Gợi ý bài mẫu thi nói tiếng anh B1 có hướng dẫn chi tiết

Bài thi nói tiếng anh B1 Vstep có cấu trúc gồm 3 phần, thời gian làm bài 12 phút: 

  • Part 1 – Tương tác xã hội
  • Part 2 – Thảo luận giải pháp
  • Part 3 – Phát triển chủ đề

Bài thi nói tiếng anh B1 Vstep gồm những gì?

Thi nói tiếng anh B1 Vstep là phần thi cuối cùng trong bài thi tiếng anh. Sau khi thực hiện xong các phần nghe, đọc, viết, thí sinh sẽ bắt đầu với phần thi nói ghi âm trên máy (nếu thi trên máy tính) hoặc nói tương tác trực tiếp với giám khảo (nếu thi trên giấy).

Phần thi nói được sử dụng với mục đích đánh giá kỹ năng nói tương tác, nói sản sinh trình bày về một vấn đề. Cấu trúc phần thi gồm 3 phần như sau:

Phần thi 

Yêu cầu 

Part 1 – Tương tác xã hội

Trả lời 3-6 câu hỏi về 2 chủ đề khác nhau. Thường là các chủ đề về cá nhân, sở thích.

Part 2 – Thảo luận giải pháp

Đề bài cung cấp 1 tình huống có 3 giải pháp. Thí sinh chọn giải pháp phù hợp, bảo vệ giải pháp và phản biện các giải pháp còn lại.

Part 3 – Phát triển chủ đề

Cho trước một chủ đề và gợi ý kèm theo. Thí sinh nói về chủ đề dựa theo gợi ý và có thể sử dụng thêm ý tưởng cá nhân. Sau đó trả lời thêm một số câu hỏi thảo luận về chủ đề.

Với 3 phần thi, các tiêu chí chấm điểm của phần thi nói bao gồm:

  • Sử dụng từ vựng thành thạo về các chủ điểm thông dụng hàng ngày. 
  • Sử dụng thành thạo ngữ pháp các cấu trúc đơn giản, có thể kết hợp một số cấu trúc nâng cao. Kết hợp nhuần nhuyễn với từ vựng và không mắc nhiều lỗi diễn đạt, lỗi ngữ pháp.
  • Khả năng tương tác tốt trong các chủ đề thân thuộc mà không cần chuẩn bị trước. Có thể bị ngập ngừng nhưng không ảnh hưởng tới nội dung hội thoại.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin, ý kiến, mô tả hoặc tường thuật lại sự kiện, tình huống xảy ra trong các chủ đề thông dụng.
Giao diện phần thi Nói B1 trên máy tính

Hướng dẫn thi nói B1 tiếng anh

Để hoàn thành tốt bài thi nói tiếng anh B1, học viên cần lưu ý ôn luyện theo các chủ đề thường gặp và tham khảo hướng dẫn dưới đây.

14 chủ đề thi nói tiếng anh B1 thường gặp

Dưới đây là 14 chủ đề thường gặp trong bài thi nói tiếng anh B1 Vstep. Học viên nên tham khảo để chuẩn bị thêm kiến thức về từng vựng trong các chủ đề này khi ôn tập.

STT

Chủ đề

Câu hỏi tham khảo

1

Bản thân

  1. Can you tell me about yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
  2. What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
  3. Describe a challenging situation you faced and how you overcame it. (Mô tả một tình huống khó khăn bạn gặp phải và cách bạn vượt qua nó.)

2

Nhà cửa, gia đình, môi trường

  1. How would you describe your family? (Bạn mô tả gia đình bạn như thế nào?)
  2. Can you talk about your hometown or the place where you live? (Bạn có thể nói về quê hương hoặc nơi bạn đang sống không?)
  3. Describe a memorable family celebration or event. (Mô tả một sự kiện gia đình đáng nhớ.)

3

Cuộc sống hàng ngày

  1. What is your typical daily routine? (Cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào?)
  2. How do you balance work and leisure time? (Bạn làm thế nào để cân bằng giữa công việc và thời gian giải trí?)
  3. Describe a day when everything went wrong and how you handled it. (Mô tả một ngày khi mọi thứ đều trở nên tồi tệ và cách bạn xử lý.)

