Chứng chỉ CEFR A1 là gì? Mô tả năng lực theo khung châu Âu

CEFR A1 là cấp độ đầu tiên trong Khung tham chiếu chung Châu Âu.

  • Đây là mức độ người mới bắt đầu (Beginner), còn được gọi là Sơ cấp (Elementary) hay Tiếng Anh cơ bản (Basic English).
  • Khi đạt trình độ này, người học có thể  giao tiếp trong các tình huống đơn giản.

CEFR A1 là gì?

CEFR A1 là cấp độ đầu tiên trong Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR), đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Đây là mức độ người mới bắt đầu, còn được gọi là Sơ cấp hay Tiếng Anh cơ bản.

CEFR A1 là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh tiếp theo. Khi đạt được trình độ này, người học có thể giao tiếp đơn giản và tiếp tục phát triển các kỹ năng tiếng Anh của mình ở các cấp độ cao hơn.

Chứng chỉ A2 khung châu Âu

Mô tả năng lực trình độ A1 CEFR

Mức độ A1 của CEFR nhấn mạnh vào khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp trong các tình huống đơn giản và hàng ngày. Cụ thể với các kỹ năng trình độ A1 như sau:

Kỹ năng nghe

Mô tả chi tiết

Ví dụ

Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản, quen thuộc liên quan đến bản thân, gia đình, môi trường xung quanh và các chủ đề rất cơ bản.

Người học có thể hiểu và trả lời các câu hỏi đơn giản về tên tuổi, nghề nghiệp, nơi ở

Hiểu các thông tin quen thuộc thường gặp trong môi trường xung quanh như quảng cáo, thông báo, bảng hiệu đơn giản.

Người học có thể hiểu thông báo về giờ tàu, giá cả thực phẩm…

Có thể hiểu các đoạn hội thoại ngắn và đơn giản về các chủ đề quen thuộc và thường gặp

Người học có thể hiểu cuộc trò chuyện đơn giản về thời tiết, mua sắm…

Kỹ năng nói

Mô tả chi tiết

Ví dụ

Giao tiếp đơn giản về các nhu cầu cụ thể và cá nhân

Người học có thể hỏi đường, mua sắm đồ ăn, đặt chỗ tại nhà hàng.

Giới thiệu bản thân và người khác, hỏi và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân

Người học có thể giới thiệu bản thân, hỏi tên tuổi và nghề nghiệp của người khác.

Giao tiếp đơn giản về các chủ đề quen thuộc và hàng ngày

Người học có thể nói về sở thích của mình, mô tả gia đình mình, chia sẻ về thời tiết.

Kỹ năng đọc

Mô tả chi tiết

Ví dụ

Đọc và hiểu các câu và cụm từ đơn giản, quen thuộc liên quan đến các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày

Người học có thể đọc và hiểu các bảng hiệu, quảng cáo, thông báo đơn giản.

Đọc và hiểu các đoạn văn ngắn, đơn giản về các chủ đề quen thuộc và thường gặp

Người học có thể đọc và hiểu các bài báo ngắn về thời tiết, thể thao…

Kỹ năng viết

Mô tả chi tiết

Ví dụ

Viết các câu và cụm từ đơn giản để giới thiệu bản thân và các vật dụng cá nhân, mô tả các sự kiện đơn giản

Người học có thể viết một đoạn văn ngắn về bản thân, sở thích của mình, hoặc mô tả một sự kiện đơn giản như đi du lịch.

Viết các thư ngắn, đơn giản về các chủ đề quen thuộc và thường gặp

Người học có thể viết một lá thư ngắn cho bạn bè hoặc gia đình để chia sẻ về cuộc sống của mình.

Cấu trúc đề thi CEFR A1

Bài thi CEFR A1 có cấu trúc gồm 5 phần, được sử dụng để đánh giá năng lực ngoại ngữ từ bậc A1 tới C2. Bài thi có thời gian làm bài 100 phút:

Phần thi

Thời gian

Số câu hỏi

Hình thức câu hỏi

Thang điểm

Ngữ pháp (Grammar)

40 phút

100 câu

Trắc nghiệm đa lựa chọn (5 lựa chọn)

0-690 điểm

Nghe (Listening)

20 phút

12 câu

Trắc nghiệm đa lựa chọn

0-690 điểm

Đọc (Reading)

20 phút

9 – 12 câu

Trắc nghiệm đa lựa chọn

0-690 điểm

Viết (Writing)

15 phút

1 câu

2 dạng đề: – Đặt câu dựa trên bức tranh – Viết bài luận trình bày quan điểm

0-690 điểm

Nói (Speaking)

5 phút

1 câu hỏi

Trả lời câu hỏi theo chủ đề

0-690 điểm

Tổng điểm bài thi được tính bằng trung bình cộng 5 bài thi kỹ năng, thang điểm từ 0-690 điểm. Tổng điểm bài thi sẽ được quy đổi sang khung CEFR với yêu cầu đạt trình độ A1 là 0-199 điểm.

Hướng dẫn quy đổi CEFR level A1 sang các chứng chỉ khác

Vì là trình độ năng lực ngoại ngữ cơ bản, tính ứng dụng của CEFR A1 không cao và chưa thể đáp ứng các nhu cầu học tập, làm việc. Do đó việc quy đổi CEFR level A1 sang các chứng chỉ khác chỉ mang tính chất tham khảo, bởi mỗi chứng chỉ có thang điểm và tiêu chuẩn đánh giá riêng. 

Học viên có thể tham khảo một số cách quy đổi tương đối như sau:

VSTEP

CEFR

Cambridge ESOL

IELTS

TOEIC

TOEFL

(Paper/Computer/Internet)

Bậc 1

A1

KET (pass)

0-2.5

0-250

 

Bậc 2

A2

3.0

255-500

 

Bậc 3

B1

PET (pass)

4.0

501-700

450/133/45

4.5

477/153/53

Bậc 4

B2

FCE (pass)

5.0

500/173/61

5.5

701-900

527/197/71

Bậc 5

C1

CAE (pass)

6.0

550/213/80

6.5

577/233/91

Bậc 6

C2

CPE (pass)

7.0

901-990

600/250/100

7.5

 

8.0-9.0

677/300/120

Tổng hợp tài liệu ôn thi CEFR A1+

Dưới đây là tổng hợp các tài liệu ôn thi CEFR A1+ và các nguồn học tiếng Anh cho trình độ sơ cấp:

Wood table top on blur cafe ( coffee shop) interior background – can be used for display or montage your products

Một số tài liệu ôn tập CEFR A1 miễn phí

Hy vọng những thông tin từ bài viết sẽ giúp học viên ôn tập hiệu quả. Nếu học viên có nhu cầu ôn thi tiếng anh cấp tốc với các trình độ cao hơn như A2, B1, B2… Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn!

Mục nhập này đã được đăng trong CEFR. Đánh dấu trang permalink.

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7