Để có đủ vốn từ vựng cho trình độ tiếng anh B1, học viên cần:
- Nắm vững khoảng 2000-3000 từ vựng về các chủ đề giao tiếp thông dụng.
- Cần đầu tư tối thiểu 200 giờ học với lộ trình học bài bản.
Từ vựng tiếng anh B1 yêu cầu những gì?
Cấp độ B1 tiếng anh là mức trung cấp trong khung tham chiếu châu Âu và KNLNN 6 Bậc Việt Nam. Ở cấp độ B1, người học có thể sử dụng tiếng anh để giao tiếp trong các tình huống đơn giản hàng ngày.
Về từ vựng cho cấp độ B1, người học cần xây dựng khoảng 2000-3000 từ vựng. Các từ vựng cấp độ B1 thường sẽ liên quan tới các chủ đề hàng ngày như công việc, mua sắm, thời tiết, sức khỏe…
Người học không chỉ cần nắm được 3000 từ vựng mà còn phải biết cách vận dụng kết hợp cùng ngữ pháp tiếng anh B1 trong giao tiếp. Biết cách sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, biết sắp xếp từ vựng thành các câu có cấu trúc cơ bản.
Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề
Trong phần nội dung tiếp theo, bài viết sẽ gợi ý cho quý học viên các từ vựng tiếng anh B1 theo những chủ đề thường gặp nhất trong các đề thi tiếng anh B1.
Từ vựng B1 chủ đề Công việc
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Colleague |
Noun |
/ˈkɒliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
Deadline |
Noun |
/ˈded.laɪn/ |
Hạn cuối |
Overtime |
Noun |
/ˈəʊ.və.taɪm/ |
Làm ngoài giờ |
Responsibility |
Noun |
/rɪˌspɒn.səˈbɪl.ɪ.ti/ |
Trách nhiệm |
Task |
Noun |
/tɑːsk/ |
Công việc, nhiệm vụ |
To achieve |
Verb |
/əˈtʃiːv/ |
Đạt được, hoàn thành |
To collaborate |
Verb |
/kəˈlæbəreɪt/ |
Hợp tác, cộng tác |
Decision |
Noun |
/dɪˈsɪʒ.ən/ |
Quyết định |
To hire |
Verb |
/haɪər/ |
Tuyển dụng |
Meeting |
Noun |
/ˈmiː.tɪŋ/ |
Cuộc họp |
Promotion |
Noun |
/prəˈməʊ.ʃən/ |
Thăng chức |
Salary |
Noun |
/ˈsæləri/ |
Lương |
To negotiate |
Verb |
/nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ |
Đàm phán |
Workspace |
Noun |
/ˈwɜːk.speɪs/ |
Không gian làm việc |
To resign |
Verb |
/rɪˈzaɪn/ |
Từ chức, từ bỏ công việc |
Từ vựng B1 chủ đề Nhà cửa
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Apartment |
Noun |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
Căn hộ |
Basement |
Noun |
/ˈbeɪs.mənt/ |
Gác xép, tầng hầm |
Ceiling |
Noun |
/ˈsiː.lɪŋ/ |
Trần nhà |
Furniture |
Noun |
/ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
Nội thất |
Curtains |
Noun |
/ˈkɜːr.tənz/ |
Rèm cửa |
Fireplace |
Noun |
/ˈfaɪərˌpleɪs/ |
Lò sưởi |
Stairs |
Noun |
/steərz/ |
Cầu thang |
Balcony |
Noun |
/ˈbæl.kə.ni/ |
Ban công |
To decorate |
Verb |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
Trang trí |
To renovate |
Verb |
/ˈren.ə.veɪt/ |
Sửa chữa, nâng cấp |
Roof |
Noun |
/ruːf/ |
Mái nhà |
To unpack |
Verb |
/ʌnˈpæk/ |
Mở hành lý, dọn hành lý |
To install |
Verb |
/ɪnˈstɔːl/ |
Lắp đặt, cài đặt |
Neighbor |
Noun |
/ˈneɪ.bər/ |
Hàng xóm |
To furnish |
Verb |
/ˈfɜː.nɪʃ/ |
Trang bị nội thất |
Từ vựng B1 chủ đề Sở thích
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Hobby |
Noun |
/ˈhɒbi/ |
Sở thích |
To read |
Verb |
/riːd/ |
Đọc |
To travel |
Verb |
/ˈtræv.əl/ |
Du lịch |
Painting |
Noun |
/ˈpeɪn.tɪŋ/ |
Tranh vẽ |
Photography |
Noun |
/fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Nhiếp ảnh |
Cooking |
Noun |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
Gardening |
Noun |
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
Làm vườn |
Music |
Noun |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
Dancing |
Noun |
/ˈdæn.sɪŋ/ |
Nhảy múa |
Exercise |
Noun |
/ˈek.sə.saɪz/ |
Tập luyện |
Board games |
Noun |
/bɔːd ɡeɪmz/ |
Trò chơi trên bàn |
Chess |
Noun |
/tʃes/ |
Cờ vua |
Cycling |
Noun |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe |
Fishing |
Noun |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
Câu cá |
Hiking |
Noun |
/ˈhaɪ.kɪŋ/ |
Leo núi |
Từ vựng B1 chủ đề Ăn uống
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Meal |
Noun |
/miːl/ |
Bữa ăn |
Dish |
Noun |
/dɪʃ/ |
Món ăn |
Appetizer |
Noun |
/ˈæp.ɪ.taɪ.zər/ |
Món khai vị |
Main course |
Noun |
/meɪn kɔːrs/ |
Món chính |
Dessert |
Noun |
/dɪˈzɜːt/ |
Tráng miệng |
Beverage |
Noun |
/ˈbev.ər.ɪdʒ/ |
Đồ uống |
Breakfast |
Noun |
/ˈbrek.fəst/ |
Bữa sáng |
Lunch |
Noun |
/lʌntʃ/ |
Bữa trưa |
Dinner |
Noun |
/ˈdɪn.ər/ |
Bữa tối |
Snack |
Noun |
/snæk/ |
Đồ ăn nhẹ |
Fruit |
Noun |
/fruːt/ |
Trái cây |
Vegetable |
Noun |
/ˈvedʒ.tə.bl̩/ |
Rau củ |
Spicy |
Adjective |
/ˈspaɪ.si/ |
Cay |
Sweet |
Adjective |
/swiːt/ |
Ngọt |
Sour |
Adjective |
/saʊər/ |
Chua |
Từ vựng B1 chủ đề Mua sắm
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Shop |
Noun/Verb |
/ʃɒp/ |
Cửa hàng / Mua sắm |
Store |
Noun |
/stɔːr/ |
Cửa hàng |
Mall |
Noun |
/mɔːl/ |
Trung tâm thương mại |
Department store |
Noun |
/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ |
Cửa hàng bách hóa |
Sale |
Noun/Verb |
/seɪl/ |
Giảm giá / Bán |
Discount |
Noun |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Giảm giá |
Cashier |
Noun |
/kæˈʃɪər/ |
Người thu tiền |
Receipt |
Noun |
/rɪˈsiːt/ |
Hóa đơn |
Checkout |
Noun/Verb |
/ˈtʃekaʊt/ |
Quầy thanh toán |
Cart |
Noun |
/kɑːrt/ |
Giỏ hàng |
Basket |
Noun |
/ˈbɑːskɪt/ |
Rổ |
Size |
Noun |
/saɪz/ |
Kích thước |
Fashion |
Noun |
/ˈfæʃ.ən/ |
Thời trang |
Brand |
Noun |
/brænd/ |
Thương hiệu |
Salesperson |
Noun |
/ˈseɪl.pɜː.sən/ |
Nhân viên bán hàng |
Từ vựng B1 chủ đề Sức khỏe
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Health |
Noun |
/helθ/ |
Sức khỏe |
Exercise |
Noun/Verb |
/ˈeksəsaɪz/ |
Tập luyện |
Nutrition |
Noun |
/njuːˈtrɪʃən/ |
Dinh dưỡng |
Diet |
Noun/Verb |
/daɪət/ |
Chế độ ăn uống |
Allergy |
Noun |
/ˈæl.ə.dʒi/ |
Dị ứng |
Stress |
Noun/Verb |
/stres/ |
Stress, căng thẳng |
Relax |
Verb |
/rɪˈlæks/ |
Thư giãn |
Healthy |
Adjective |
/ˈhelθi/ |
Khỏe mạnh |
Illness |
Noun |
/ˈɪlnəs/ |
Bệnh |
Symptom |
Noun |
/ˈsɪmptəm/ |
Triệu chứng |
Doctor |
Noun |
/ˈdɒktər/ |
Bác sĩ |
Nurse |
Noun |
/nɜːs/ |
Y tá |
Hospital |
Noun |
/ˈhɒspɪtl̩/ |
Bệnh viện |
Medicine |
Noun |
/ˈmedɪsɪn/ |
Thuốc |
Appointment |
Noun |
/əˈpɔɪntmənt/ |
Cuộc hẹn |
Từ vựng B1 chủ đề Thể thao
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Sport |
Noun |
/spɔːt/ |
Thể thao |
Exercise |
Noun/Verb |
/ˈeksəsaɪz/ |
Tập luyện |
Athlete |
Noun |
/ˈæθliːt/ |
Vận động viên |
Team |
Noun |
/tiːm/ |
Đội |
Competition |
Noun |
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/ |
Cuộc thi, cạnh tranh |
Tournament |
Noun |
/ˈtɔːnəmənt/ |
Giải đấu |
Victory |
Noun |
/ˈvɪktəri/ |
Chiến thắng |
Defeat |
Noun/Verb |
/dɪˈfiːt/ |
Thất bại, đánh bại |
Score |
Noun/Verb |
/skɔːr/ |
Điểm, ghi điểm |
Coach |
Noun/Verb |
/kəʊtʃ/ |
HLV, huấn luyện viên |
Referee |
Noun |
/ˈrefəriː/ |
Trọng tài |
Stadium |
Noun |
/ˈsteɪdiəm/ |
Sân vận động |
Uniform |
Noun |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
Đồng phục |
Training |
Noun/Verb |
/ˈtreɪnɪŋ/ |
Huấn luyện, tập luyện |
Athlete |
Noun |
/ˈæθliːt/ |
Vận động viên |
Từ vựng B1 chủ đề Giáo dục
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Education |
Noun |
/ˌedʒʊˈkeɪʃən/ |
Giáo dục |
School |
Noun |
/skuːl/ |
Trường học |
Teacher |
Noun |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
Student |
Noun |
/ˈstjuːdənt/ |
Sinh viên, học sinh |
Classroom |
Noun |
/ˈklæsruːm/ |
Phòng học |
Subject |
Noun |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học |
Lesson |
Noun |
/ˈlesən/ |
Bài học |
Homework |
Noun |
/ˈhoʊmˌwɜrk/ |
Bài tập về nhà |
Exam |
Noun/Verb |
/ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi, thi |
Grade |
Noun/Verb |
/ɡreɪd/ |
Điểm, xếp loại |
Textbook |
Noun |
/ˈtekstˌbʊk/ |
Sách giáo trình |
Library |
Noun |
/ˈlaɪˌbreri/ |
Thư viện |
Knowledge |
Noun |
/ˈnɒlɪdʒ/ |
Kiến thức |
Write |
Verb |
/raɪt/ |
Viết |
Read |
Verb |
/riːd/ |
Đọc |
Từ vựng B1 chủ đề Ngôn ngữ
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Language |
Noun |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ |
Speak |
Verb |
/spiːk/ |
Nói |
Listen |
Verb |
/ˈlɪs.ən/ |
Nghe |
Write |
Verb |
/raɪt/ |
Viết |
Read |
Verb |
/riːd/ |
Đọc |
Grammar |
Noun |
/ˈɡræmər/ |
Ngữ pháp |
Vocabulary |
Noun |
/vəˈkæbjələri/ |
Từ vựng |
Pronunciation |
Noun |
/prəˌnʌnsɪˈeɪʃn/ |
Phát âm |
Accent |
Noun |
/ˈæksənt/ |
Dấu trọng, giọng địa phương |
Fluent |
Adjective |
/ˈfluː.ənt/ |
Thạo, lưu loát |
Bilingual |
Adjective |
/baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ |
Hai ngôn ngữ |
Vocabulary |
Noun |
/ˈvəʊ.kə.bjʊ.lər.i/ |
Từ vựng |
Sentence |
Noun |
/ˈsentəns/ |
Câu |
Conversation |
Noun |
/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʒən/ |
Cuộc trò chuyện |
Dictionary |
Noun |
/ˈdɪk.ʃən.əri/ |
Từ điển |
Đăng ký nhận tài liệu ôn thi tiếng anh B1 Vstep – Chuẩn định dạng format bài thi của Bộ Giáo dục
Từ vựng B1 chủ đề Công nghệ
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Technology |
Noun |
/tekˈnɒlədʒi/ |
Công nghệ |
Computer |
Noun |
/kəmˈpjuːtər/ |
Máy tính |
Cybersecurity |
Noun |
/ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ |
An ninh mạng |
Browser |
Noun |
/ˈbraʊzər/ |
Trình duyệt |
Internet |
Noun |
/ˈɪntənet/ |
Internet |
Website |
Noun |
/ˈwebsaɪt/ |
Trang web |
|
Noun/Verb |
/ˈiːmeɪl/ |
|
Password |
Noun |
/ˈpæsˌwɜːd/ |
Mật khẩu |
Download |
Verb |
/daʊnˈləʊd/ |
Tải xuống |
Upload |
Verb |
/ˈʌpˌloʊd/ |
Tải lên |
Smartphone |
Noun |
/ˈsmɑːrtˌfoʊn/ |
Điện thoại thông minh |
Social media |
Noun |
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ |
Mạng xã hội |
App (Application) |
Noun |
/æp/ |
Ứng dụng |
Wireless |
Adjective |
/ˈwaɪrlɪs/ |
Không dây |
Database |
Noun |
/ˈdeɪtəˌbeɪs/ |
Cơ sở dữ liệu |
Từ vựng B1 chủ đề Du lịch
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Travel |
Noun/Verb |
/ˈtrævəl/ |
Du lịch |
Tourist |
Noun |
/ˈtʊrɪst/ |
Du khách |
Destination |
Noun |
/ˌdestɪˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
Hotel |
Noun |
/hoʊˈtel/ |
Khách sạn |
Reservation |
Noun |
/ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
Đặt chỗ |
Sightseeing |
Noun |
/ˈsaɪtˌsiɪŋ/ |
Tham quan |
Landmark |
Noun |
/ˈlændˌmɑrk/ |
Địa điểm nổi tiếng |
Exchange rate |
Noun |
/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ |
Tỷ giá hối đoái |
Backpacking |
Noun/Verb |
/ˈbækˌpækɪŋ/ |
Du lịch túi xách |
Adventure |
Noun |
/ədˈvɛnʧər/ |
Phiêu lưu |
Souvenir |
Noun |
/ˌsuːvəˈnɪr/ |
Quà lưu niệm |
Map |
Noun |
/mæp/ |
Bản đồ |
Guidebook |
Noun |
/ˈɡaɪdˌbʊk/ |
Sách hướng dẫn du lịch |
Culture |
Noun |
/ˈkʌltʃər/ |
Văn hóa |
Cuisine |
Noun |
/kwɪˈzin/ |
Ẩm thực |
Từ vựng B1 chủ đề Giao thông
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Traffic |
Noun |
/ˈtræfɪk/ |
Giao thông |
Road |
Noun |
/roʊd/ |
Đường |
Street |
Noun |
/striːt/ |
Phố, đường |
Speed limit |
Noun |
/spiːd ˈlɪmɪt/ |
Giới hạn tốc độ |
Traffic jam |
Noun |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc nghẽn giao thông |
Roundabout |
Noun |
/ˈraʊndəbaʊt/ |
Vòng xuyến |
Sidewalk |
Noun |
/ˈsaɪdwɔːk/ |
Vỉa hè |
Motorcycle |
Noun |
/ˈmoʊtərsaɪkl/ |
Xe máy |
Pedestrian |
Noun |
/pəˈdɛstriən/ |
Người đi bộ |
Crosswalk |
Noun |
/ˈkrɒswɔːk/ |
Vạch qua đường |
Traffic light |
Noun |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
Đèn giao thông |
Intersection |
Noun |
/ˌɪntərˈsɛkʃən/ |
Giao lộ |
Parking lot |
Noun |
/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ |
Bãi đỗ xe |
Driver |
Noun |
/ˈdraɪvər/ |
Người lái xe |
License |
Noun |
/ˈlaɪsəns/ |
Bằng lái |
Từ vựng B1 chủ đề Môi trường
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Environment |
Noun |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
Pollution |
Noun |
/pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm |
Recycling |
Noun/Verb |
/riːˈsaɪklɪŋ/ |
Tái chế |
Conservation |
Noun |
/ˌkɒnsəˈveɪʒən/ |
Bảo tồn |
Renewable |
Adjective |
/rɪˈnjuːəbl/ |
Tái tạo |
Sustainable |
Adjective |
/səˈsteɪnəbl/ |
Bền vững |
Ecosystem |
Noun |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Climate change |
Noun |
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Greenhouse gas |
Noun |
/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ |
Khí nhà kính |
Deforestation |
Noun |
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ |
Tình trạng phá rừng |
Biodiversity |
Noun |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ |
Đa dạng sinh học |
Habitat |
Noun |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Conservationist |
Noun |
/ˌkɒnsəˈveɪʒənɪst/ |
Nhà bảo tồn |
Plastic waste |
Noun |
/ˈplæstɪk weɪst/ |
Rác nhựa |
Ozone layer |
Noun |
/ˈoʊzoʊn leɪər/ |
Tầng ozon |
Energy-efficient |
Adjective |
/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/ |
Tiết kiệm năng lượng |
Global warming |
Noun |
/ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ |
Nóng lên toàn cầu |
Carbon footprint |
Noun |
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ |
Dấu chân carbon |
Renewable energy |
Noun |
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Từ vựng B1 chủ đề Giải trí
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Entertainment |
Noun |
/ˌɛntərˈteɪnmənt/ |
Giải trí |
Movie |
Noun |
/ˈmuvi/ |
Phim |
Television |
Noun |
/ˈtɛlɪˌvɪʒən/ |
Truyền hình |
Music |
Noun |
/ˈmjuzɪk/ |
Âm nhạc |
Concert |
Noun |
/ˈkɒnsərt/ |
Buổi hòa nhạc |
Theater |
Noun |
/ˈθɪətər/ |
Rạp hát, sân khấu |
Game |
Noun |
/ɡeɪm/ |
Trò chơi |
Video game |
Noun |
/ˈvɪdioʊ ɡeɪm/ |
Trò chơi điện tử |
Book |
Noun |
/bʊk/ |
Sách |
Reading |
Noun |
/ˈridɪŋ/ |
Đọc |
Magazine |
Noun |
/ˌmæɡəˈziːn/ |
Tạp chí |
Newspaper |
Noun |
/ˈnuzˌpeɪpər/ |
Báo |
Art |
Noun |
/ɑrt/ |
Nghệ thuật |