4

Vui chơi, giải trí

  1. What hobbies or activities do you enjoy in your free time? (Bạn thích hoạt động hoặc sở thích gì trong thời gian rảnh rỗi?)
  2. Have you attended any interesting events or concerts recently? (Bạn đã tham gia sự kiện hoặc buổi hòa nhạc nào thú vị gần đây không?)
  3. Describe a memorable moment from a recent entertainment experience. (Mô tả một khoảnh khắc đáng nhớ từ một trải nghiệm giải trí gần đây.)

5

Du lịch, đi lại

  1. What is your favorite travel destination and why? (Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì và tại sao?)
  2. Have you ever had a travel mishap, and how did you handle it? (Bạn đã từng gặp vấn đề khi đi du lịch chưa, và bạn đã xử lý thế nào?)
  3. Describe a memorable cultural experience you had while traveling. (Mô tả một trải nghiệm văn hóa đáng nhớ bạn trải qua khi du lịch.)

6

Mối quan hệ với những người xung quanh

  1. How do you maintain friendships in your busy life? (Bạn làm thế nào để duy trì mối quan hệ bạn bè trong cuộc sống bận rộn của mình?)
  2. Can you talk about a time when you had a disagreement with a friend and how you resolved it? (Bạn có thể nói về một lần bạn không đồng ý với một người bạn và cách bạn giải quyết không?)
  3. Describe a situation where you had to work collaboratively with others to achieve a common goal. (Mô tả một tình huống khi bạn phải làm việc cộng tác với người khác để đạt được một mục tiêu chung.)

7

Sức khỏe và chăm sóc thân thể

  1. How do you prioritize your health and well-being? (Bạn ưu tiên sức khỏe và hạnh phúc của mình như thế nào?)
  2. Do you have any fitness or wellness routines? (Bạn có bất kỳ lịch trình tập luyện hoặc chăm sóc sức khỏe nào không?)
  3. Describe a time when you overcame a health challenge or setback. (Mô tả một thời điểm bạn vượt qua thách thức hoặc gặp khó khăn về sức khỏe.)

8

Giáo dục

  1. What is your favorite subject or course of study, and why? (Môn học hoặc khóa học nào là ưa thích của bạn và tại sao?)
  2. How do you approach studying and preparing for exams? (Bạn làm thế nào để học và chuẩn bị cho kỳ thi?)
  3. Describe a memorable learning experience you had in your education. (Mô tả một trải nghiệm học tập đáng nhớ bạn có trong quá trình học.)

9

Trao đổi mua bán

  1. Can you talk about a recent purchase you made and why you chose that item? (Bạn có thể nói về một món hàng bạn mới mua và tại sao bạn chọn nó không?)
  2. How do you negotiate when making a purchase or a deal? (Bạn làm thế nào để đàm phán khi mua sắm hoặc thương lượng?)
  3. Describe a situation where you had to return a product or deal with a customer service issue. (Mô tả một tình huống khi bạn phải trả lại một sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề với dịch vụ khách hàng.)

12

Ăn uống

  1. What is your favorite type of cuisine, and why do you enjoy it? (Loại ẩm thực ưa thích của bạn là gì và tại sao bạn thích nó?)
  2. Can you share a memorable dining experience you had recently? (Bạn có thể chia sẻ một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ gần đây không?)
  3. Describe a situation where you had to accommodate someone’s dietary preferences when planning a meal. (Mô tả một tình huống khi bạn phải điều chỉnh theo sở thích chế độ ăn của ai đó khi lên kế hoạch ăn uống.)

11

Các dịch vụ

  1. How do you typically choose service providers, such as internet or mobile phone plans? (Bạn thường chọn nhà cung cấp dịch vụ như thế nào, chẳng hạn như internet hoặc kế hoạch điện thoại di động?)
  2. Can you share an experience where you were impressed or dissatisfied with a service you received? (Bạn có thể chia sẻ một trải nghiệm khi bạn ấn tượng hoặc không hài lòng với một dịch vụ bạn nhận được không?)
  3. Describe a situation where you had to seek assistance from customer support and how it was resolved. (Mô tả một tình huống khi bạn phải tìm sự hỗ trợ từ bộ phận chăm sóc khách hàng và cách nó đã được giải quyết.)

12

Các địa danh, địa điểm

  1. What is your favorite place to visit in your city or country, and why? (Địa điểm yêu thích của bạn để thăm trong thành phố hoặc quốc gia của bạn là gì và tại sao?)
  2.  
  3. Can you share a memorable experience you had at a famous landmark or tourist attraction? (Bạn có thể chia sẻ một trải nghiệm đáng nhớ bạn có tại một địa danh nổi tiếng hoặc điểm du lịch không?)
  4. Describe a situation where you played the role of a tour guide for someone visiting your area. (Mô tả một tình huống khi bạn làm hướng dẫn viên cho ai đó đến thăm khu vực của bạn.)

