Bài thi PTE sử dụng trí tuệ nhân tạo AI để đánh giá và chấm điểm bài thi.
- PTE Academic sử dụng thang điểm từ 10 đến 90, dựa trên Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (GSE)
- Việc quy đổi điểm PTE chỉ mang tính chất tham khảo.
Hướng dẫn quy đổi PTE sang IELTS và các chứng chỉ khác
Bảng quy đổi điểm PTE với các chứng chỉ IELTS và TOEFL đã được cập nhật theo nghiên cứu của đơn vị tổ chức thi Pearson vào năm 2020. Học viên cần nắm một số thông tin sau:
Thang điểm PTE Academic và cách tính điểm không thay đổi – PTE Academic sử dụng thang điểm từ 10 đến 90, dựa trên Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (GSE).
Quy đổi điểm PTE Academic sang các bài thi khác
- PTE Academic và IELTS Academic: Pearson đã cập nhật bảng quy đổi điểm PTE Academic sang IELTS Academic vào năm 2020.
- PTE Academic và TOEFL iBT: Pearson vẫn sử dụng bảng quy đổi cũ để quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL iBT.
Quy đổi PTE tương đương IELTS bao nhiêu?
Theo cập nhật từ Pearson – Đơn vị tổ chức thi bằng PTE, hiện chưa có bảng quy đổi chính thức giữa hai loại chứng chỉ này. Tuy nhiên, học viên có thể tham khảo bảng quy đổi dựa trên nghiên cứu của các tổ chức uy tín dưới đây:
IELTS |
PTE Academic (Updated) |
PTE Academic (Original) |
0-4.0 |
<22 |
<39 |
<4.5> |
23 |
30 |
<5.0> |
29 |
36 |
<5.5> |
36 |
42 |
<6.0> |
46 |
50 |
<6.5> |
56 |
58 |
<7.0> |
66 |
65 |
<7.5> |
76 |
73 |
<8.0> |
84 |
79 |
<8.5> |
89 |
83 |
<9.0> |
N/A |
86 |
Nguồn: cambridgeenglish.org
Bằng PTE tương đương TOEIC bao nhiêu?
Dựa theo dữ liệu tại Exam English , học viên có thể tham khảo bảng quy đổi điểm dưới đây:
PTE |
TOEIC LR |
TOEIC SW |
10-29 |
120 |
80 |
30-42 |
225 |
160 |
43-58 |
550 |
240 |
59-75 |
785 |
320 |
76-84 |
945 |
360 |
85-90 |
– |
– |
Bằng PTE quy đổi TOEFL bao nhiêu?
Dựa theo chuẩn Global Scale of English, học viên có thể quy đổi PTE Academic sang TOEFL như sau:
PTE |
TOEFL |
38 |
40-44 |
42 |
54-56 |
46 |
65-66 |
50 |
74-75 |
53 |
79-80 |
59 |
87-88 |
64 |
94 |
68 |
99-100 |
72 |
105 |
78 |
113 |
84 |
120 |
Nguồn: cambridgeenglish.org
Quy đổi PTE sang các chứng chỉ khác
Ngoài IELTS, TOEIC… Tại Việt Nam vẫn còn sử dụng một số loại chứng chỉ tiếng anh khác có thể quy đổi tương đương PTE:
PTE Academic |
Cambridge English |
CEFR |
EF SET |
10-29 |
YLE |
A1 |
0-30 |
30-42 |
KET |
A2 |
31-41 |
43-58 |
PET |
B1 |
41-50 |
59-75 |
FCE |
B2 |
51-60 |
76-84 |
CAE |
C1 |
61-70 |
85-90 |
CAE |
C2 |
71-200 |
Đăng ký luyện thi PTE cấp tốc – Chương trình luyện thi chuẩn format bài thi mới nhất
So sánh PTE and IELTS
Có rất nhiều học viên thắc mắc nên lựa chọn thi PTE and IELTS. Để giải đáp thắc mắc này, học viên có thể tham khảo dựa theo gợi ý dưới đây:
Yếu tố đánh giá |
PTE |
IELTS |
Cách tính điểm |
Tính điểm cộng hưởng – Điểm các phần thi có thể , được đánh giá, chịu ảnh hưởng dựa trên điểm phần thi khác |
Điểm số được phân định theo từng kỹ năng, không phản ánh và ảnh hưởng từ kỹ năng khác. |
Chấm điểm |
Được chấm điểm hoàn toàn bằng máy tính |
Phần đọc, nghe được tính trên thang điểm 0-10 đối chiếu theo đáp án có sẵn. Phần viết, nói được giám khảo chấm điểm. |
Thời gian thi |
2 giờ |
2 giờ 45 phút |
Thời gian có điểm |
Từ 2-48 giờ |
Từ 3-5 ngày với hình thức thi trên máy tính Khoảng 13 ngày với hình thức thi trên giấy |
Lệ phí thi |
Từ 3.910.000 – 4.100.000 VNĐ/ lượt thi |
Khoảng 4.750.000/ lượt thi |
Từ những so sánh trên bảng,học viên nên cân nhắc về thời gian, nhu cầu sử dụng chứng chỉ để lựa chọn:
- Về tính khách quan, bài thi PTE có thang điểm chi nhỏ và đánh giá chéo giữa các phần thi, nên PTE sẽ có tính khách quan và độ chính xác cao hơn.
- Nếu học viên muốn chọn chứng chỉ có tính ứng dụng cao thì nên chọn thi IELTS bởi IELTS phổ biến hơn với người Việt.
- Nếu học viên muốn có chứng chỉnh nhanh chóng thì nên chọn thi PTE bởi thời gian tổ chức thi, chấm điểm và trả kết quả nhanh hơn IELTS
Hy vọng những hướng dẫn quy đổi PTE sang IELTS và các chứng chỉ tiếng anh khác sẽ giúp học viên cân nhắc lựa chọn loại bằng phù hợp. Quý học viên cần thêm thông tin hướng dẫn quy đổi, vui lòng để lại thông tin để được hỗ trợ!