Exhibition |
Noun |
/ˌɛksɪˈbɪʃən/ |
Triển lãm |
Comedy |
Noun |
/ˈkɒmɪdi/ |
Hài kịch |
Drama |
Noun |
/ˈdrɑːmə/ |
Kịch, drama |
Festival |
Noun |
/ˈfɛstɪvəl/ |
Lễ hội |
Party |
Noun |
/ˈpɑːrti/ |
Bữa tiệc, buổi tiệc |
Dancing |
Noun |
/ˈdænsɪŋ/ |
Nhảy múa, khiêu vũ |
Từ vựng B1 chủ đề Nghệ thuật
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Artist |
Noun |
/ˈɑrtɪst/ |
Nghệ sĩ |
Painting |
Noun/Verb |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
Tranh, việc vẽ tranh |
Sculpture |
Noun |
/ˈskʌlptʃər/ |
Điêu khắc |
Exhibit |
Verb/Noun |
/ɪɡˈzɪbɪt/ |
Trưng bày, triển lãm |
Canvas |
Noun |
/ˈkænvəs/ |
Bức tranh, vải tranh |
Portrait |
Noun |
/ˈpɔːrtrɪt/ |
Chân dung |
Landscape |
Noun |
/ˈlændˌskeɪp/ |
Phong cảnh |
Abstract |
Adjective |
/ˈæbstrækt/ |
Trừu tượng, trừu tượng hóa |
Sketch |
Noun/Verb |
/skɛtʃ/ |
Bản phác thảo, phác họa |
Gallery |
Noun |
/ˈɡæləri/ |
Phòng trưng bày, triển lãm |
Exhibit |
Verb/Noun |
/ɪɡˈzɪbɪt/ |
Trưng bày, triển lãm |
Palette |
Noun |
/ˈpælɪt/ |
Bảng màu, bảng nước |
Frame |
Noun/Verb |
/freɪm/ |
Khung |
Carving |
Noun/Verb |
/ˈkɑrvɪŋ/ |
Chạm khắc, điêu khắc |
Pottery |
Noun |
/ˈpɑtəri/ |
Gốm sứ |
Graphic design |
Noun |
/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế đồ họa |
Composer |
Noun |
/kəmˈpoʊzər/ |
Nhà soạn nhạc |
Symphony |
Noun |
/ˈsɪmfəni/ |
Giao hưởng, đoàn nhạc giao hưởng |
Download tài liệu từ vựng tiếng anh B1 PDF
Trong phần nội dung này, CITI ENGLISH sẽ giới thiệu tới học viên một số đầu sách, tài liệu học từ vựng B1. Những tài liệu này đề được giảng viên của trung tâm sưu tầm và lựa chọn.
1/ Sách từ vựng English Vocabulary In Use Pre-intermediate And Intermediate
- Tác giả: Stuart Redman
- Đơn vị phát hành: Cambridge University Press
- Năm xuất bản: 2017
Sách nằm trong bộ 4 cuốn English Vocabulary in Use dành cho trình độ A2 – B1. Cuốn sách chia thành hai phần: Pre-intermediate và Intermediate, phù hợp với học viên ở những trình độ từ cơ bản đến trung cấp. Cung cấp các bài học về từ vựng được tổ chức theo các chủ đề đa dạng, bao gồm cuộc sống hàng ngày, công việc, du lịch, văn hóa, và nhiều chủ đề khác.
Link mua: English Vocabulary In Use Pre-intermediate And Intermediate
2/ Sách từ vựng Collins English For Exams – Vocabulary For IELTS
- Tác giả: Anneli Williams
- Đơn vị phát hành: NXB Tổng Hợp TPHCM
- Năm xuất bản: 2022
Sách Collins Vocabulary for IELTS tập trung vào việc giúp người học mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của họ, đặc biệt là từ vựng sử dụng trong kỳ thi IELTS, PET. Sách cung cấp các bài học từ vựng thường xoay quanh các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS, như giáo dục, công việc, xã hội, và môi trường.
