CEFR C2 là cấp độ cao nhất trong Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR).
- Trình độ này thường được mô tả là trình độ thành thạo hoặc thông thạo (Proficient User)
- CEFR C2 tương đương bậc 6 KNLNN 6 Bậc, chứng chỉ CPE Cambridge, IELTS 7.0-9.0 điểm, TOEIC 901-990 điểm.
CEFR C2 là gì?
CEFR C2 là cấp độ cao nhất trong Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR). Trình độ này thường được mô tả như là trình độ thành thạo hoặc trình độ thông thạo (Proficient User). Người đạt trình độ C2 có khả năng sử dụng ngôn ngữ với mức độ thành thạo rất cao, tương đương với người bản xứ.
![](https://citi.edu.vn/wp-content/uploads/2023/10/bang-c2-tieng-anh-tuong-duong-ielts-1.jpg)
Mô tả năng lực CEFR C2 level english
Người học tiếng Anh C2 có thể sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ. Họ có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin trong mọi môi trường, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc chuyên môn và học thuật. Người đạt trình độ C2 có khả năng:
Nghe (Listening)
Khả năng hiểu toàn diện | Hiểu hoàn toàn mọi loại ngôn ngữ nói, bao gồm cả các bài giảng học thuật, thuyết trình chuyên sâu, và các cuộc hội thoại phức tạp, ngay cả khi chúng được diễn đạt với tốc độ nhanh hoặc trong bối cảnh không chuẩn bị trước. |
Chi tiết và sắc thái | Nắm bắt đầy đủ các chi tiết nhỏ và sắc thái ý nghĩa, bao gồm cả những ẩn ý và những yếu tố không rõ ràng trong ngôn ngữ nói. |
Nói (Speaking)
Diễn đạt trôi chảy và tự nhiên | Sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy và tự nhiên, không cần phải tìm từ. Có khả năng điều chỉnh phong cách nói cho phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống chính thức và chuyên nghiệp. |
Linh hoạt và hiệu quả | Sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả cho các mục đích xã hội, học thuật và chuyên môn. Diễn đạt ý tưởng và quan điểm phức tạp một cách rõ ràng và chi tiết, tạo ra các lập luận mạch lạc và thuyết phục. |
Tương tác tự tin | Tham gia vào các cuộc hội thoại và thảo luận một cách tự tin, chủ động và hiệu quả, không bị giới hạn bởi bất kỳ hạn chế ngôn ngữ nào. |
Đọc (Reading)
Hiểu sâu và rộng | Đọc và hiểu sâu các văn bản dài và phức tạp, bao gồm các tài liệu chuyên ngành, báo cáo khoa học, và các tác phẩm văn học có nội dung phức tạp. |
Tìm hiểu chi tiết và ngụ ý | Nắm bắt đầy đủ các chi tiết và sắc thái ý nghĩa, kể cả những ý tưởng ẩn và những yếu tố không rõ ràng trong văn bản. |
Đánh giá và phân tích | Phân tích, đánh giá và diễn giải các quan điểm và ý tưởng trong văn bản một cách chính xác và có căn cứ. |
Viết (Writing)
Viết trôi chảy và chính xác | Viết các bài văn, bài luận hoặc báo cáo rõ ràng, trôi chảy và có cấu trúc tốt, sử dụng ngôn ngữ phong phú và chính xác. |
Diễn đạt ý tưởng phức tạp | Diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả, sử dụng ngôn ngữ chính xác và phong phú để truyền đạt thông điệp rõ ràng và mạch lạc. |
Phù hợp với ngữ cảnh | Viết các loại văn bản phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể, từ thư từ, email, đến các bài viết học thuật và báo cáo chuyên môn. |
Tính ứng dụng của trình độ CEFR C2
Chứng chỉ tiếng Anh C2 mang lại nhiều lợi ích cho người sở hữu, bao gồm:
- Người sử dụng trình độ C2 có khả năng tham gia vào các chương trình học tập quốc tế, nghiên cứu và dịch vụ cộng đồng tại các trường đại học hàng đầu trên toàn cầu
- Trình độ C2 cho phép nhân viên sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên môn như kinh doanh, tài chính, y tế, luật pháp, khoa học kỹ thuật và nghệ thuật.
- Người sử dụng trình độ C2 có thể dễ dàng tiếp cận và hiểu các tài liệu tiếng Anh phức tạp, bao gồm sách văn học, báo cáo nghiên cứu, và các bài viết chuyên đề.
- Trình độ này giúp họ xây dựng và phát triển sự nghiệp trong một môi trường làm việc quốc tế, nơi mà việc sử dụng tiếng Anh thành thạo là một yếu tố quan trọng.
Cấu trúc bài thi C2 CEFR
Bài thi CEFR C2 được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở trình độ từ A1 đến C2. Do đó band điểm đạt trình độ C2 rất cao. Bài thi có cấu trúc gồm 5 phần với tổng thời gian làm bài 100 phút.
Phần thi | Thời gian | Số câu hỏi | Hình thức câu hỏi | Thang điểm |
Grammar | 40 phút | 100 câu | Trắc nghiệm đa lựa chọn (5 lựa chọn) | 0-690 |
Listening | 20 phút | 12 câu | Trắc nghiệm đa lựa chọn (5 lựa chọn) | 0-690 |
Reading | 20 phút | 9-12 câu | Trắc nghiệm đa lựa chọn (5 lựa chọn) | 0-690 |
Writing | 15 phút | 1 câu | Viết câu dựa theo tranh hoặc bài luận | 0-690 |
Speaking | 5 phút | 1 câu hỏi | Trả lời câu hỏi theo chủ đề | 0-690 |
Điểm số trung bình từ 0-690 tính bằng trung bình cộng của 5 phần thi kỹ năng. Để đạt trình độ C2, thí sinh cần đạt điểm trung bình từ 600 – 690 điểm.
Tổng hợp tài liệu ôn thi C2 CEFR
Để đạt cấp độ C2 CEFR không hề đơn giản, hầu hết bằng C2 chỉ sử dụng trong các nhu cầu học thuật, nghiên cứu chuyên sâu. Do đó nếu không thực sự cần sử dụng bằng C2 CEFR, học viên nên cân nhắc với mục tiêu thấp hơn như B2 hoặc C1.
Tuy nhiên, nếu học viên đã đạt tới cấp độ C1 thì việc nâng lên trình độ C2 cũng không phải là điều không thể. Dưới đây là một số sách, giáo trình ôn thi tiếng anh phù hợp cho trình độ A2 CEFR:
- Advanced Grammar in Use Book with Answers Fahasa Reprint Edition
- Objective Proficiency Student’s Book with Answers
- Word by Word Vocabulary for C2 Proficiency
- Academic Word Power 2
Trên đây là những thông tin tổng quan nhất về CEFR C2 level. Nếu học viên cần được giải đáp thêm các thông tin về khung năng lực ngoại ngữ CEFR, vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ!