

Người sử dụng độc lập nâng cao

785 – 940

B1

Người sử dụng độc lập trung cấp

550 – 780

A2

Có thể hiểu các câu ngắn, quen thuộc

225 – 545

A1

Giao tiếp cơ bản, từ vựng hạn chế

120 – 220

Theo ETS Global (nguồn chính thức của TOEIC):

“The TOEIC Listening and Reading test scores are mapped to the CEFR levels as follows: B1 corresponds to a score range between 550 and 780 points.”
(Nguồn: ETS Global – TOEIC and CEFR Mapping)

Ngoài ra, EF SET – tổ chức đánh giá năng lực tiếng Anh độc lập, cũng đưa ra quy đổi tương tự:

“B1 level on the CEFR corresponds to TOEIC scores of approximately 550–780.”
(Nguồn: EF SET – CEFR B1 Level)

Kết luận:

  • Trình độ B1 tiếng Anh ≈ TOEIC 550–780 điểm, tương đương người có khả năng đọc – nghe – giao tiếp cơ bản trong môi trường học tập và làm việc.
  • Tuy nhiên, tùy đơn vị tuyển dụng hoặc trường đại học, mức điểm TOEIC được xem tương đương B1 có thể dao động, ví dụ:
    • Một số trường chấp nhận TOEIC ≥ 600 là đạt B1.
    • Một số doanh nghiệp yêu cầu TOEIC ≥ 650 để đủ năng lực sử dụng tiếng Anh trong công việc.
Mẫu chứng chỉ TOEIC

Thông báo mở lớp ôn thi chứng chỉ tiếng anh B1 và tương đương – Giảng viên Đại học Hà Nội đứng lớp – Bằng chuẩn 100% – Lưu Hồ sơ gốc chính quy

ĐĂNG KÝ NGAY

Trình độ tiếng anh B1 tương đương các chứng chỉ khác

Ngoài IELTS và TOEIC, trình độ B1 tiếng Anh còn có thể quy đổi tương đương với nhiều chứng chỉ quốc tế khác theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Các quy đổi này giúp người học dễ dàng đối chiếu năng lực và chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu học tập hoặc công việc.

Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết trình độ B1 sang các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến, dựa trên thông tin từ Cambridge English, ETS Global, EF SET, và IELTS.org:

Hệ thống chứng chỉ / Bài thi

Tên chứng chỉ hoặc mức điểm tương đương B1

Nguồn tham khảo chính thức

IELTS

4.0 – 5.0 điểm

IELTS.org – IELTS and the CEFR

TOEIC (Listening & Reading)

550 – 780 điểm

ETS Global – TOEIC and CEFR Mapping

TOEFL iBT

42 – 71 điểm

EF SET – CEFR B1 Level

Cambridge English

PET (Preliminary English Test) – tương đương B1

Cambridge English – Exams and Tests

VSTEP (Việt Nam)

Bậc 3/6 theo Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam

Bộ GD&ĐT – Khung NLNN 6 bậc

EF SET (online test)

Điểm 51 – 60 trên thang EF SET

EF SET – CEFR B1 Level

Trình độ B1 tiếng Anh tương đương IELTS 4.0–5.0, TOEIC 550–780, TOEFL iBT 42–71 và Cambridge PET. Tuy nhiên, người học nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng tổ chức trước khi nộp hồ sơ, vì mức quy đổi có thể thay đổi theo chính sách từng năm.

Trên đây là toàn bộ những thông tin quy đổi bằng tiếng anh B1 tương đương IELTS, TOEIC, TOEFL… chính xác nhất. Hy vọng sẽ hữu ích cho quý học viên trong quá trình lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp!

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7