Link mua: Sách Collins English For Exams – Vocabulary For IELTS (2022)
3/ Sách từ vựng Destination Grammar B1: Student’s Book with Key
- Tác giả: Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles
- Đơn vị phát hành: Macmillan Education
- Năm xuất bản: 2008
Destination Grammar B1: Student’s Book with Key là sách học từ vựng và ngữ pháp được thiết kế để phục vụ cho người học ở trình độ B1 (Intermediate). Cuốn sách tập trung vào các chủ đề và ngữ cảnh phổ biến, giúp người học sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Link tải: Destination B1 Grammar and Vocabulary with Answer
Ngoài ra, học viên có thể tham khảo thêm một số tài liệu học từ vựng B1 miễn phí:
- 3000 từ vựng tiếng anh B1 thông dụng nhất PDF
- List từ vựng tiếng anh B1 theo bảng chữ cái PDF
- Tổng hợp 15 chủ đề từ vựng tiếng anh B1
Thông báo mở lớp ôn thi chứng chỉ tiếng anh B1 và tương đương – Giảng viên Đại học Hà Nội đứng lớp – Bằng chuẩn 100% – Lưu Hồ sơ gốc chính quy
Phương pháp học từ vựng B1 hiệu quả
Để nắm chắc khối lượng từ vựng B1 tiếng anh, học viên cần xây dựng lộ trình học cũng như phương pháp học phù hợp. Một trong những phương pháp học phổ biến và hiệu quả nhất đó chính là học từ vựng theo chủ đề. Dưới đây là lộ trình học từ vựng B1 cho người đã có nền tảng cơ bản (A2).
Giai đoạn 1: Mở rộng vốn từ vựng sơ cấp (2 tuần tháng)
- Mục đích: Hiểu và sử dụng một loạt từ vựng cơ bản liên quan đến cuộc sống hàng ngày và các chủ đề phổ biến.
- Học viên tập trung trau dồi từ vựng về các chủ đề quan trọng như gia đình, công việc, thời tiết, mua sắm… Kết hợp luyện nghe và đọc các tài liệu liên quan đến từ vựng mới. Sau đó thực hành vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
- Kết quả: Hiểu và sử dụng khoảng 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các chủ đề thông thường.
Giai đoạn 2: Mở rộng vốn từ vựng trung cấp (1,5 tháng)
- Mục đích: Mở rộng vốn từ vựng và có khả năng sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp.
- Học viên tập trung vào các chủ đề mới như du lịch, công việc, nghệ thuật, và giáo dục…Kết hợp việc học từ vựng với việc tăng cường ngữ pháp để cải thiện khả năng giao tiếp. Sử dụng từ vựng mới trong các bài tập giao tiếp và thảo luận.
- Kết quả: Hiểu và sử dụng khoảng 1000 từ vựng tiếng Anh trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Giai đoạn 3: Củng cố và nâng cao vốn từ vựng trung cao cấp (2 tuần)
- Mục đích: Tự tin sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và tiếp tục mở rộng vốn từ.
- Học viên lựa chọn một chủ đề cá nhân hoặc liên quan tới công việc chuyên môn để mở rộng từ vựng chuyên ngành. Tự học từ vựng mới thông qua sách, bài báo, và video liên quan đến chủ đề đã chọn. Sử dụng từ vựng mới trong việc viết và nói để củng cố kiến thức.
- Kết quả: Tự tin sử dụng khoảng 1500-2000 từ vựng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và chủ đề chuyên ngành.
Dựa theo lộ trình trên, học viên người học cần đầu tư tối thiểu 200 giờ học (khoảng 3 tháng) để hoàn thiện vốn từ vựng B1. Tuy nhiên thời gian học có thể sẽ ngắn hoặc dài hơn tùy thuộc vào năng lực học tập của mỗi cá nhân.
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về các chủ đề từ vựng B1. Hy vọng những tài liệu và lộ trình học mà trung tâm cung cấp sẽ giúp học viên nâng cao hiệu quả học tập!