13

Ngôn ngữ, văn hóa

  1. How do you keep in touch with your cultural roots and heritage? (Bạn làm thế nào để duy trì liên lạc với nguồn gốc văn hóa và di sản của mình?)
  2. Have you ever experienced a cultural misunderstanding, and how did you handle it? (Bạn đã từng gặp hiểu lầm văn hóa chưa, và bạn đã xử lý nó như thế nào?)
  3. Describe a situation where you had to adapt to a different cultural environment. (Mô tả một tình huống khi bạn phải thích ứng với môi trường văn hóa khác nhau.)

14

Thời tiết

  1. What is your favorite season, and why do you like it? (Mùa yêu thích của bạn là gì và tại sao bạn thích nó?)
  2. Can you share a memorable experience related to weather conditions? (Bạn có thể chia sẻ một trải nghiệm đáng nhớ liên quan đến điều kiện thời tiết không?)
  3. Describe a situation where weather affected your plans or activities. (Mô tả một tình huống khi thời tiết ảnh hưởng đến kế hoạch hoặc hoạt động của bạn.)

Đăng ký nhận tài liệu ôn thi tiếng anh B1 Vstep – Chuẩn định dạng format bài thi của Bộ Giáo dục

ĐĂNG KÝ NGAY

Cách mở đầu bài thi nói tiếng anh B1

Để bắt đầu một bài thi nói tiếng anh B1, học viên cần sử dụng các câu chào mở đầu với Part 1 – Giao tiếp xã hội. Với Part 2 và Part 2 sẽ cần sử dụng thêm nhiều mẫu câu mở đầu, chuyển tiếp, kết thúc bài nói. Cụ thể, học viên có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây:

1/ Câu chào hỏi:

  • Hello, my name is ….. . Today, I’d like to talk about… (Xin chào, tên tôi là ….. . Hôm nay tôi muốn nói về…)
  • Good morning/ afternoon/, everyone. My name is ….. , and I’m excited to discuss… (Chào buổi sáng/ chiều mọi người. Tên tôi là ….. và tôi rất vui được thảo luận…)
  • Hi there! I’m….. , and I want to share my thoughts on… (Chào bạn! Tôi là ….. và tôi muốn chia sẻ suy nghĩ của mình về…)

2/ Câu mở rộng chủ đề:

  • To begin with, let me provide some background information on… (Để bắt đầu, hãy để tôi cung cấp một số thông tin cơ bản về…)
  • Before we delve into the details, it’s essential to understand… (Trước khi đi sâu vào chi tiết, điều cần thiết là phải hiểu…)
  • Before I go any further, I’d like to give you a brief overview of… (Trước khi đi sâu hơn, tôi muốn cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về…)

3/ Câu trình bày ý kiến:

  • From my perspective, I believe that… (Từ góc nhìn của tôi, tôi tin rằng…)
  • In my opinion, it’s evident that… (Theo tôi, rõ ràng là…)
  • Personally, I feel strongly that… (Cá nhân tôi cảm thấy mạnh mẽ rằng…)

4/ Câu yêu cầu, làm rõ câu hỏi:

  • Now, let’s consider the implications of… (Bây giờ chúng ta hãy xem xét ý nghĩa của…)
  • Can we take a moment to explore the impact of… (Chúng ta có thể dành chút thời gian để tìm hiểu tác động của…)
  • I’d like to elaborate on the idea of… (Tôi muốn nói rõ hơn về ý tưởng của…)

5/ Câu kết thúc hội thoại

  • In conclusion, I want to emphasize… (Tóm lại, tôi muốn nhấn mạnh…)
  • To sum up, [restate key points]… (Tóm lại, [trình bày lại những điểm chính]…)
  • Thank you for your time and attention. I look forward to any questions or comments you may have. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian và sự chú ý của bạn. Tôi mong chờ bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến ​​​​bạn có thể có.)

Ngoài ra, học viên cần lưu ý khi nói cần giữ được sự mạch lạc. Cần chắc chắn rằng những câu được sử dụng có thể dẫn dắt giữa các phần và có sự liên kết giữa các ý. Để có được điều này, hãy bổ sung đủ vốn từ vựng, ngữ pháp và biết kết hợp chúng với nhau.

Cần nắm rõ cách trình bày phần thi để đảm bảo các tiêu chí chấm điểm

Gợi ý bài mẫu thi nói tiếng anh B1

Dưới đây là một số bài mẫu speaking B1 Vstep mà học viên có thể tham khảo. Những bài mẫu nói này được xây dựng từ đội ngũ giảng viên tại CITI ENGLISH trên cơ sở đề thi thực tế.

Topic 1: The mode of transportation that you prefer.

I want to talk to you about my favorite means of transport. For me, it’s all about bicycles. The simplicity, the eco-friendliness, and the connection to my surroundings make it my top choice.

Firstly, the sheer simplicity of a bicycle appeals to me. No fuel, no complexity—just pedals, wheels, and you’re on your way. Plus, it’s an eco-friendly choice, my way of contributing to a greener world.

Moreover, cycling gives me a sense of freedom and a direct connection to the environment. Unlike other modes of transport, it’s immersive and allows me to experience the journey, not just reach a destination.

In conclusion, my preference for bicycles isn’t just about transport; it’s a lifestyle choice aligning with simplicity, environmental consciousness, and a desire for a more meaningful travel experience.

Topic 2: Discuss one of your interests.

Today, I want to share my love for photography.

For me, it’s not just about taking pictures; it’s about capturing stories. From vibrant sunsets to everyday moments, each photo tells a unique tale.

Photography freezes time, turning moments into memories. It’s my visual diary, documenting both special occasions and the simple joys of daily life.

Beyond pressing a button, photography is a journey of constant learning. Experimenting with angles and lighting is my way of staying creative and seeing the world differently.

Photography has also connected me with a community of like-minded individuals. Sharing our work creates a social bond, showing how images can bridge gaps and create shared experiences.

In conclusion, photography is more than a hobby; it’s a passion that lets me explore, create, and connect. Through the lens, I’ve found beauty in the ordinary and learned to appreciate life’s fleeting moments.

Topic 3: The significance of foreign language acquisition.

Today, I’d like to highlight the importance of learning foreign languages.

In our interconnected world, being multilingual is a powerful tool. It’s more than just words; it’s a gateway to understanding diverse cultures and perspectives.

Firstly, it fosters effective communication. Speaking another language breaks down barriers, promoting understanding and collaboration. It’s a skill that connects us globally.

Secondly, learning a foreign language enhances cognitive abilities. It boosts problem-solving skills and creativity, giving our brains a valuable workout.

Moreover, it opens doors to personal and professional opportunities. In a global job market, multilingualism is a sought-after asset, providing a competitive edge and expanding career horizons.

Beyond careers, it deepens cultural understanding. It allows us to appreciate and respect diverse traditions, breaking down stereotypes and fostering a more harmonious world.

In conclusion, learning foreign languages is an investment in personal growth and global unity. It’s a small effort that reaps tremendous rewards, broadening horizons and enriching lives. Let’s embrace the power of language learning. Thank you!

Topic 4: Describe your preferred television show.

Amidst the myriad of television programs and channels available today, encompassing genres such as current news, sports, entertainment, education, and movies, my preference leans towards the program titled “The World of Animals.”

This particular program graces the screens of VTV2 every evening at 8:30, with an approximate duration of 45 minutes. “The World of Animals” distinguishes itself by vividly narrating tales from the lives of diverse creatures inhabiting our planet. Viewers are treated to cinematic portrayals of monkeys, snakes, tigers, insects, birds, sea turtles, sharks, and even the fascinating penguins and polar bears dwelling in the far North.

These documentaries unveil the captivating daily activities and peculiar habits of these creatures, shrouded in mystery. As I immerse myself in the narratives, I uncover the intricacies of their existence, finding their behaviors both fascinating and enigmatic. Beyond mere entertainment, the program serves as an educational platform, emphasizing the paramount importance of safeguarding these animals and their habitats as integral components of our invaluable natural world.

For me, tuning into this program not only imparts knowledge but also provides a welcomed respite, offering relaxation and enlightenment after a day’s work.

Xem thêm: 20 Topic speaking tiếng anh B1 Vstep

Hy vọng với những hướng dẫn và gợi ý bài nói mẫu bài viết cung cấp sẽ hữu ích với học viên. Chúc học viên ôn luyện tốt và hoàn thành phần thi nói với điểm số tối đa!

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7